Bản dịch của từ Purple trong tiếng Việt

Purple

Adjective Noun [U/C] Verb

Purple (Adjective)

pˈɝpl̩
pˈɝɹpl̩
01

Có màu trung gian giữa đỏ và xanh.

Of a colour intermediate between red and blue.

Ví dụ

She wore a purple dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu tím đến sự kiện xã hội.

The purple decorations at the party were stunning.

Các trang trí màu tím tại bữa tiệc rất ấn tượng.

The purple banner symbolized unity in the community.

Lá cờ màu tím tượng trưng cho sự đoàn kết trong cộng đồng.

Dạng tính từ của Purple (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Purple

Tímcolor

More purple

Màu tím hơn

Most purple

Hầu hết màu tím

Kết hợp từ của Purple (Adjective)

CollocationVí dụ

Rich purple

Màu tím phong phú

She wore a rich purple dress to the social event.

Cô ấy mặc chiếc váy màu tím đậm đặc đến sự kiện xã hội.

Vivid purple

Tím sống động

She wore a vivid purple dress to the social event.

Cô ấy mặc chiếc váy màu tím rực rỡ trong sự kiện xã hội.

Light purple

Tím nhạt

Her light purple dress caught everyone's attention at the social event.

Chiếc váy màu tím nhạt của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện xã hội.

Deep purple

Màu tím đậm

She wore a deep purple dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu tím đậm đến sự kiện xã hội.

Pale purple

Màu tím nhạt

She wore a pale purple dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu tím nhạt đến sự kiện xã hội.

Purple (Noun)

pˈɝpl̩
pˈɝɹpl̩
01

Một màu trung gian giữa đỏ và xanh.

A colour intermediate between red and blue.

Ví dụ

She wore a purple dress to the charity event.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu tím đến sự kiện từ thiện.

The room was decorated with purple balloons for the party.

Phòng được trang trí bằng những quả bóng màu tím cho bữa tiệc.

He received a bouquet of purple flowers on his birthday.

Anh ấy nhận được một bó hoa màu tím vào ngày sinh nhật của mình.

02

Một loại thuốc nhuộm màu đỏ thẫm thu được từ một số động vật thân mềm, trước đây được sử dụng để làm vải cho hoàng đế hoặc quan tòa cấp cao ở la mã cổ đại hoặc byzantium.

A crimson dye obtained from some molluscs, formerly used for fabric worn by an emperor or senior magistrate in ancient rome or byzantium.

Ví dụ

The emperor's purple robe symbolized his high status in society.

Chiếc áo tím của hoàng đế tượng trưng cho địa vị cao trong xã hội.

During the ceremony, the magistrate wore a purple sash.

Trong lễ, quan chức mặc một chiếc dây lưng tím.

Purple garments were reserved for the elite in ancient Rome.

Trang phục tím được dành cho tầng lớp tinh hoa ở La Mã cổ đại.

Dạng danh từ của Purple (Noun)

SingularPlural

Purple

Purples

Purple (Verb)

pˈɝpl̩
pˈɝɹpl̩
01

Tạo ra hoặc trở thành màu tím.

Make or become purple in colour.

Ví dụ

She dyed her hair purple for the charity event.

Cô ấy nhuộm tóc màu tím cho sự kiện từ thiện.

The flowers in the garden turned purple in the sunlight.

Những bông hoa trong vườn chuyển sang màu tím dưới ánh nắng mặt trời.

The sunset made the sky purple and pink.

Hoàng hôn làm cho bầu trời trở thành màu tím và hồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Purple cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Purple

Không có idiom phù hợp