Bản dịch của từ Lattice trong tiếng Việt

Lattice

Noun [U/C]

Lattice (Noun)

lˈætəs
lˈætɪs
01

Một cấu trúc bao gồm các dải gỗ hoặc kim loại bắt chéo và gắn chặt với nhau với các khoảng trống hình vuông hoặc hình kim cương ở giữa, được sử dụng làm bình phong hoặc hàng rào hoặc làm giá đỡ cho cây leo.

A structure consisting of strips of wood or metal crossed and fastened together with square or diamondshaped spaces left between used as a screen or fence or as a support for climbing plants.

Ví dụ

The garden had a lattice fence surrounding it for privacy.

Khu vườn có hàng rào lưới xung quanh để bảo vệ.

The outdoor cafe had a lattice structure for growing vines.

Quán cafe ngoài trời có cấu trúc lưới để trồng cây leo.

The park had a lattice gazebo where people gathered for events.

Công viên có mái hiên lưới nơi mọi người tụ tập cho sự kiện.

Dạng danh từ của Lattice (Noun)

SingularPlural

Lattice

Lattices

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lattice cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lattice

Không có idiom phù hợp