Bản dịch của từ Metallurgy trong tiếng Việt
Metallurgy
Metallurgy (Noun)
Nhánh khoa học và công nghệ liên quan đến các tính chất của kim loại cũng như quá trình sản xuất và tinh chế chúng.
The branch of science and technology concerned with the properties of metals and their production and purification.
Metallurgy is essential for creating strong bridges in urban areas.
Khoa luyện kim rất quan trọng để tạo ra những cây cầu vững chắc ở thành phố.
Many people do not understand metallurgy's role in building safety.
Nhiều người không hiểu vai trò của luyện kim trong an toàn xây dựng.
How does metallurgy affect the quality of everyday metal products?
Luyện kim ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng sản phẩm kim loại hàng ngày?
Dạng danh từ của Metallurgy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Metallurgy | - |
Họ từ
Kim loại học (metallurgy) là ngành nghiên cứu về tính chất và hành vi của kim loại, từ quá trình khai thác, chế biến cho đến ứng dụng trong thực tiễn. Ngành này được chia thành hai lĩnh vực chính: kim loại học cơ bản, nghiên cứu cấu trúc và tính chất của kim loại, và kim loại học ứng dụng, tập trung vào phát triển vật liệu kim loại cho các ứng dụng công nghiệp. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau: /məˈtæl.ər.dʒi/ (Mỹ) và /məˈtæl.ədʒ.i/ (Anh).
Từ "metallurgy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "metalourgos", kết hợp từ "metallon" (kim loại) và "ergon" (công việc). Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 16, thuật ngữ này liên quan đến quy trình khai thác, chế biến và nghiên cứu các kim loại. Sự phát triển của ngành luyện kim đã góp phần quan trọng vào sự tiến bộ của công nghệ cùng với các ứng dụng trong ngành công nghiệp, từ đó giữ vai trò thiết yếu trong nền văn minh hiện đại.
Từ "metallurgy" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Reading liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Trong phần Listening và Speaking, từ này ít phổ biến hơn do chủ đề tập trung vào ngữ cảnh hàng ngày hoặc các chủ đề xã hội. Ngoài ra, "metallurgy" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận kỹ thuật, tài liệu nghiên cứu và các khóa học chuyên ngành liên quan đến vật liệu và kỹ thuật chế tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp