Bản dịch của từ Glare trong tiếng Việt
Glare

Glare(Noun)
Ngoại hình rực rỡ hoặc sặc sỡ.
Dazzling or showy appearance.
Dạng danh từ của Glare (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Glare | Glares |
Glare(Verb)
Dạng động từ của Glare (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Glare |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Glared |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Glared |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Glares |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Glaring |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "glare" có nghĩa là ánh sáng chói mắt hoặc cái nhìn giận dữ. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để diễn tả sự chói mắt của ánh sáng mạnh hoặc hành động nhìn chằm chằm với thái độ căm phẫn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có sự khác biệt nhẹ, nhưng về ngữ nghĩa và chức năng ngữ pháp, chúng thường được sử dụng tương tự nhau. Từ "glare" được coi là một từ đa nghĩa, phục vụ cho cả diễn tả cảm xúc và mô tả hiện tượng vật lý.
Từ "glare" có nguồn gốc từ tiếng Latin "glarea", nghĩa là "sỏi", thể hiện một cảm giác chói lóa và ánh sáng chói. Từ này đã trải qua quá trình biến đổi hình thức và nghĩa, trở thành "glair" trong tiếng Anh cổ, chỉ trạng thái ánh sáng chói mắt. Ngày nay, "glare" không chỉ mô tả ánh sáng chói mà còn ám chỉ cái nhìn chằm chằm hoặc ánh nhìn sắc lạnh, phản ánh tính chất dữ dội của ánh sáng và sự chỉ trích.
Từ "glare" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả phản ứng cảm xúc hoặc thể chất đối với ánh sáng mạnh hoặc trong tình huống căng thẳng. Ở phần Đọc và Viết, "glare" thường liên quan đến các chủ đề về môi trường, nghệ thuật hoặc cảm xúc. Bên cạnh đó, từ này cũng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả sự mạnh mẽ của ánh sáng hoặc sự tức giận.
Họ từ
Từ "glare" có nghĩa là ánh sáng chói mắt hoặc cái nhìn giận dữ. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để diễn tả sự chói mắt của ánh sáng mạnh hoặc hành động nhìn chằm chằm với thái độ căm phẫn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có sự khác biệt nhẹ, nhưng về ngữ nghĩa và chức năng ngữ pháp, chúng thường được sử dụng tương tự nhau. Từ "glare" được coi là một từ đa nghĩa, phục vụ cho cả diễn tả cảm xúc và mô tả hiện tượng vật lý.
Từ "glare" có nguồn gốc từ tiếng Latin "glarea", nghĩa là "sỏi", thể hiện một cảm giác chói lóa và ánh sáng chói. Từ này đã trải qua quá trình biến đổi hình thức và nghĩa, trở thành "glair" trong tiếng Anh cổ, chỉ trạng thái ánh sáng chói mắt. Ngày nay, "glare" không chỉ mô tả ánh sáng chói mà còn ám chỉ cái nhìn chằm chằm hoặc ánh nhìn sắc lạnh, phản ánh tính chất dữ dội của ánh sáng và sự chỉ trích.
Từ "glare" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả phản ứng cảm xúc hoặc thể chất đối với ánh sáng mạnh hoặc trong tình huống căng thẳng. Ở phần Đọc và Viết, "glare" thường liên quan đến các chủ đề về môi trường, nghệ thuật hoặc cảm xúc. Bên cạnh đó, từ này cũng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả sự mạnh mẽ của ánh sáng hoặc sự tức giận.
