Bản dịch của từ Brighten trong tiếng Việt
Brighten
Brighten (Verb)
Volunteers brighten up the community center with colorful decorations.
Các tình nguyện viên làm bừng sáng trung tâm cộng đồng bằng những đồ trang trí đầy màu sắc.
Kind words can brighten someone's day and lift their spirits.
Những lời nói tử tế có thể làm một ngày của ai đó tươi sáng và nâng cao tinh thần của họ.
Smiling can instantly brighten a room and create a positive atmosphere.
Mỉm cười có thể ngay lập tức làm bừng sáng căn phòng và tạo ra bầu không khí tích cực.
Dạng động từ của Brighten (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Brighten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Brightened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Brightened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Brightens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Brightening |
Kết hợp từ của Brighten (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Brighten visibly Làm sáng rõ | Her smile brightened visibly during the interview. Nụ cười của cô ấy sáng lên rõ rệt trong cuộc phỏng vấn. |
Brighten immediately Làm sáng ngay lập tức | Her smile brightened the room immediately. Nụ cười của cô ấy đã làm sáng lên phòng ngay lập tức. |
Brighten suddenly Sáng đậm | The new social initiative brightened suddenly after receiving funding. Sáng kiến xã hội mới bất ngờ sáng lên sau khi nhận được quỹ vốn. |
Brighten a little Làm sáng lên chút ít | Her smile brightened a little during the interview. Nụ cười của cô ấy sáng lên một chút trong cuộc phỏng vấn. |
Brighten up Làm sáng lên | A positive attitude can brighten up any social gathering. Thái độ tích cực có thể làm sáng lên bất kỳ buổi tụ tập xã hội nào. |
Họ từ
Từ "brighten" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là làm sáng hơn hoặc làm cho một cái gì đó tươi sáng hơn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả hai phiên bản Anh-Mỹ và Anh-Anh mà không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, "brighten" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự tăng cường ánh sáng hoặc tâm trạng, chẳng hạn như "brighten up a room" hoặc "brighten someone's day".
Từ "brighten" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "bright", mang nghĩa "sáng tỏ". Nguồn gốc của từ này có thể được truy nguyên về tiếng Đức cổ "briht", có nghĩa là "sáng". Sự phát triển ngữ nghĩa của "brighten" phản ánh quá trình gia tăng độ sáng, từ ý nghĩa vật lý chuyển sang bối cảnh tinh thần, biểu trưng cho sự gia tăng niềm vui hoặc sự tích cực. Từ này hiện tại thường được sử dụng để chỉ hành động làm cho một điều gì đó trở nên căng tràn sức sống hơn.
Từ "brighten" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề như ánh sáng, cảm xúc và tạo hình. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả về việc cải thiện tâm trạng hoặc điều kiện ánh sáng trong một bối cảnh cụ thể. Ngoài ra, từ cũng thường thấy trong ngữ cảnh nghệ thuật, thiết kế và giáo dục, thể hiện sự chuyển biến tích cực hoặc nâng cao trải nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp