Bản dịch của từ Glare trong tiếng Việt

Glare

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glare (Noun)

glˈɛɹ
glˈɛɹ
01

Ánh sáng mạnh mẽ và rực rỡ.

Strong and dazzling light.

Ví dụ

The glare of the sun made it hard to see the screen.

Ánh sáng chói lọi của mặt trời làm cho việc nhìn màn hình trở nên khó khăn.

She avoided the glare by sitting in the shade.

Cô ấy tránh ánh sáng chói bằng cách ngồi dưới bóng mát.

Is the glare affecting your ability to concentrate on writing?

Ánh sáng chói có ảnh hưởng đến khả năng tập trung vào việc viết của bạn không?

02

Một cái nhìn dữ dội hoặc giận dữ.

A fierce or angry stare.

Ví dụ

Her glare made me feel uncomfortable during the IELTS speaking test.

Ánh nhìn sắc lẹo của cô ấy làm tôi cảm thấy không thoải mái trong bài thi nói IELTS.

He avoided the glare of the examiner to stay focused on writing.

Anh ấy tránh ánh nhìn sắc lẹo của người chấm để tập trung vào việc viết.

Did the glare from the audience affect your IELTS writing performance?

Ánh nhìn sắc lẹo từ khán giả có ảnh hưởng đến hiệu suất viết IELTS của bạn không?

03

Ngoại hình rực rỡ hoặc sặc sỡ.

Dazzling or showy appearance.

Ví dụ

Her dress caught everyone's attention with its bright glare.

Chiếc váy của cô ấy thu hút mọi người với vẻ sáng chói.

The lack of glare in his outfit made him blend in.

Sự thiếu vẻ sáng chói trong trang phục của anh ấy khiến anh ấy hòa mình vào.

Did you notice the glare of the lights at the social event?

Bạn có để ý đến vẻ sáng chói của đèn ở sự kiện xã hội không?

Her outfit was a glare at the party.

Bộ trang phục của cô ấy là một trái nghiêng tại bữa tiệc.

The interviewee avoided excessive glares in their presentation.

Người được phỏng vấn tránh xa sự nghiêng quá mức trong bài thuyết trình của họ.

Dạng danh từ của Glare (Noun)

SingularPlural

Glare

Glares

Kết hợp từ của Glare (Noun)

CollocationVí dụ

Malevolent glare

Ánh nhìn đầy oan hồn

He shot me a malevolent glare during the speaking test.

Anh ta nhìn tôi một cách ác ý trong bài thi nói.

Defiant glare

Ánh nhìn nổi loạn

She gave a defiant glare at the examiner during the speaking test.

Cô ấy nhìn chằm chằm phản kháng vào người chấm thi khi thi nói.

Blinding glare

Ánh sáng chói lọi

The blinding glare from the sun made it hard to see.

Ánh sáng chói lọi từ mặt trời làm khó nhìn thấy.

Sudden glare

Ánh sáng đột ngột

The sudden glare of the spotlight made her nervous.

Đèn sáng bất ngờ làm cô ấy bồn chồn.

Menacing glare

Ánh nhìn đe dọa

His menacing glare intimidated the other participants in the discussion.

Ánh mắt đe doạ của anh ấy làm kinh hoàng các người tham gia khác trong cuộc thảo luận.

Glare (Verb)

glˈɛɹ
glˈɛɹ
01

(của mặt trời hoặc đèn điện) tỏa sáng với ánh sáng mạnh hoặc chói.

Of the sun or an electric light shine with a strong or dazzling light.

Ví dụ

The sun glares down on the bustling city streets.

Mặt trời chói chang trên các con đường náo nhiệt của thành phố.

The bright lights of the party venue glared throughout the night.

Ánh sáng chói chang của địa điểm tiệc chiếu sáng suốt đêm.

The neon signs glared brightly in the darkness of the night.

Những biển hiệu neon chói sáng trong bóng tối của đêm.

02

Nhìn chằm chằm một cách giận dữ hoặc dữ dội.

Stare in an angry or fierce way.

Ví dụ

She glared at him for being late to the meeting.

Cô ấy trừng mắt anh ta vì đến muộn cuộc họp.

He didn't glare at the speaker during the presentation.

Anh ấy không trừng mắt vào diễn giả trong bài thuyết trình.

Did the teacher glare at the students for talking in class?

Cô giáo có trừng mắt học sinh vì nói chuyện trong lớp không?

Dạng động từ của Glare (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Glare

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Glared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Glared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Glares

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Glaring

Kết hợp từ của Glare (Verb)

CollocationVí dụ

Glare balefully

Nhìn chằm chằm một cách đầy căm ghét

She glared balefully at the rude customer during the ielts speaking test.

Cô ấy nhìn chằm chằm ác ý vào khách hàng thô lỗ trong bài thi nói ielts.

Glare angrily

Nhìn trừng mắt

She glared angrily at the noisy students during the ielts speaking test.

Cô ấy nhìn trừng trừng vào những học sinh ồn ào trong bài thi nói ielts.

Glare furiously

Nhìn chằm chặp

She glared furiously at the rude customer during the ielts speaking test.

Cô ấy nhìn chằm chằm một cách giận dữ vào khách hàng thô lỗ trong bài thi nói ielts.

Glare back

Nhìn chằm chằm lại

She glared back at the rude customer during the ielts speaking test.

Cô ấy nhìn chằm chằm trở lại khách hàng thô lỗ trong bài thi nói ielts.

Glare fiercely

Nhìn chằm chằm mạnh mẽ

She glared fiercely at the rude speaker during the ielts speaking test.

Cô ấy nhìn chằm chằm mạnh mẽ vào người nói thô lúc thi nói ielts.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Glare cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glare

ɹˈɪvət wˈʌnz ɡlˈɛɹ ˈɑn sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Dán mắt vào ai/cái gì

To fasten one's gaze onto someone or something.

She couldn't help but stare at him, or something.

Cô không thể không nhìn chăm chú vào anh ta, hay gì đó.

Thành ngữ cùng nghĩa: rivet ones gaze on someone or something...