Bản dịch của từ Violet trong tiếng Việt

Violet

Adjective Noun [U/C]

Violet (Adjective)

01

Có màu xanh tím.

Of a bluishpurple colour.

Ví dụ

She wore a beautiful violet dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu tím đẹp tại sự kiện xã hội.

The decorations at the social gathering were all in violet hues.

Các trang trí tại buổi tụ họp xã hội đều có màu tím.

The invitation card for the social club was printed with violet flowers.

Thẻ mời cho câu lạc bộ xã hội được in với hoa màu tím.

She wore a lovely violet dress to the social event.

Cô ấy mặc chiếc váy màu tím rất đẹp đến sự kiện xã hội.

The walls of the social club were painted in a soothing violet.

Những bức tường của câu lạc bộ xã hội được sơn màu tím dịu dàng.

Dạng tính từ của Violet (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Violet

Tímcolor

More violet

Tím hơn

Most violet

Tím nhất

Violet (Noun)

01

Màu tím xanh nhìn thấy ở cuối quang phổ đối diện với màu đỏ.

A bluishpurple colour seen at the end of the spectrum opposite red.

Ví dụ

She wore a beautiful violet dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu tím đẹp tại sự kiện xã hội.

The decorations at the social gathering were mostly violet and white.

Các trang trí tại buổi tụ tập xã hội chủ yếu là màu tím và trắng.

He gifted her a bouquet of violets as a gesture of friendship.

Anh tặng cô ấy một bó hoa violet như một cử chỉ của tình bạn.

She wore a beautiful violet dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu tím đẹp tại sự kiện xã hội.

The decorations at the social gathering included fresh violets.

Các trang trí tại buổi tụ họp xã hội bao gồm hoa tím tươi.

02

Một loại cây thân thảo ở vùng ôn đới, thường có hoa năm cánh màu tím, xanh hoặc trắng, một cánh hoa tạo thành bệ đáp cho côn trùng thụ phấn.

A herbaceous plant of temperate regions typically having purple blue or white fivepetalled flowers one petal of which forms a landing pad for pollinating insects.

Ví dụ

The social event was decorated with beautiful violets.

Sự kiện xã hội được trang trí bằng hoa violet đẹp.

She received a bouquet of violets as a social gesture.

Cô nhận được một bó hoa violet như một cử chỉ xã hội.

The social club's logo featured a vibrant violet color.

Biểu tượng của câu lạc bộ xã hội có màu violet sáng.

The social event was decorated with violets to create a welcoming atmosphere.

Sự kiện xã hội được trang trí bằng hoa violet để tạo không khí chào đón.

She wore a beautiful violet dress to the charity fundraiser.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu violet đẹp trong buổi gây quỹ từ thiện.

Dạng danh từ của Violet (Noun)

SingularPlural

Violet

Violets

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Violet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Violet

ə ʃɹˈɪŋkɨŋ vˈaɪəlɨt

Nhút nhát như thỏ đế

Someone who is very shy and not assertive.

She's such a shrinking violet, always avoiding social gatherings.

Cô ấy là một bông hoa héo úa, luôn tránh các buổi tụ tập xã hội.