Bản dịch của từ Blue trong tiếng Việt
Blue

Blue(Adjective)
Màu xanh.
Chán nản, thất vọng, buồn bã.
Depressed, disappointed, sad.
(chính trị) ủng hộ, điều hành bởi (thành viên của), liên quan đến hoặc bị chi phối bởi một đảng chính trị được đại diện bởi màu xanh lam.
(politics) supportive of, run by (a member of), pertaining to, or dominated by a political party represented by the colour blue.
Dạng tính từ của Blue (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Blue Xanh dương | Bluer Xanh hơn | Bluest Bluest |
Blue(Noun)
(đếm được và không đếm được) màu của bầu trời trong xanh hoặc của biển sâu, giữa màu xanh lá cây và màu tím trong quang phổ khả kiến và một trong những màu phụ gia chính cho ánh sáng truyền qua; màu thu được bằng cách trừ màu đỏ và xanh lục khỏi ánh sáng trắng bằng bộ lọc màu đỏ tươi và lục lam; hoặc bất kỳ màu nào giống như thế này.
(countable and uncountable) the colour of the clear sky or the deep sea, between green and purple in the visible spectrum, and one of the primary additive colours for transmitted light; the colour obtained by subtracting red and green from white light using magenta and cyan filters; or any colour resembling this.
Dạng danh từ của Blue (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Blue | Blues |
Blue(Verb)
(chuyển tiếp, luyện kim) xử lý bề mặt thép để nó bị thụ động về mặt hóa học và trở nên chống gỉ tốt hơn.
(transitive, metallurgy) to treat the surface of steel so that it is passivated chemically and becomes more resistant to rust.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Blue" là một từ trong tiếng Anh, chỉ màu sắc giữa xanh lục và tím trong quang phổ ánh sáng. Trong cả Anh và Mỹ, "blue" có nghĩa tương tự, nhưng có những sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được dùng rộng rãi hơn trong văn hóa để chỉ cảm xúc buồn bã (ví dụ, "feeling blue"), trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "blue" cũng có thể ám chỉ đến các vấn đề nhạy cảm hoặc riêng tư qua các thuật ngữ như "blue movie".
Từ "blue" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blǣw" và có thể truy nguyên đến gốc Germanic, gần với từ "blaeo" trong tiếng Đức. Ý nghĩa của "blue" ban đầu liên quan tới màu sắc của bầu trời và nước. Theo thời gian, nó không chỉ biểu thị màu sắc mà còn được gắn liền với cảm xúc như nỗi buồn. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ giữa màu sắc và tâm trạng con người trong văn hóa.
Thuật ngữ "blue" có tần suất xuất hiện cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh phổ thông, từ này thường được sử dụng để mô tả màu sắc, biểu hiện cảm xúc buồn bã hoặc để diễn tả các tình huống liên quan đến tâm trạng. Cụ thể, "blue" thường thấy trong văn chương, âm nhạc hoặc khi mô tả tính cách nhân vật trong các tác phẩm nghệ thuật, làm nổi bật tính đa dạng của ngữ nghĩa từ này.
Họ từ
"Blue" là một từ trong tiếng Anh, chỉ màu sắc giữa xanh lục và tím trong quang phổ ánh sáng. Trong cả Anh và Mỹ, "blue" có nghĩa tương tự, nhưng có những sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được dùng rộng rãi hơn trong văn hóa để chỉ cảm xúc buồn bã (ví dụ, "feeling blue"), trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "blue" cũng có thể ám chỉ đến các vấn đề nhạy cảm hoặc riêng tư qua các thuật ngữ như "blue movie".
Từ "blue" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blǣw" và có thể truy nguyên đến gốc Germanic, gần với từ "blaeo" trong tiếng Đức. Ý nghĩa của "blue" ban đầu liên quan tới màu sắc của bầu trời và nước. Theo thời gian, nó không chỉ biểu thị màu sắc mà còn được gắn liền với cảm xúc như nỗi buồn. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ giữa màu sắc và tâm trạng con người trong văn hóa.
Thuật ngữ "blue" có tần suất xuất hiện cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh phổ thông, từ này thường được sử dụng để mô tả màu sắc, biểu hiện cảm xúc buồn bã hoặc để diễn tả các tình huống liên quan đến tâm trạng. Cụ thể, "blue" thường thấy trong văn chương, âm nhạc hoặc khi mô tả tính cách nhân vật trong các tác phẩm nghệ thuật, làm nổi bật tính đa dạng của ngữ nghĩa từ này.

