Bản dịch của từ Brawl trong tiếng Việt

Brawl

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brawl (Noun)

bɹˈɔl
bɹɑl
01

Một cuộc chiến hoặc cãi vã thô bạo hoặc ồn ào.

A rough or noisy fight or quarrel.

Ví dụ

The brawl broke out at the local bar over a misunderstanding.

Cuộc ẩu đả nổ ra tại quán bar địa phương vì một sự hiểu lầm.

The police were called to break up the brawl in the street.

Cảnh sát được gọi đến để giải quyết cuộc ẩu đả trên đường phố.

The brawl between the two rival gangs caused chaos in town.

Cuộc ẩu đả giữa hai băng nhóm đối thủ đã gây ra sự hỗn loạn trong thị trấn.

Dạng danh từ của Brawl (Noun)

SingularPlural

Brawl

Brawls

Kết hợp từ của Brawl (Noun)

CollocationVí dụ

Drunken brawl

Ẩu đả

The drunken brawl at the party caused chaos.

Cuộc ẩu đả say rượu tại bữa tiệc gây ra hỗn loạn.

Pub brawl

Vão tội trận nhau tại quán bar

The pub brawl resulted in injuries.

Cuộc ẩu đả ở quán rượu đã gây ra thương tích.

Street brawl

Đánh nhau trên đường phố

A street brawl erupted during the protest.

Một cuộc ẩu đả trên đường xảy ra trong cuộc biểu tình.

Bar brawl

Cuộc ẩu đả

The bar brawl disrupted the social event.

Vụ ẩu đả ở quán bar làm gián đoạn sự kiện xã hội.

All-out brawl

Cuộc ẩu đả dữ dội

The social event turned into an all-out brawl unexpectedly.

Sự kiện xã hội biến thành một cuộc đánh nhau dữ dội bất ngờ.

Brawl (Verb)

bɹˈɔl
bɹɑl
01

Đánh nhau hoặc cãi vã một cách thô bạo hoặc ồn ào.

Fight or quarrel in a rough or noisy way.

Ví dụ

During the party, two drunk men brawled over a misunderstanding.

Trong bữa tiệc, hai người đàn ông say rượu đã cãi nhau vì hiểu lầm.

The siblings often brawl about who gets to use the computer first.

Hai anh em thường cãi nhau xem ai được sử dụng máy tính trước.

The neighbors brawled loudly, disturbing the peace in the neighborhood.

Hàng xóm cãi nhau ầm ĩ, làm mất trật tự yên bình của khu phố.

Dạng động từ của Brawl (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Brawl

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Brawled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Brawled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Brawls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Brawling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brawl cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brawl

Không có idiom phù hợp