Bản dịch của từ Metallurgy trong tiếng Việt

Metallurgy

Noun [U/C]

Metallurgy (Noun)

mˈɛtəlɚdʒi
mˈɛtlɚɹdʒi
01

Nhánh khoa học và công nghệ liên quan đến các tính chất của kim loại cũng như quá trình sản xuất và tinh chế chúng.

The branch of science and technology concerned with the properties of metals and their production and purification.

Ví dụ

Metallurgy is essential for creating strong bridges in urban areas.

Khoa luyện kim rất quan trọng để tạo ra những cây cầu vững chắc ở thành phố.

Many people do not understand metallurgy's role in building safety.

Nhiều người không hiểu vai trò của luyện kim trong an toàn xây dựng.

How does metallurgy affect the quality of everyday metal products?

Luyện kim ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng sản phẩm kim loại hàng ngày?

Dạng danh từ của Metallurgy (Noun)

SingularPlural

Metallurgy

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Metallurgy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metallurgy

Không có idiom phù hợp