Bản dịch của từ Quarrel trong tiếng Việt
Quarrel
Quarrel (Noun)
The quarrel in the antique shop was caused by a broken pane.
Cuộc cãi vã ở cửa hàng đồ cổ được gây ra bởi một tấm kính bị vỡ.
During the neighborhood party, a child accidentally broke a quarrel.
Trong buổi tiệc hàng xóm, một đứa trẻ vô tình làm vỡ một tấm kính kim cương.
The old house's charm lies in its beautiful quarrel windows.
Vẻ đẹp của ngôi nhà cũ nằm ở những cửa sổ kính kim cương đẹp.
The quarrel struck the target with precision.
Mũi tên đã trúng mục tiêu một cách chính xác.
He loaded his crossbow with a quarrel before aiming carefully.
Anh ấy nạp cung của mình với một mũi tên trước khi nhắm cẩn thận.
The medieval knight carried a quiver full of quarrels into battle.
Hiệp sĩ thời trung cổ mang theo một bao tay đầy mũi tên vào trận đấu.
She accidentally dropped a quarrel while renovating her social space.
Cô ấy vô tình làm rơi một viên gạch lục giác khi trang trí không gian xã hội của mình.
The quarrel they chose for the community center was elegant and durable.
Viên gạch lục giác mà họ chọn cho trung tâm cộng đồng là tinh tế và bền bỉ.
The architect recommended using quarrels for the new social project.
Kiến trúc sư khuyến nghị sử dụng các viên gạch lục giác cho dự án xã hội mới.
She accidentally dropped a quarrel and it shattered on impact.
Cô ấy vô tình làm rơi một viên gạch lục giác và nó vỡ tan sau cú va chạm.
The new community center has beautiful quarrel flooring throughout.
Trung tâm cộng đồng mới có sàn gạch lục giác đẹp khắp nơi.
The quarrel between Sarah and Emily was about a small misunderstanding.
Cuộc cãi vã giữa Sarah và Emily là về một sự hiểu lầm nhỏ.
The neighbors had a quarrel over the noise coming from the party.
Hai hàng xóm đã có một cuộc cãi vã về tiếng ồn từ bữa tiệc.
After the quarrel, they both apologized and made up quickly.
Sau cuộc cãi vã, họ đều xin lỗi và làm lành nhanh chóng.
The quarrel between Sarah and Lily was over a misunderstanding.
Cuộc cãi vã giữa Sarah và Lily là vì một sự hiểu lầm.
The small quarrel between the neighbors was quickly resolved amicably.
Cuộc cãi nhỏ giữa hai hàng xóm đã được giải quyết hòa bình.
Dạng danh từ của Quarrel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Quarrel | Quarrels |
Kết hợp từ của Quarrel (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Private quarrel Xích mích riêng tư | Their private quarrel became public gossip in the neighborhood. Cuộc cãi nhau riêng của họ trở thành chuyện đồn thổi công khai trong khu phố. |
Lovers' quarrel Tranh cãi của người yêu | Lovers quarrel over a misunderstanding. Người yêu cãi nhau vì hiểu lầm. |
Family quarrel Xích mích trong gia đình | A family quarrel erupted during the social gathering. Một cuộc cãi vã trong gia đình nổ ra trong buổi tụ tập xã hội. |
Serious quarrel Cuộc cãi vã nghiêm trọng | The neighbors had a serious quarrel over a noisy party. Hàng xóm đã có một cuộc cãi vã nghiêm trọng về một bữa tiệc ồn ào. |
Old quarrel Mối hận cũ | Their old quarrel resurfaced during the social gathering. Mối bất đồng cũ của họ tái xuất trong buổi tụ tập xã hội. |
Quarrel (Verb)
Có một cuộc tranh cãi hoặc bất đồng nảy lửa.
Have a heated argument or disagreement.
They quarreled over the last piece of cake.
Họ cãi nhau vì miếng bánh cuối cùng.
The neighbors often quarrel about noise levels late at night.
Hàng xóm thường hay cãi nhau về mức độ ồn vào khuya.
Siblings quarrel over who gets to use the computer first.
Anh em ruột cãi nhau về việc ai được sử dụng máy tính trước.
They quarreled over a misunderstanding.
Họ cãi nhau vì hiểu lầm.
The neighbors quarrel about noise levels.
Hàng xóm cãi nhau về mức độ ồn.
Dạng động từ của Quarrel (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quarrel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quarrelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quarrelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quarrels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quarrelling |
Kết hợp từ của Quarrel (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Quarrel bitterly Cãi nhau gay gắt | Neighbors quarrel bitterly over property boundaries. Hàng xóm cãi nhau gay gắt về ranh giới tài sản. |
Quarrel fiercely Tranh cãi gay gắt | Neighbors quarrel fiercely over property boundaries. Hàng xóm cãi nhau gay gắt về ranh giới tài sản. |
Quarrel violently Đánh nhau gay gắt | They quarrel violently over social issues. Họ cãi nhau dữ dội về các vấn đề xã hội. |
Họ từ
Quarrel là danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự tranh cãi hay kình chống, thường liên quan đến các bất đồng quan điểm hoặc cảm xúc giữa hai hoặc nhiều người. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈkwɔː.rəl/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈkwɔːr.əl/. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở âm "r". Quarrel cũng có thể được sử dụng như một động từ, thể hiện hành động cãi nhau hoặc gây gổ. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, cho thấy sự bất hòa trong mối quan hệ.
Từ "quarrel" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quadrulare", nghĩa là "đánh nhau" hoặc "cãi vã". Từ này đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển ngôn ngữ, trước khi du nhập vào tiếng Anh trong thế kỷ 14, mang hình thức "quarrel" và trở thành phổ biến để chỉ các cuộc tranh cãi gay gắt hoặc xung đột. Sự phát triển từ nghĩa vật lý về việc đánh nhau sang nghĩa trừu tượng hơn về mâu thuẫn ngôn ngữ phản ánh sự chuyển đổi trong các hình thức tương tác xã hội.
Từ "quarrel" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết hoặc bài nói biểu đạt cảm xúc và mâu thuẫn trong giao tiếp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các cuộc cãi vã, tranh luận trong các mối quan hệ cá nhân, gia đình hay trong văn hóa đại chúng, nhằm thể hiện xung đột và sự bất đồng ý kiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp