Bản dịch của từ Fierce trong tiếng Việt

Fierce

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fierce (Adjective)

fiɹs
fˈɪɹs
01

Có hoặc thể hiện sự hung hăng dữ dội hoặc hung dữ

Having or displaying an intense or ferocious aggressiveness

Ví dụ

The fierce debate on social media lasted for over three hours.

Cuộc tranh luận dữ dội trên mạng xã hội kéo dài hơn ba giờ.

The community does not have fierce arguments about political issues.

Cộng đồng không có những cuộc tranh cãi dữ dội về các vấn đề chính trị.

Is the fierce competition among candidates affecting social harmony?

Liệu sự cạnh tranh dữ dội giữa các ứng viên có ảnh hưởng đến sự hòa hợp xã hội không?

The fierce debate on climate change lasted for three hours yesterday.

Cuộc tranh luận gay gắt về biến đổi khí hậu kéo dài ba giờ hôm qua.

Many people do not support fierce arguments in social discussions.

Nhiều người không ủng hộ những tranh cãi gay gắt trong các cuộc thảo luận xã hội.

02

Cực kỳ nghiêm trọng hoặc bạo lực

Extremely severe or violent

Ví dụ

The fierce debate on climate change lasted for three hours yesterday.

Cuộc tranh luận quyết liệt về biến đổi khí hậu kéo dài ba giờ hôm qua.

Many people do not believe in fierce social inequality anymore.

Nhiều người không còn tin vào sự bất bình đẳng xã hội nghiêm trọng nữa.

Is the fierce competition in the job market affecting your choices?

Liệu sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường việc làm có ảnh hưởng đến sự lựa chọn của bạn không?

The fierce debate on climate change continues among social activists today.

Cuộc tranh luận gay gắt về biến đổi khí hậu vẫn tiếp diễn giữa các nhà hoạt động xã hội hôm nay.

Many people do not understand the fierce inequalities in our society.

Nhiều người không hiểu sự bất bình đẳng gay gắt trong xã hội của chúng ta.

03

Thể hiện cường độ mạnh mẽ và chân thành

Showing a heartfelt and powerful intensity

Ví dụ

The fierce debate on climate change continues among social activists.

Cuộc tranh luận quyết liệt về biến đổi khí hậu vẫn tiếp diễn giữa các nhà hoạt động xã hội.

Many people do not see fierce inequality in our society.

Nhiều người không thấy sự bất bình đẳng quyết liệt trong xã hội của chúng ta.

Is there a fierce competition for jobs in the social sector?

Có phải có sự cạnh tranh quyết liệt cho việc làm trong lĩnh vực xã hội không?

The fierce debate on climate change lasted for three hours yesterday.

Cuộc tranh luận quyết liệt về biến đổi khí hậu kéo dài ba giờ hôm qua.

The community did not show fierce support for the new policy.

Cộng đồng không thể hiện sự ủng hộ mãnh liệt cho chính sách mới.

Fierce (Noun)

01

Một người hung dữ

A fierce person

Ví dụ

Maria is a fierce advocate for social justice in her community.

Maria là một người ủng hộ mạnh mẽ cho công bằng xã hội trong cộng đồng.

Many do not consider John a fierce leader in social movements.

Nhiều người không coi John là một nhà lãnh đạo mạnh mẽ trong các phong trào xã hội.

Is Sarah known as a fierce person in social activism?

Sarah có được biết đến là một người mạnh mẽ trong hoạt động xã hội không?

Maria is a fierce advocate for social justice in her community.

Maria là một người ủng hộ quyết liệt cho công bằng xã hội trong cộng đồng.

He is not a fierce supporter of the new policy changes.

Anh ấy không phải là một người ủng hộ quyết liệt cho các thay đổi chính sách mới.

02

Một người có tính cách mạnh mẽ và hung hăng

A person with a strong and aggressive personality

Ví dụ

Maria is a fierce advocate for social justice in her community.

Maria là một người đấu tranh mạnh mẽ cho công bằng xã hội trong cộng đồng.

Many people are not fierce supporters of the new social policies.

Nhiều người không phải là những người ủng hộ mạnh mẽ các chính sách xã hội mới.

Is she a fierce leader in the local social movements?

Cô ấy có phải là một nhà lãnh đạo mạnh mẽ trong các phong trào xã hội địa phương không?

Sarah is a fierce advocate for social justice in her community.

Sarah là một người ủng hộ quyết liệt cho công bằng xã hội trong cộng đồng.

Many people do not see him as a fierce leader.

Nhiều người không coi ông là một nhà lãnh đạo quyết liệt.

03

Một loài động vật hung dữ hoặc man rợ

A fierce or savage animal

Ví dụ

The fierce lion attacked the poachers in Kruger National Park.

Con sư tử dữ tợn đã tấn công những kẻ săn trộm ở Công viên Quốc gia Kruger.

The fierce tiger does not fear humans in the wild.

Con hổ dữ tợn không sợ con người trong tự nhiên.

Is the fierce bear a threat to local communities?

Liệu con gấu dữ tợn có phải là mối đe dọa cho các cộng đồng địa phương không?

The fierce lion attacked the intruders at the zoo yesterday.

Con sư tử dữ tợn đã tấn công những kẻ xâm nhập ở sở thú hôm qua.

The fierce tiger is not a common sight in urban areas.

Con hổ dữ tợn không phải là hình ảnh phổ biến ở khu vực đô thị.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fierce cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] In fact, competition from multinational companies has driven local enterprises to bankruptcy [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Fierce

Không có idiom phù hợp