Bản dịch của từ Quarrel trong tiếng Việt

Quarrel

Noun [U/C]Verb

Quarrel (Noun)

kwˈɔɹl
kwˈɑɹl
01

Một tấm kính nhỏ hình kim cương được sử dụng trong cửa sổ lưới.

A small diamondshaped pane of glass as used in lattice windows

Ví dụ

The quarrel in the antique shop was caused by a broken pane.

Cuộc cãi vã ở cửa hàng đồ cổ được gây ra bởi một tấm kính bị vỡ.

During the neighborhood party, a child accidentally broke a quarrel.

Trong buổi tiệc hàng xóm, một đứa trẻ vô tình làm vỡ một tấm kính kim cương.

The old house's charm lies in its beautiful quarrel windows.

Vẻ đẹp của ngôi nhà cũ nằm ở những cửa sổ kính kim cương đẹp.

02

Một mũi tên hoặc chốt ngắn, nặng, đầu vuông dùng trong nỏ hoặc nỏ.

A short heavy squareheaded arrow or bolt used in a crossbow or arbalest

Ví dụ

The quarrel struck the target with precision.

Mũi tên đã trúng mục tiêu một cách chính xác.

He loaded his crossbow with a quarrel before aiming carefully.

Anh ấy nạp cung của mình với một mũi tên trước khi nhắm cẩn thận.

The medieval knight carried a quiver full of quarrels into battle.

Hiệp sĩ thời trung cổ mang theo một bao tay đầy mũi tên vào trận đấu.

03

Một viên gạch lát sàn hình vuông.

A square floor tile

Ví dụ

She accidentally dropped a quarrel while renovating her social space.

Cô ấy vô tình làm rơi một viên gạch lục giác khi trang trí không gian xã hội của mình.

The quarrel they chose for the community center was elegant and durable.

Viên gạch lục giác mà họ chọn cho trung tâm cộng đồng là tinh tế và bền bỉ.

The architect recommended using quarrels for the new social project.

Kiến trúc sư khuyến nghị sử dụng các viên gạch lục giác cho dự án xã hội mới.

She accidentally dropped a quarrel and it shattered on impact.

Cô ấy vô tình làm rơi một viên gạch lục giác và nó vỡ tan sau cú va chạm.

The new community center has beautiful quarrel flooring throughout.

Trung tâm cộng đồng mới có sàn gạch lục giác đẹp khắp nơi.

04

Một cuộc tranh cãi hoặc bất đồng nảy lửa, thường là về một vấn đề tầm thường và giữa những người thường có quan hệ tốt.

A heated argument or disagreement typically about a trivial issue and between people who are usually on good term

Ví dụ

The quarrel between Sarah and Emily was about a small misunderstanding.

Cuộc cãi vã giữa Sarah và Emily là về một sự hiểu lầm nhỏ.

The neighbors had a quarrel over the noise coming from the party.

Hai hàng xóm đã có một cuộc cãi vã về tiếng ồn từ bữa tiệc.

After the quarrel, they both apologized and made up quickly.

Sau cuộc cãi vã, họ đều xin lỗi và làm lành nhanh chóng.

The quarrel between Sarah and Lily was over a misunderstanding.

Cuộc cãi vã giữa Sarah và Lily là vì một sự hiểu lầm.

The small quarrel between the neighbors was quickly resolved amicably.

Cuộc cãi nhỏ giữa hai hàng xóm đã được giải quyết hòa bình.

Kết hợp từ của Quarrel (Noun)

CollocationVí dụ

Private quarrel

Xích mích riêng tư

Their private quarrel became public gossip in the neighborhood.

Cuộc cãi nhau riêng của họ trở thành chuyện đồn thổi công khai trong khu phố.

Lovers' quarrel

Tranh cãi của người yêu

Lovers quarrel over a misunderstanding.

Người yêu cãi nhau vì hiểu lầm.

Family quarrel

Xích mích trong gia đình

A family quarrel erupted during the social gathering.

Một cuộc cãi vã trong gia đình nổ ra trong buổi tụ tập xã hội.

Serious quarrel

Cuộc cãi vã nghiêm trọng

The neighbors had a serious quarrel over a noisy party.

Hàng xóm đã có một cuộc cãi vã nghiêm trọng về một bữa tiệc ồn ào.

Old quarrel

Mối hận cũ

Their old quarrel resurfaced during the social gathering.

Mối bất đồng cũ của họ tái xuất trong buổi tụ tập xã hội.

Quarrel (Verb)

kwˈɔɹl
kwˈɑɹl
01

Có một cuộc tranh cãi hoặc bất đồng nảy lửa.

Have a heated argument or disagreement

Ví dụ

They quarreled over the last piece of cake.

Họ cãi nhau vì miếng bánh cuối cùng.

The neighbors often quarrel about noise levels late at night.

Hàng xóm thường hay cãi nhau về mức độ ồn vào khuya.

Siblings quarrel over who gets to use the computer first.

Anh em ruột cãi nhau về việc ai được sử dụng máy tính trước.

They quarreled over a misunderstanding.

Họ cãi nhau vì hiểu lầm.

The neighbors quarrel about noise levels.

Hàng xóm cãi nhau về mức độ ồn.

Kết hợp từ của Quarrel (Verb)

CollocationVí dụ

Quarrel bitterly

Cãi nhau gay gắt

Neighbors quarrel bitterly over property boundaries.

Hàng xóm cãi nhau gay gắt về ranh giới tài sản.

Quarrel fiercely

Tranh cãi gay gắt

Neighbors quarrel fiercely over property boundaries.

Hàng xóm cãi nhau gay gắt về ranh giới tài sản.

Quarrel violently

Đánh nhau gay gắt

They quarrel violently over social issues.

Họ cãi nhau dữ dội về các vấn đề xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quarrel

Không có idiom phù hợp