Bản dịch của từ Viola trong tiếng Việt
Viola

Viola (Noun)
She played the viola beautifully in the orchestra concert.
Cô ấy chơi viola tuyệt vời trong buổi hòa nhạc dàn nhạc.
The music school needed more viola players for the ensemble.
Trường âm nhạc cần thêm người chơi viola cho dàn nhạc.
The viola has a deeper sound compared to the violin.
Viola có âm thanh sâu hơn so với violin.
Một loại cây thuộc chi bao gồm hoa pansies và hoa tím.
A plant of a genus that includes the pansies and violets.
The viola added a touch of color to the garden.
Cây hoa violet thêm màu sắc cho khu vườn.
She picked a bouquet of violas for the social event.
Cô ấy cắt một bó hoa violet cho sự kiện xã hội.
The viola symbolized elegance at the charity fundraiser.
Hoa violet tượng trưng cho sự lịch lãm tại buổi gây quỹ từ thiện.
Họ từ
"Viola" là một danh từ chỉ một loại nhạc cụ thuộc họ dây, thường được sử dụng trong dàn nhạc giao hưởng và nhạc tĩnh. "Viola" có kích thước lớn hơn violin nhưng nhỏ hơn cello, với âm thanh ấm áp và phong phú hơn. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ không có sự khác biệt trong ngữ nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong phát âm, với người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với người Mỹ.
Từ "viola" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "viola", có nghĩa là "hoa violet" hoặc "cây violet". Từ này đã được sử dụng để chỉ loài hoa thuộc chi Viola, nổi bật với màu sắc tím đẹp mắt. Trong âm nhạc, "viola" chỉ một nhạc cụ dây tương tự như vĩ cầm, nhưng có âm thanh trầm hơn, phản ánh sự liên kết với trạng thái trang nhã và cảm xúc sâu sắc. Qua thời gian, từ này đã được phổ biến rộng rãi trong văn hóa âm nhạc và biểu tượng nghệ thuật.
Thuật ngữ "viola" thường xuất hiện trong bối cảnh âm nhạc, đặc biệt là trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến nghệ thuật và âm nhạc. Trong các phần nghe và nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về nhạc cụ, buổi hòa nhạc hoặc các thể loại âm nhạc. Trong khi đó, ở phần đọc và viết, "viola" có thể xuất hiện trong bài luận về lịch sử nhạc cổ điển hoặc văn hóa nghệ thuật. Tổng thể, tần suất sử dụng từ này không cao nhưng có tính đặc thù trong các ngữ cảnh liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp