Bản dịch của từ Purple trong tiếng Việt

Purple

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Purple(Adjective)

pˈɜːpəl
ˈpɝpəɫ
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng của hoàng gia hoặc quý tộc theo truyền thống gắn liền với màu tím

Related to or characteristic of royalty or nobility traditionally associated with purple color

Ví dụ
02

Có màu tím là màu trung gian giữa đỏ và xanh

Having the color of purple a color intermediate between red and blue

Ví dụ
03

Có màu xanh lam đậm hoặc tím

Of a dark bluishred or violet color

Ví dụ

Purple(Noun)

pˈɜːpəl
ˈpɝpəɫ
01

Có màu tím là màu trung gian giữa đỏ và xanh

A color intermediate between red and blue resembling lavender or violet

Ví dụ