Bản dịch của từ Purple trong tiếng Việt
Purple
Purple (Adjective)
Có màu trung gian giữa đỏ và xanh.
Of a colour intermediate between red and blue.
She wore a purple dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu tím đến sự kiện xã hội.
The purple decorations at the party were stunning.
Các trang trí màu tím tại bữa tiệc rất ấn tượng.
Kết hợp từ của Purple (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rich purple Màu tím phong phú | She wore a rich purple dress to the social event. Cô ấy mặc chiếc váy màu tím đậm đặc đến sự kiện xã hội. |
Vivid purple Tím sống động | She wore a vivid purple dress to the social event. Cô ấy mặc chiếc váy màu tím rực rỡ trong sự kiện xã hội. |
Light purple Tím nhạt | Her light purple dress caught everyone's attention at the social event. Chiếc váy màu tím nhạt của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện xã hội. |
Deep purple Màu tím đậm | She wore a deep purple dress to the social event. Cô ấy mặc một chiếc váy màu tím đậm đến sự kiện xã hội. |
Pale purple Màu tím nhạt | She wore a pale purple dress to the social event. Cô ấy mặc một chiếc váy màu tím nhạt đến sự kiện xã hội. |
Purple (Noun)
Một màu trung gian giữa đỏ và xanh.
A colour intermediate between red and blue.
She wore a purple dress to the charity event.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu tím đến sự kiện từ thiện.
The room was decorated with purple balloons for the party.
Phòng được trang trí bằng những quả bóng màu tím cho bữa tiệc.
Một loại thuốc nhuộm màu đỏ thẫm thu được từ một số động vật thân mềm, trước đây được sử dụng để làm vải cho hoàng đế hoặc quan tòa cấp cao ở la mã cổ đại hoặc byzantium.
A crimson dye obtained from some molluscs, formerly used for fabric worn by an emperor or senior magistrate in ancient rome or byzantium.
The emperor's purple robe symbolized his high status in society.
Chiếc áo tím của hoàng đế tượng trưng cho địa vị cao trong xã hội.
During the ceremony, the magistrate wore a purple sash.
Trong lễ, quan chức mặc một chiếc dây lưng tím.
Purple (Verb)
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp