Bản dịch của từ Glare trong tiếng Việt

Glare

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glare(Noun)

glˈɛɹ
glˈɛɹ
01

Một cái nhìn dữ dội hoặc giận dữ.

A fierce or angry stare.

Ví dụ
02

Ánh sáng mạnh mẽ và rực rỡ.

Strong and dazzling light.

Ví dụ
03

Ngoại hình rực rỡ hoặc sặc sỡ.

Dazzling or showy appearance.

Ví dụ

Dạng danh từ của Glare (Noun)

SingularPlural

Glare

Glares

Glare(Verb)

glˈɛɹ
glˈɛɹ
01

Nhìn chằm chằm một cách giận dữ hoặc dữ dội.

Stare in an angry or fierce way.

Ví dụ
02

(của mặt trời hoặc đèn điện) tỏa sáng với ánh sáng mạnh hoặc chói.

Of the sun or an electric light shine with a strong or dazzling light.

Ví dụ

Dạng động từ của Glare (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Glare

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Glared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Glared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Glares

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Glaring

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ