Bản dịch của từ Violet trong tiếng Việt
Violet
Violet (Adjective)
Có màu xanh tím.
Of a bluishpurple colour.
She wore a beautiful violet dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu tím đẹp tại sự kiện xã hội.
The decorations at the social gathering were all in violet hues.
Các trang trí tại buổi tụ họp xã hội đều có màu tím.
The invitation card for the social club was printed with violet flowers.
Thẻ mời cho câu lạc bộ xã hội được in với hoa màu tím.
She wore a lovely violet dress to the social event.
Cô ấy mặc chiếc váy màu tím rất đẹp đến sự kiện xã hội.
The walls of the social club were painted in a soothing violet.
Những bức tường của câu lạc bộ xã hội được sơn màu tím dịu dàng.
Dạng tính từ của Violet (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Violet Tímcolor | More violet Tím hơn | Most violet Tím nhất |
Violet (Noun)
She wore a beautiful violet dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu tím đẹp tại sự kiện xã hội.
The decorations at the social gathering were mostly violet and white.
Các trang trí tại buổi tụ tập xã hội chủ yếu là màu tím và trắng.
He gifted her a bouquet of violets as a gesture of friendship.
Anh tặng cô ấy một bó hoa violet như một cử chỉ của tình bạn.
She wore a beautiful violet dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu tím đẹp tại sự kiện xã hội.
The decorations at the social gathering included fresh violets.
Các trang trí tại buổi tụ họp xã hội bao gồm hoa tím tươi.
Một loại cây thân thảo ở vùng ôn đới, thường có hoa năm cánh màu tím, xanh hoặc trắng, một cánh hoa tạo thành bệ đáp cho côn trùng thụ phấn.
A herbaceous plant of temperate regions typically having purple blue or white fivepetalled flowers one petal of which forms a landing pad for pollinating insects.
The social event was decorated with beautiful violets.
Sự kiện xã hội được trang trí bằng hoa violet đẹp.
She received a bouquet of violets as a social gesture.
Cô nhận được một bó hoa violet như một cử chỉ xã hội.
The social club's logo featured a vibrant violet color.
Biểu tượng của câu lạc bộ xã hội có màu violet sáng.
The social event was decorated with violets to create a welcoming atmosphere.
Sự kiện xã hội được trang trí bằng hoa violet để tạo không khí chào đón.
She wore a beautiful violet dress to the charity fundraiser.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu violet đẹp trong buổi gây quỹ từ thiện.
Dạng danh từ của Violet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Violet | Violets |
Họ từ
Từ "violet" chỉ về màu sắc mang tính đặc trưng, nằm giữa xanh và tím trong phổ quang. Trong tiếng Anh, "violet" cũng có thể ám chỉ đến thực vật thuộc chi Viola, bao gồm nhiều loại hoa. Tại Anh và Mỹ, từ này thường được sử dụng tương đương nhau, tuy nhiên người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm cuối hơn. Trong những ngữ cảnh trang trí hoặc nghệ thuật, "violet" cũng mang ý nghĩa biểu tượng như sự sang trọng và sự huyền bí.
Từ "violet" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "viola", chỉ loài hoa violet. Từ nguyên này phản ánh màu sắc mà hoa mang lại, cụ thể là màu tím sáng, thường liên quan đến sự thanh lịch và sự huyền bí. Trong lịch sử, màu tím được coi là biểu tượng của quyền lực và hoàng gia. Ngày nay, "violet" không chỉ đề cập đến màu sắc mà còn liên kết với ý nghĩa văn hóa và nghệ thuật, thể hiện sự nhạy cảm và sáng tạo.
Từ "violet" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở thành phần Nghe và Đọc khi mô tả màu sắc, tự nhiên hoặc nghệ thuật. Trong phần Viết và Nói, từ này cũng có thể được sử dụng để biểu đạt cảm xúc hoặc thẩm mỹ liên quan đến nghệ thuật. Ngoài ra, "violet" còn được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ một loại hoa, cũng như trong thiết kế nội thất và thời trang để thể hiện sự thanh nhã và sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp