Bản dịch của từ Fierce trong tiếng Việt
Fierce
Fierce (Adjective)
Có hoặc thể hiện sự hung hăng bạo lực hoặc hung dữ.
Having or displaying a violent or ferocious aggressiveness.
The fierce debate over social issues divided the community.
Cuộc tranh luận gay gắt về các vấn đề xã hội chia rẽ cộng đồng.
The fierce competition for social media influence is intense.
Cuộc cạnh tranh gay gắt về ảnh hưởng trên mạng xã hội rất căng thẳng.
Her fierce determination to fight social injustice inspired many.
Sự quyết tâm mạnh mẽ của cô ấy trong cuộc chiến chống bất công xã hội đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
Dạng tính từ của Fierce (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fierce Dữ dội | Fiercer Fiercer | Fiercest Fiercest |
Fierce (Adverb)
Họ từ
Từ "fierce" là tính từ thường được sử dụng để miêu tả tính chất mạnh mẽ, dữ dội hoặc hung dữ. Trong tiếng Anh, từ này có thể diễn đạt sự nhiệt huyết mãnh liệt, chính xác trong ngữ cảnh cạnh tranh hoặc xung đột. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả cách viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh biểu đạt cảm xúc, "fierce" có thể được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "fierce" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ferox", có nghĩa là "dã man" hoặc "khó chịu". "Ferox" phát triển thành tiếng Pháp cổ "fiers", mô tả sự hung dữ và mạnh mẽ. Từ thế kỷ 15, "fierce" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những hành động tàn bạo, sự kiên quyết hay cường độ mạnh mẽ. Nghĩa hiện tại của từ vẫn giữ nguyên các yếu tố của sự tàn bạo và quyết liệt này.
Từ "fierce" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, khi mô tả các tình huống cạnh tranh khốc liệt hoặc cảm xúc mãnh liệt. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết và bài nói liên quan đến thiên nhiên, động vật, hay các hoạt động thể thao, nơi có sự thể hiện sức mạnh và quyết tâm cao. Các ngữ cảnh phổ biến khác bao gồm mô tả các mối quan hệ căng thẳng hoặc phản ứng quyết liệt trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp