Bản dịch của từ Brighten trong tiếng Việt

Brighten

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brighten(Verb)

brˈaɪtən
ˈbraɪtən
01

Để làm cho một thứ gì đó sáng hơn hoặc được chiếu sáng hơn

To make something brighter or more illuminated

Ví dụ
02

Tăng độ sáng của màu sắc hoặc bề mặt

To increase the brightness of a color or surface

Ví dụ
03

Làm cho điều gì đó trở nên vui vẻ hoặc dễ chịu hơn

To make something more cheerful or pleasant

Ví dụ