Bản dịch của từ Cat trong tiếng Việt
Cat
Cat (Noun)
Children in the neighborhood play with a cat made of wood.
Trẻ em hàng xóm chơi với một con mèo làm bằng gỗ.
The cat was hit with a stick during the game of tipcat.
Con mèo bị đánh bằng một cây gậy trong khi chơi trò tipcat.
The cat flew into the air after being struck by the stick.
Con mèo bay lên không trung sau khi bị cây gậy đánh.
(đặc biệt là trong số những người đam mê nhạc jazz) một người đàn ông.
(especially among jazz enthusiasts) a man.
Tom is a popular cat in the jazz community.
Tom là một chú mèo nổi tiếng trong cộng đồng nhạc jazz.
The cat played saxophone at the club last night.
Con mèo chơi saxophone ở câu lạc bộ tối qua.
The cool cat impressed everyone with his drumming skills.
Con mèo ngầu đã gây ấn tượng với mọi người bằng kỹ năng đánh trống của mình.
Một loài động vật có vú ăn thịt nhỏ đã được thuần hóa với bộ lông mềm, mõm ngắn và móng vuốt có thể thu vào. nó được nuôi rộng rãi như thú cưng hoặc để bắt chuột, và nhiều giống chó đã được lai tạo.
A small domesticated carnivorous mammal with soft fur, a short snout, and retractable claws. it is widely kept as a pet or for catching mice, and many breeds have been developed.
I adopted a cute cat named Whiskers from the animal shelter.
Tôi đã nhận nuôi một chú mèo dễ thương tên là Whiskers từ nơi trú ẩn động vật.
The neighborhood has a cat population of over 100 felines.
Khu vực lân cận có hơn 100 con mèo.
Cats are known for their agility and hunting instincts.
Mèo nổi tiếng với sự nhanh nhẹn và bản năng săn mồi.
Dạng danh từ của Cat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cat | Cats |
Kết hợp từ của Cat (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tom (usually tomcat) Mòn (thường là tomcat) | Tom is a friendly tomcat who loves to socialize with other cats. Tom là một con mèo tom thân thiện thích giao tiếp với mèo khác. |
Cat (Verb)
The sailor was tasked to cat the anchor during the voyage.
Người thủy thủ được giao nhiệm vụ thả neo trong suốt chuyến hành trình.
They needed to cat the anchor quickly to set sail.
Họ cần phải thả neo thật nhanh để ra khơi.
The crew worked together to cat the heavy anchor smoothly.
Các thủy thủ đoàn đã làm việc cùng nhau để thả chiếc neo nặng nề một cách suôn sẻ.
Dạng động từ của Cat (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Catted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Catted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Catting |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Cat cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "cat" trong tiếng Anh chỉ động vật có vú thuộc họ mèo, nổi bật với tính cách độc lập và khả năng săn mồi. Trong tiếng Anh Anh (British English), "cat" được sử dụng với cùng một nghĩa như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn hóa và ngữ cảnh, "cat" có thể mang ý nghĩa biểu tượng khác nhau, ví dụ như tượng trưng cho sự bí ẩn hoặc tình bạn.
Từ "cat" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cattus," bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "katta." Cả hai từ này đều ám chỉ đến loài mèo, đánh dấu sự phổ biến của chúng trong xã hội. Qua thời gian, từ này đã được tích hợp vào nhiều ngôn ngữ và hiện nay thể hiện không chỉ loài vật mà còn gợi nhắc đến các thuộc tính như sự độc lập và bí ẩn. Sự phát triển này phản ánh mối quan hệ giữa con người và loài mèo trong lịch sử.
Từ "cat" là một trong những từ phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến động vật, sở thích nuôi thú cưng hoặc trong các bài viết về tự nhiên. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng để trao đổi thông tin cá nhân hoặc mô tả về sở thích của người nói. Từ này cũng phổ biến trong văn hóa đại chúng và các bài viết về chăm sóc thú cưng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp