Bản dịch của từ Violet trong tiếng Việt

Violet

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Violet(Noun)

vˈaɪəlɪt
ˈvaɪəɫət
01

Một sắc thái của màu tím.

A shade of purple

Ví dụ
02

Màu sắc nằm giữa xanh và đỏ trong quang phổ.

A color between blue and red in the spectrum

Ví dụ
03

Cây thuộc chi Viola, đặc biệt là loài Viola odorata, có hoa màu tím hoặc xanh.

A plant of the genus Viola especially the species Viola odorata which has purple or blue flowers

Ví dụ

Violet(Adjective)

vˈaɪəlɪt
ˈvaɪəɫət
01

Có màu tím hoặc xanh nhạt.

Having a purple or bluish color

Ví dụ
02

Liên quan đến hoặc giống như hoa Violet.

Relating to or resembling a violet flower

Ví dụ