Bản dịch của từ Fierce trong tiếng Việt
Fierce
Fierce (Adjective)
Có hoặc thể hiện sự hung hăng dữ dội hoặc hung dữ
Having or displaying an intense or ferocious aggressiveness
The fierce debate on social media lasted for over three hours.
Cuộc tranh luận dữ dội trên mạng xã hội kéo dài hơn ba giờ.
The community does not have fierce arguments about political issues.
Cộng đồng không có những cuộc tranh cãi dữ dội về các vấn đề chính trị.
Is the fierce competition among candidates affecting social harmony?
Liệu sự cạnh tranh dữ dội giữa các ứng viên có ảnh hưởng đến sự hòa hợp xã hội không?
The fierce debate on climate change lasted for three hours yesterday.
Cuộc tranh luận gay gắt về biến đổi khí hậu kéo dài ba giờ hôm qua.
Many people do not support fierce arguments in social discussions.
Nhiều người không ủng hộ những tranh cãi gay gắt trong các cuộc thảo luận xã hội.
The fierce debate on climate change lasted for three hours yesterday.
Cuộc tranh luận quyết liệt về biến đổi khí hậu kéo dài ba giờ hôm qua.
Many people do not believe in fierce social inequality anymore.
Nhiều người không còn tin vào sự bất bình đẳng xã hội nghiêm trọng nữa.
Is the fierce competition in the job market affecting your choices?
Liệu sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường việc làm có ảnh hưởng đến sự lựa chọn của bạn không?
The fierce debate on climate change continues among social activists today.
Cuộc tranh luận gay gắt về biến đổi khí hậu vẫn tiếp diễn giữa các nhà hoạt động xã hội hôm nay.
Many people do not understand the fierce inequalities in our society.
Nhiều người không hiểu sự bất bình đẳng gay gắt trong xã hội của chúng ta.
The fierce debate on climate change continues among social activists.
Cuộc tranh luận quyết liệt về biến đổi khí hậu vẫn tiếp diễn giữa các nhà hoạt động xã hội.
Many people do not see fierce inequality in our society.
Nhiều người không thấy sự bất bình đẳng quyết liệt trong xã hội của chúng ta.
Is there a fierce competition for jobs in the social sector?
Có phải có sự cạnh tranh quyết liệt cho việc làm trong lĩnh vực xã hội không?
The fierce debate on climate change lasted for three hours yesterday.
Cuộc tranh luận quyết liệt về biến đổi khí hậu kéo dài ba giờ hôm qua.
The community did not show fierce support for the new policy.
Cộng đồng không thể hiện sự ủng hộ mãnh liệt cho chính sách mới.
Fierce (Noun)
Một người hung dữ
A fierce person
Maria is a fierce advocate for social justice in her community.
Maria là một người ủng hộ mạnh mẽ cho công bằng xã hội trong cộng đồng.
Many do not consider John a fierce leader in social movements.
Nhiều người không coi John là một nhà lãnh đạo mạnh mẽ trong các phong trào xã hội.
Is Sarah known as a fierce person in social activism?
Sarah có được biết đến là một người mạnh mẽ trong hoạt động xã hội không?
Maria is a fierce advocate for social justice in her community.
Maria là một người ủng hộ quyết liệt cho công bằng xã hội trong cộng đồng.
He is not a fierce supporter of the new policy changes.
Anh ấy không phải là một người ủng hộ quyết liệt cho các thay đổi chính sách mới.
Một người có tính cách mạnh mẽ và hung hăng
A person with a strong and aggressive personality
Maria is a fierce advocate for social justice in her community.
Maria là một người đấu tranh mạnh mẽ cho công bằng xã hội trong cộng đồng.
Many people are not fierce supporters of the new social policies.
Nhiều người không phải là những người ủng hộ mạnh mẽ các chính sách xã hội mới.
Is she a fierce leader in the local social movements?
Cô ấy có phải là một nhà lãnh đạo mạnh mẽ trong các phong trào xã hội địa phương không?
Sarah is a fierce advocate for social justice in her community.
Sarah là một người ủng hộ quyết liệt cho công bằng xã hội trong cộng đồng.
Many people do not see him as a fierce leader.
Nhiều người không coi ông là một nhà lãnh đạo quyết liệt.
The fierce lion attacked the poachers in Kruger National Park.
Con sư tử dữ tợn đã tấn công những kẻ săn trộm ở Công viên Quốc gia Kruger.
The fierce tiger does not fear humans in the wild.
Con hổ dữ tợn không sợ con người trong tự nhiên.
Is the fierce bear a threat to local communities?
Liệu con gấu dữ tợn có phải là mối đe dọa cho các cộng đồng địa phương không?
The fierce lion attacked the intruders at the zoo yesterday.
Con sư tử dữ tợn đã tấn công những kẻ xâm nhập ở sở thú hôm qua.
The fierce tiger is not a common sight in urban areas.
Con hổ dữ tợn không phải là hình ảnh phổ biến ở khu vực đô thị.
Họ từ
Từ "fierce" là tính từ thường được sử dụng để miêu tả tính chất mạnh mẽ, dữ dội hoặc hung dữ. Trong tiếng Anh, từ này có thể diễn đạt sự nhiệt huyết mãnh liệt, chính xác trong ngữ cảnh cạnh tranh hoặc xung đột. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả cách viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh biểu đạt cảm xúc, "fierce" có thể được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "fierce" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ferox", có nghĩa là "dã man" hoặc "khó chịu". "Ferox" phát triển thành tiếng Pháp cổ "fiers", mô tả sự hung dữ và mạnh mẽ. Từ thế kỷ 15, "fierce" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những hành động tàn bạo, sự kiên quyết hay cường độ mạnh mẽ. Nghĩa hiện tại của từ vẫn giữ nguyên các yếu tố của sự tàn bạo và quyết liệt này.
Từ "fierce" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, khi mô tả các tình huống cạnh tranh khốc liệt hoặc cảm xúc mãnh liệt. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết và bài nói liên quan đến thiên nhiên, động vật, hay các hoạt động thể thao, nơi có sự thể hiện sức mạnh và quyết tâm cao. Các ngữ cảnh phổ biến khác bao gồm mô tả các mối quan hệ căng thẳng hoặc phản ứng quyết liệt trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp