Bản dịch của từ Pane trong tiếng Việt

Pane

Noun [U/C]

Pane (Noun)

pɑnˈei
pˈein
01

Một tấm kính duy nhất trên cửa sổ hoặc cửa ra vào.

A single sheet of glass in a window or door.

Ví dụ

The sunlight streamed through the pane of the window.

Ánh nắng mặt trời lọt qua tấm cửa sổ.

She accidentally broke the pane while cleaning the window.

Cô ấy vô tình làm vỡ tấm kính khi lau cửa sổ.

The cat often sits on the warm pane to sunbathe.

Con mèo thường ngồi trên tấm kính ấm để tắm nắng.

02

Một tờ hoặc một trang tem.

A sheet or page of stamps.

Ví dụ

She collected a pane of rare stamps for her hobby.

Cô ấy sưu tập một tấm tem hiếm cho sở thích của mình.

The stamp exhibition displayed a pane of historical stamps.

Triển lãm tem hiển thị một tấm tem lịch sử.

He bought a pane of colorful stamps at the post office.

Anh ấy mua một tấm tem đầy màu sắc tại bưu điện.

Dạng danh từ của Pane (Noun)

SingularPlural

Pane

Panes

Kết hợp từ của Pane (Noun)

CollocationVí dụ

Glass pane

Tấm kính

The glass pane reflected the sunlight, creating a warm atmosphere.

Tấm kính phản chiếu ánh nắng mặt trời, tạo không gian ấm áp.

Window pane

Cửa kính

The sunlight streamed through the window pane, brightening the room.

Ánh nắng chiếu qua tấm cửa sổ, làm sáng căn phòng.

Broken pane

Kính vỡ

The broken pane in the classroom needed urgent repair.

Cái kính vỡ trong lớp học cần sửa chữa gấp

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pane cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pane

Không có idiom phù hợp