Bản dịch của từ Feline trong tiếng Việt

Feline

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feline (Adjective)

fˈilaɪn
fˈilaɪn
01

Liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến mèo hoặc các thành viên khác trong gia đình mèo.

Relating to or affecting cats or other members of the cat family.

Ví dụ

Feline behavior is often mysterious and intriguing to many people.

Hành vi của loài mèo thường bí ẩn và hấp dẫn với nhiều người.

Some individuals have a negative perception of feline creatures due to superstitions.

Một số cá nhân có quan điểm tiêu cực về các sinh vật mèo do mê tín.

Do you think feline characteristics can be observed in human behavior as well?

Bạn có nghĩ rằng đặc điểm của loài mèo có thể được quan sát trong hành vi của con người không?

Feline (Noun)

fˈilaɪn
fˈilaɪn
01

Một con mèo hoặc thành viên khác trong gia đình mèo.

A cat or other member of the cat family.

Ví dụ

Many people believe that owning a feline can reduce stress levels.

Nhiều người tin rằng sở hữu một loài mèo có thể giảm căng thẳng.

Not everyone is fond of felines due to allergies or fear.

Không phải ai cũng thích mèo vì dị ứng hoặc sợ hãi.

Do you think felines make good pets for families with young children?

Bạn có nghĩ rằng mèo là thú cưng tốt cho gia đình có trẻ nhỏ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/feline/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feline

Không có idiom phù hợp