Bản dịch của từ Shine trong tiếng Việt
Shine
Shine (Noun)
Her smile added a shine to the party atmosphere.
Nụ cười của cô ấy làm tăng thêm sự tỏa sáng cho không khí bữa tiệc.
The politician's reputation had lost its shine after the scandal.
Danh tiếng của chính trị gia đã mất đi sự tỏa sáng sau vụ bê bối.
The company's success brought a new shine to its image.
Thành công của công ty đã mang lại sự tỏa sáng mới cho hình ảnh của nó.
Dạng danh từ của Shine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shine | - |
Shine (Verb)
The sun shone brightly during the outdoor charity event.
Mặt trời chiếu sáng rực rỡ trong sự kiện từ thiện ngoài trời.
The disco ball shone in the dimly lit party hall.
Quả cầu disco tỏa sáng trong phòng tiệc thiếu ánh sáng.
Her smile shone as she received the community service award.
Nụ cười của cô tỏa sáng khi nhận được giải thưởng phục vụ cộng đồng.
Maria shined her silverware before the dinner party.
Maria đánh bóng đồ bạc của cô ấy trước bữa tiệc tối.
The students shined their shoes for the school assembly.
Học sinh đánh giày cho buổi họp mặt ở trường.
John always shines his leather briefcase before going to work.
John luôn đánh bóng chiếc cặp da của mình trước khi đi làm.
She shines in public speaking competitions.
Cô tỏa sáng trong các cuộc thi hùng biện trước công chúng.
His artistic skills shine in the local community events.
Kỹ năng nghệ thuật của anh tỏa sáng trong các sự kiện cộng đồng địa phương.
The young singer shines on social media with her performances.
Nữ ca sĩ trẻ tỏa sáng trên mạng xã hội với những màn trình diễn của mình.
Dạng động từ của Shine (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shining |
Kết hợp từ của Shine (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seem to shine Phát sáng | Her kindness seems to shine through her volunteer work. Sự tử tế của cô ấy dường như tỏa sáng qua công việc tình nguyện của mình. |
Seem to (figurative) shine Trông có vẻ sáng bóng (ẩn dụ) | Her kindness seems to shine through her volunteer work. Sự tốt bụng của cô ấy dường như tỏa sáng qua công việc tình nguyện của mình. |
Make something shine Làm cho cái gì sáng bóng | Her kindness makes the community shine brighter every day. Sự tốt bụng của cô ấy làm cho cộng đồng sáng sủa hơn mỗi ngày. |
Họ từ
Từ "shine" thường được sử dụng để chỉ hành động phát ra ánh sáng hoặc được làm cho sáng lên. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng cả theo nghĩa đen (ánh sáng vật lý) lẫn nghĩa bóng (tỏa sáng trong ngữ cảnh tài năng hoặc cá tính). Trong tiếng Anh British và American, "shine" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng có thể khác nhau trong một số ngữ âm và ngữ điệu khi phát âm.
Từ "shine" có nguồn gốc từ tiếng Old English "scīenan", có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "phát sáng". Gốc Latin của từ này là "cinia", mang ý nghĩa tương tự. Từ này đã trải qua nhiều biến đổi ngữ âm và ngữ nghĩa qua các thế kỷ. Hiện nay, "shine" không chỉ mô tả sự phản chiếu ánh sáng mà còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh như để chỉ sự nổi bật, xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó.
Từ "shine" có tần suất xuất hiện trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để mô tả ánh sáng hoặc sự phản chiếu. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được dùng trong các tình huống nói về cảm xúc hoặc thành công. Ngoài ra, từ "shine" còn được sử dụng phổ biến trong văn học, ngữ cảnh nghệ thuật và mô tả cảnh vật, thể hiện sự rực rỡ hoặc nổi bật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp