Bản dịch của từ Blue trong tiếng Việt
Blue
Blue (Adjective)
Màu xanh.
The blue logo represents the company's commitment to sustainability.
Logo màu xanh biểu thị cam kết của công ty về sự bền vững.
She wore a blue dress to the social event last night.
Cô ấy mặc chiếc váy màu xanh đến sự kiện xã hội tối qua.
The blue skies provided a picturesque backdrop for the gathering.
Bầu trời xanh tạo nên bối cảnh đẹp như tranh cho buổi tụ tập.
Chán nản, thất vọng, buồn bã.
Depressed, disappointed, sad.
After losing the competition, she felt blue for days.
Sau khi thua cuộc thi, cô ấy cảm thấy buồn suốt vài ngày.
The news of the company's closure left employees feeling blue.
Tin tức về việc đóng cửa công ty khiến nhân viên cảm thấy buồn.
Being alone on her birthday made her feel blue and lonely.
Đơn độc vào ngày sinh nhật khiến cô ấy cảm thấy buồn và cô đơn.
The blue team won the competition.
Đội màu xanh thắng cuộc thi.
She wore a blue dress to the party.
Cô ấy mặc chiếc váy màu xanh đến bữa tiệc.
The blue sky was clear and beautiful.
Bầu trời xanh trong đẹp và trong sạch.
(chính trị) ủng hộ, điều hành bởi (thành viên của), liên quan đến hoặc bị chi phối bởi một đảng chính trị được đại diện bởi màu xanh lam.
(politics) supportive of, run by (a member of), pertaining to, or dominated by a political party represented by the colour blue.
The blue party won the election with a majority vote.
Đảng màu xanh đã thắng cuộc bầu cử với số phiếu đa số.
She attended a blue-themed political rally in the city square.
Cô ấy đã tham gia một cuộc biểu tình chính trị theo chủ đề màu xanh ở quảng trường thành phố.
The blue candidate gave a speech at the party headquarters.
Ứng cử viên của đảng màu xanh đã phát biểu tại trụ sở đảng.
The blue flame danced in the dark, lighting up the room.
Ngọn lửa xanh nhảy múa trong bóng tối, làm sáng phòng.
She wore a beautiful blue dress to the social event.
Cô ấy mặc chiếc váy xanh đẹp trong sự kiện xã hội.
The sky turned a deep blue as the sun set.
Bầu trời chuyển sang màu xanh đậm khi mặt trời lặn.
Dạng tính từ của Blue (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Blue Xanh dương | Bluer Xanh hơn | Bluest Bluest |
Kết hợp từ của Blue (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Royal blue Màu xanh hoàng gia | She wore a royal blue dress to the charity gala. Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh lam hoàng gia đến buổi gala từ thiện. |
Ice blue Xanh da trời | Her ice blue dress caught everyone's attention at the social event. Chiếc váy màu xanh băng của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện xã hội. |
Azure blue Xanh da trời | Her dress was an azure blue, catching everyone's attention. Chiếc váy của cô ấy có màu xanh da trời, thu hút sự chú ý của mọi người. |
Cobalt blue Xanh coban | She wore a cobalt blue dress to the social event. Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh coban đến sự kiện xã hội. |
Midnight blue Xanh đậm | She wore a stunning midnight blue dress to the gala. Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh đêm rất ấn tượng tại buổi tiệc. |
Blue (Noun)
(đếm được và không đếm được) màu của bầu trời trong xanh hoặc của biển sâu, giữa màu xanh lá cây và màu tím trong quang phổ khả kiến và một trong những màu phụ gia chính cho ánh sáng truyền qua; màu thu được bằng cách trừ màu đỏ và xanh lục khỏi ánh sáng trắng bằng bộ lọc màu đỏ tươi và lục lam; hoặc bất kỳ màu nào giống như thế này.
(countable and uncountable) the colour of the clear sky or the deep sea, between green and purple in the visible spectrum, and one of the primary additive colours for transmitted light; the colour obtained by subtracting red and green from white light using magenta and cyan filters; or any colour resembling this.
She wore a beautiful blue dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh đẹp trong sự kiện xã hội.
The room was decorated with blue balloons for the charity fundraiser.
Phòng được trang trí bằng những quả bóng màu xanh cho sự kiện gây quỹ từ thiện.
The organization's logo is a combination of blue and white colors.
Logo của tổ chức là sự kết hợp của màu xanh và màu trắng.
The shelter had a blue that caught everyone's attention.
Trại cứu trợ có một con chó màu xanh lam thu hút mọi người chú ý.
She adopted a blue from the local animal rescue organization.
Cô ấy nhận nuôi một con mèo màu xanh lam từ tổ chức cứu trợ động vật địa phương.
The blue was known for its gentle nature and playful demeanor.
Con chó màu xanh lam nổi tiếng với tính cách hiền lành và thái độ chơi đùa.
The company implemented a new blue to prevent corrosion.
Công ty triển khai một loại blue mới để ngăn chặn sự ăn mòn.
Using blue on the bridge's structure helped maintain its integrity.
Sử dụng blue trên cấu trúc của cây cầu giúp duy trì tính nguyên vẹn.
The government invested in advanced blues for infrastructure protection.
Chính phủ đầu tư vào các loại blue tiên tiến để bảo vệ cơ sở hạ tầng.
Dạng danh từ của Blue (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blue | Blues |
Kết hợp từ của Blue (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sing blues Hát blues | She loves to sing blues at social gatherings. Cô ấy thích hát blues tại các buổi gặp gỡ xã hội. |
Play blues Chơi nhạc blues | She loves to play blues on her guitar. Cô ấy thích chơi blues trên cây đàn guitar của mình. |
Blue (Verb)
She blues her white shirts to keep them bright.
Cô ấy tím áo sơ mi trắng để giữ cho chúng sáng.
He blues his socks to prevent them from looking dull.
Anh ấy tím tất để ngăn chúng trở nên nhợt nhạt.
They blue their tablecloths for a vibrant look at parties.
Họ tím tấm khăn trải bàn để có vẻ sôi động tại các bữa tiệc.
(chuyển tiếp, luyện kim) xử lý bề mặt thép để nó bị thụ động về mặt hóa học và trở nên chống gỉ tốt hơn.
(transitive, metallurgy) to treat the surface of steel so that it is passivated chemically and becomes more resistant to rust.
The company decided to blue the steel beams for the new bridge.
Công ty quyết định xử lý bề mặt của thanh thép cho cầu mới bằng cách bluing.
The blued steel parts on the building facade looked sleek and modern.
Các bộ phận thép được bluing trên mặt tiền tòa nhà trông mịn và hiện đại.
The bluing process increased the steel's resistance to corrosion and rust.
Quy trình bluing tăng khả năng chống ăn mòn và gỉ sét của thép.
Tom and Jerry blued over a misunderstanding.
Tom và Jerry đã đánh nhau vì hiểu lầm.
The siblings blued about sharing their toys.
Hai anh em đã cãi nhau về việc chia sẻ đồ chơi.
The neighbors often blue over parking spaces.
Các hàng xóm thường cãi nhau về chỗ đậu xe.
Họ từ
"Blue" là một từ trong tiếng Anh, chỉ màu sắc giữa xanh lục và tím trong quang phổ ánh sáng. Trong cả Anh và Mỹ, "blue" có nghĩa tương tự, nhưng có những sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được dùng rộng rãi hơn trong văn hóa để chỉ cảm xúc buồn bã (ví dụ, "feeling blue"), trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "blue" cũng có thể ám chỉ đến các vấn đề nhạy cảm hoặc riêng tư qua các thuật ngữ như "blue movie".
Từ "blue" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blǣw" và có thể truy nguyên đến gốc Germanic, gần với từ "blaeo" trong tiếng Đức. Ý nghĩa của "blue" ban đầu liên quan tới màu sắc của bầu trời và nước. Theo thời gian, nó không chỉ biểu thị màu sắc mà còn được gắn liền với cảm xúc như nỗi buồn. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ giữa màu sắc và tâm trạng con người trong văn hóa.
Thuật ngữ "blue" có tần suất xuất hiện cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh phổ thông, từ này thường được sử dụng để mô tả màu sắc, biểu hiện cảm xúc buồn bã hoặc để diễn tả các tình huống liên quan đến tâm trạng. Cụ thể, "blue" thường thấy trong văn chương, âm nhạc hoặc khi mô tả tính cách nhân vật trong các tác phẩm nghệ thuật, làm nổi bật tính đa dạng của ngữ nghĩa từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp