Bản dịch của từ Lattice trong tiếng Việt
Lattice
Lattice (Noun)
Một cấu trúc bao gồm các dải gỗ hoặc kim loại bắt chéo và gắn chặt với nhau với các khoảng trống hình vuông hoặc hình kim cương ở giữa, được sử dụng làm bình phong hoặc hàng rào hoặc làm giá đỡ cho cây leo.
A structure consisting of strips of wood or metal crossed and fastened together with square or diamondshaped spaces left between used as a screen or fence or as a support for climbing plants.
The garden had a lattice fence surrounding it for privacy.
Khu vườn có hàng rào lưới xung quanh để bảo vệ.
The outdoor cafe had a lattice structure for growing vines.
Quán cafe ngoài trời có cấu trúc lưới để trồng cây leo.
The park had a lattice gazebo where people gathered for events.
Công viên có mái hiên lưới nơi mọi người tụ tập cho sự kiện.
Dạng danh từ của Lattice (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lattice | Lattices |
Họ từ
Từ "lattice" đề cập đến một cấu trúc hoặc mô hình hình học được tạo thành từ các đường thẳng hoặc điểm, thường dùng để mô tả các tinh thể trong vật lý và hóa học. Từ này xuất hiện tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút, ví dụ, tiếng Anh Anh thường phát âm rõ nguyên âm hơn trong âm tiết "lat". Lattice cũng có các ứng dụng trong các lĩnh vực như toán học, khoa học máy tính và kỹ thuật, nơi mà nó mô tả các cấu trúc mạng lưới phức tạp.
Từ "lattice" có nguồn gốc từ tiếng Latin "latticem", có nghĩa là "lưới". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "latice", mô tả cấu trúc hình lưới được tạo ra từ những thanh vật liệu được ghép lại với nhau. Lịch sử hình thành nhanh chóng dẫn đến ý nghĩa hiện đại của nó, mà hôm nay chỉ về các cấu trúc hình học, vật lý hoặc đồ họa, thường được sử dụng trong khoa học và kỹ thuật để chỉ sự tổ chức và kết nối giữa các thành phần trong không gian.
Từ "lattice" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết liên quan đến ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực vật liệu, vật lý và hình học để chỉ cấu trúc mạng lưới hoặc khung xếp chồng. Từ "lattice" còn có thể thấy trong các lĩnh vực như toán học, sinh học và kiến trúc để mô tả các hình dạng hoặc cấu trúc có tính tổ chức cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp