Bản dịch của từ Glare trong tiếng Việt
Glare

Glare (Noun)
The glare of the sun made it hard to see the screen.
Ánh sáng chói lọi của mặt trời làm cho việc nhìn màn hình trở nên khó khăn.
She avoided the glare by sitting in the shade.
Cô ấy tránh ánh sáng chói bằng cách ngồi dưới bóng mát.
Is the glare affecting your ability to concentrate on writing?
Ánh sáng chói có ảnh hưởng đến khả năng tập trung vào việc viết của bạn không?
Her glare made me feel uncomfortable during the IELTS speaking test.
Ánh nhìn sắc lẹo của cô ấy làm tôi cảm thấy không thoải mái trong bài thi nói IELTS.
He avoided the glare of the examiner to stay focused on writing.
Anh ấy tránh ánh nhìn sắc lẹo của người chấm để tập trung vào việc viết.
Did the glare from the audience affect your IELTS writing performance?
Ánh nhìn sắc lẹo từ khán giả có ảnh hưởng đến hiệu suất viết IELTS của bạn không?
Ngoại hình rực rỡ hoặc sặc sỡ.
Dazzling or showy appearance.
Her dress caught everyone's attention with its bright glare.
Chiếc váy của cô ấy thu hút mọi người với vẻ sáng chói.
The lack of glare in his outfit made him blend in.
Sự thiếu vẻ sáng chói trong trang phục của anh ấy khiến anh ấy hòa mình vào.
Did you notice the glare of the lights at the social event?
Bạn có để ý đến vẻ sáng chói của đèn ở sự kiện xã hội không?
Her outfit was a glare at the party.
Bộ trang phục của cô ấy là một trái nghiêng tại bữa tiệc.
The interviewee avoided excessive glares in their presentation.
Người được phỏng vấn tránh xa sự nghiêng quá mức trong bài thuyết trình của họ.
Dạng danh từ của Glare (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Glare | Glares |
Kết hợp từ của Glare (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Malevolent glare Ánh nhìn đầy oan hồn | He shot me a malevolent glare during the speaking test. Anh ta nhìn tôi một cách ác ý trong bài thi nói. |
Defiant glare Ánh nhìn nổi loạn | She gave a defiant glare at the examiner during the speaking test. Cô ấy nhìn chằm chằm phản kháng vào người chấm thi khi thi nói. |
Blinding glare Ánh sáng chói lọi | The blinding glare from the sun made it hard to see. Ánh sáng chói lọi từ mặt trời làm khó nhìn thấy. |
Sudden glare Ánh sáng đột ngột | The sudden glare of the spotlight made her nervous. Đèn sáng bất ngờ làm cô ấy bồn chồn. |
Menacing glare Ánh nhìn đe dọa | His menacing glare intimidated the other participants in the discussion. Ánh mắt đe doạ của anh ấy làm kinh hoàng các người tham gia khác trong cuộc thảo luận. |
Glare (Verb)
The sun glares down on the bustling city streets.
Mặt trời chói chang trên các con đường náo nhiệt của thành phố.
The bright lights of the party venue glared throughout the night.
Ánh sáng chói chang của địa điểm tiệc chiếu sáng suốt đêm.
The neon signs glared brightly in the darkness of the night.
Những biển hiệu neon chói sáng trong bóng tối của đêm.