Bản dịch của từ Pane trong tiếng Việt
Pane
Pane (Noun)
The sunlight streamed through the pane of the window.
Ánh nắng mặt trời lọt qua tấm cửa sổ.
She accidentally broke the pane while cleaning the window.
Cô ấy vô tình làm vỡ tấm kính khi lau cửa sổ.
The cat often sits on the warm pane to sunbathe.
Con mèo thường ngồi trên tấm kính ấm để tắm nắng.
She collected a pane of rare stamps for her hobby.
Cô ấy sưu tập một tấm tem hiếm cho sở thích của mình.
The stamp exhibition displayed a pane of historical stamps.
Triển lãm tem hiển thị một tấm tem lịch sử.
He bought a pane of colorful stamps at the post office.
Anh ấy mua một tấm tem đầy màu sắc tại bưu điện.
Dạng danh từ của Pane (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pane | Panes |
Kết hợp từ của Pane (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Glass pane Tấm kính | The glass pane reflected the sunlight, creating a warm atmosphere. Tấm kính phản chiếu ánh nắng mặt trời, tạo không gian ấm áp. |
Window pane Cửa kính | The sunlight streamed through the window pane, brightening the room. Ánh nắng chiếu qua tấm cửa sổ, làm sáng căn phòng. |
Broken pane Kính vỡ | The broken pane in the classroom needed urgent repair. Cái kính vỡ trong lớp học cần sửa chữa gấp |
Họ từ
Từ "pane" trong tiếng Anh chỉ một tấm kính (cửa sổ hoặc cửa ra vào) thường được sử dụng trong kiến trúc. Trong tiếng Anh Anh (British English), "pane" thường được dùng trong ngữ cảnh xây dựng và thiết kế, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) cũng sử dụng từ này một cách tương tự nhưng có thể gặp nhiều hơn trong ngữ cảnh gia đình. Phát âm của từ này tương đối giống nhau trong cả hai phiên bản, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.
Từ "pane" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "panis", có nghĩa là "bánh mì". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ một miếng phẳng của loại thực phẩm này. Thời kỳ Trung cổ, thuật ngữ này mở rộng ra để mô tả các miếng vật liệu, đặc biệt là trong kiến trúc và sản xuất, như kính hoặc ván gỗ. Ngày nay, "pane" thường chỉ các mảng vật liệu phẳng, phản ánh sự chuyển đổi từ thực phẩm sang các khái niệm vật lý khác trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "pane" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là kỹ năng Nghe và Đọc, nơi mà từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kiến trúc hoặc nội thất. Trong phần Nói và Viết, "pane" có thể được nhắc đến khi thảo luận về cửa sổ hoặc vật liệu xây dựng. Ngoài ra, từ này thường gặp trong ngữ cảnh miêu tả nhà ở, thiết kế nội thất, và lĩnh vực xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp