Bản dịch của từ Retractile trong tiếng Việt
Retractile
Retractile (Adjective)
Có khả năng được rút lại.
Capable of being retracted.
The retractile nature of social media can impact personal relationships negatively.
Tính chất có thể thu hồi của mạng xã hội có thể ảnh hưởng tiêu cực đến các mối quan hệ cá nhân.
Social skills are not retractile; they require continuous practice and improvement.
Kỹ năng xã hội không thể thu hồi; chúng cần thực hành và cải thiện liên tục.
Are retractile friendships common among high school students in America?
Các tình bạn có thể thu hồi có phổ biến trong học sinh trung học ở Mỹ không?
Từ "retractile" được sử dụng để miêu tả khả năng thu lại hoặc rút về của một bộ phận cơ thể hoặc cấu trúc nào đó. Trong sinh học, nó thường được áp dụng cho các bộ phận như lưỡi hoặc móng vuốt, ví dụ như ở loài mèo. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, các ngữ cảnh cụ thể có thể khác nhau trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ "retractile" xuất phát từ gốc Latinh "retractilis", trong đó "re-" có nghĩa là "quay trở lại" và "tractilis" nghĩa là "để kéo". Ban đầu, nó được dùng để chỉ khả năng rút lại hoặc thu vào một thành phần nào đó. Trong ngữ cảnh hiện tại, "retractile" thường được sử dụng để mô tả các bộ phận của sinh vật có khả năng rút lại, phản ánh khả năng thích ứng và chức năng sinh học trong tự nhiên.
Từ "retractile" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành sinh học. Trong thực tiễn, từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng của các bộ phận cơ thể động vật, như chân hoặc đuôi, có thể co lại hoặc rút vào. Ngoài ra, nó cũng có thể được coi là một thuật ngữ trong các nghiên cứu về động vật và sinh thái học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp