Bản dịch của từ Savage trong tiếng Việt

Savage

Adjective Noun [U/C] Verb

Savage (Adjective)

sˈævɪdʒ
sˈævɪdʒ
01

(về điều gì đó xấu hoặc tiêu cực) rất tuyệt vời; nghiêm trọng.

Of something bad or negative very great severe.

Ví dụ

The savage impact of poverty on education is undeniable.

Tác động dã man của nghèo đối với giáo dục là không thể phủ nhận.

The savage behavior of some individuals led to community unrest.

Hành vi dã man của một số cá nhân dẫn đến sự bất ổn trong cộng đồng.

The savage consequences of cyberbullying can be long-lasting.

Hậu quả dã man của cyberbullying có thể kéo dài trong thời gian dài.

02

(chủ yếu trong bối cảnh lịch sử hoặc văn học) nguyên thủy; không văn minh.

Chiefly in historical or literary contexts primitive uncivilized.

Ví dụ

The savage tribe lived deep in the forest.

Bộ tộc hoang dã sống sâu trong rừng.

The novel depicted the protagonist's savage nature.

Cuốn tiểu thuyết miêu tả bản chất hoang dã của nhân vật chính.

The documentary explored the history of savage civilizations.

Bộ phim tài liệu khám phá lịch sử của các nền văn minh hoang dã.

03

(của một loài động vật hoặc sức mạnh tự nhiên) hung dữ, bạo lực và không kiểm soát được.

Of an animal or force of nature fierce violent and uncontrolled.

Ví dụ

The savage storm destroyed the entire village in minutes.

Cơn bão dã manh làm hủy diệt toàn bộ làng trong vài phút.

The savage behavior of the rioters shocked the peaceful community.

Hành vi dã manh của bọn bạo loạn làm cho cộng đồng yên bình bàng hoàng.

The savage attack on the innocent civilians caused widespread panic.

Vụ tấn công dã manh vào dân thường vô tội gây ra hoảng loạn lan rộng.

Dạng tính từ của Savage (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Savage

Man rợ

More savage

Dã man hơn

Most savage

Man rợ nhất

Kết hợp từ của Savage (Adjective)

CollocationVí dụ

Particularly savage

Đặc biệt dã man

The social media comments were particularly savage towards the politician.

Những bình luận trên mạng xã hội đặc biệt tàn nhẫn với chính trị gia.

Very savage

Rất hoang dã

She received a very savage critique on her ielts writing task.

Cô ấy nhận được một lời phê bình rất tàn nhẫn về bài viết ielts của mình.

Rather savage

Tàn bạo hơn

Her critique was rather savage towards the government's policies.

Lời phê bình của cô ấy khá tàn bạo đối với chính sách của chính phủ.

Increasingly savage

Ngày càng dã man

Her social media posts are increasingly savage towards her critics.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy ngày càng tàn bạo với các chỉ trích.

Savage (Noun)

sˈævɪdʒ
sˈævɪdʒ
01

Hình tượng một người đàn ông có râu và bán khỏa thân với một vòng hoa lá.

A representation of a bearded and seminaked man with a wreath of leaves.

Ví dụ

The artist painted a savage in the middle of the forest.

Nghệ sĩ đã vẽ một người dã man giữa rừng.

During the play, a savage appeared, dancing with wild movements.

Trong vở kịch, một kẻ dã man xuất hiện, nhảy múa với những cử động hoang dã.

In the mural, a group of savages were depicted hunting animals.

Trên bức tranh tường, một nhóm người dã man được miêu tả săn bắt động vật.

02

Một người tàn bạo hoặc độc ác.

A brutal or vicious person.

Ví dụ

The savage attacked the innocent villagers.

Kẻ hung ác tấn công người dân vô tội.

She is not a savage, but a kind-hearted soul.

Cô ấy không phải là kẻ hung ác, mà là một tâm hồn tử tế.

Is the rumor true that he is a savage criminal?

Có đúng là tin đồn anh ấy là một tên tội phạm hung ác không?

03

(chủ yếu trong bối cảnh lịch sử hoặc văn học) một thành viên của một dân tộc được coi là nguyên thủy và thiếu văn minh.

Chiefly in historical or literary contexts a member of a people regarded as primitive and uncivilized.

Ví dụ

The savage tribes were feared by neighboring communities.

Các bộ tộc hoang dã đã được cộng đồng láng giềng sợ hãi.

It is not advisable to approach the savage group without caution.

Không nên tiếp cận nhóm người hoang dã mà không cẩn thận.

Are the savage people depicted accurately in historical accounts?

Những người hoang dã có được mô tả chính xác trong các tài liệu lịch sử không?

Dạng danh từ của Savage (Noun)

SingularPlural

Savage

Savages

Savage (Verb)

sˈævɪdʒ
sˈævɪdʒ
01

(đặc biệt là chó hoặc động vật hoang dã) tấn công dữ dội và vồ.

Especially of a dog or wild animal attack ferociously and maul.

Ví dụ

The aggressive dog savaged the mailman in the neighborhood.

Con chó hung dữ tấn công người đưa thư trong khu phố.

She warned her friend not to approach the savage stray dog.

Cô ấy cảnh báo bạn không nên tiếp cận con chó hoang dã.

Did the wild bear savage the campsite last night?

Con gấu hoang đã tấn công khu cắm trại đêm qua chứ?

Dạng động từ của Savage (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Savage

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Savaged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Savaged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Savages

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Savaging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Savage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Savage

Không có idiom phù hợp