Bản dịch của từ Brawl trong tiếng Việt
Brawl

Brawl (Noun)
The brawl broke out at the local bar over a misunderstanding.
Cuộc ẩu đả nổ ra tại quán bar địa phương vì một sự hiểu lầm.
The police were called to break up the brawl in the street.
Cảnh sát được gọi đến để giải quyết cuộc ẩu đả trên đường phố.
The brawl between the two rival gangs caused chaos in town.
Cuộc ẩu đả giữa hai băng nhóm đối thủ đã gây ra sự hỗn loạn trong thị trấn.
Dạng danh từ của Brawl (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Brawl | Brawls |
Kết hợp từ của Brawl (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bar brawl Cuộc ẩu đả trong quán bar | The bar brawl on friday caused many injuries among the patrons. Cuộc ẩu đả ở quán bar vào thứ sáu đã gây nhiều thương tích cho khách. |
Mass brawl Cuộc ẩu đả lớn | The mass brawl occurred during the concert in downtown chicago last saturday. Cuộc ẩu đả lớn xảy ra trong buổi hòa nhạc ở trung tâm chicago thứ bảy tuần trước. |
Street brawl Trận chiến dữ dội trên phố | The street brawl erupted during the festival in downtown chicago. Cuộc ẩu đả trên phố nổ ra trong lễ hội ở trung tâm chicago. |
Pub brawl Ẩu đả trong quán bar | The pub brawl last saturday shocked the entire community in boston. Cuộc ẩu đả tại quán rượu thứ bảy vừa qua đã gây sốc cho cả cộng đồng ở boston. |
Barroom brawl Cuộc ẩu đả trong quán bar | The barroom brawl broke out during the celebration at joe's pub. Cuộc ẩu đả trong quán bar xảy ra trong buổi lễ tại quán joe. |
Brawl (Verb)
During the party, two drunk men brawled over a misunderstanding.
Trong bữa tiệc, hai người đàn ông say rượu đã cãi nhau vì hiểu lầm.
The siblings often brawl about who gets to use the computer first.
Hai anh em thường cãi nhau xem ai được sử dụng máy tính trước.
The neighbors brawled loudly, disturbing the peace in the neighborhood.
Hàng xóm cãi nhau ầm ĩ, làm mất trật tự yên bình của khu phố.
Dạng động từ của Brawl (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Brawl |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Brawled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Brawled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Brawls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Brawling |
Họ từ
"Brawl" là một danh từ chỉ hành động đánh nhau ẩu đả giữa một nhóm người, thường mang tính chất ồn ào và hỗn loạn. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự xung đột thể xác. Về khác biệt ngôn ngữ, trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "brawl" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng miền, nhưng vẫn giữ nguyên âm cơ bản.
Từ "brawl" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bræwlan" xuất phát từ động từ có nghĩa là "đánh nhau" hoặc "gây gỗ". Nó liên quan đến phần gốc Latinh "brawlus", tuy nhiên, không có nguồn gốc trực tiếp từ tiếng Latinh. Từ thế kỷ 15, "brawl" đã được sử dụng để chỉ những cuộc xung đột thể chất, thường mang tính chất ồn ào và hỗn loạn. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa, ám chỉ các trận đánh, hoặc đủ phức tạp để thể hiện sự mâu thuẫn mạnh mẽ giữa các bên.
Từ "brawl" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, với tần suất vừa phải. Trong phần viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả các sự kiện liên quan đến bạo lực hoặc xung đột trong xã hội. Ngoài ra, trong ngữ cảnh đời sống, "brawl" thường được sử dụng để chỉ những cuộc ẩu đả hoặc xung đột giữa các cá nhân hoặc nhóm, như trong các trận đấu thể thao hoặc sự kiện xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp