Bản dịch của từ Savage trong tiếng Việt
Savage
Savage (Adjective)
The savage impact of poverty on education is undeniable.
Tác động dã man của nghèo đối với giáo dục là không thể phủ nhận.
The savage behavior of some individuals led to community unrest.
Hành vi dã man của một số cá nhân dẫn đến sự bất ổn trong cộng đồng.
The savage consequences of cyberbullying can be long-lasting.
Hậu quả dã man của cyberbullying có thể kéo dài trong thời gian dài.
(chủ yếu trong bối cảnh lịch sử hoặc văn học) nguyên thủy; không văn minh.
Chiefly in historical or literary contexts primitive uncivilized.
The savage tribe lived deep in the forest.
Bộ tộc hoang dã sống sâu trong rừng.
The novel depicted the protagonist's savage nature.
Cuốn tiểu thuyết miêu tả bản chất hoang dã của nhân vật chính.
The documentary explored the history of savage civilizations.
Bộ phim tài liệu khám phá lịch sử của các nền văn minh hoang dã.
The savage storm destroyed the entire village in minutes.
Cơn bão dã manh làm hủy diệt toàn bộ làng trong vài phút.
The savage behavior of the rioters shocked the peaceful community.
Hành vi dã manh của bọn bạo loạn làm cho cộng đồng yên bình bàng hoàng.
The savage attack on the innocent civilians caused widespread panic.
Vụ tấn công dã manh vào dân thường vô tội gây ra hoảng loạn lan rộng.
Dạng tính từ của Savage (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Savage Man rợ | More savage Dã man hơn | Most savage Man rợ nhất |
Kết hợp từ của Savage (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Particularly savage Đặc biệt dã man | The social media comments were particularly savage towards the politician. Những bình luận trên mạng xã hội đặc biệt tàn nhẫn với chính trị gia. |
Very savage Rất hoang dã | She received a very savage critique on her ielts writing task. Cô ấy nhận được một lời phê bình rất tàn nhẫn về bài viết ielts của mình. |
Rather savage Tàn bạo hơn | Her critique was rather savage towards the government's policies. Lời phê bình của cô ấy khá tàn bạo đối với chính sách của chính phủ. |
Increasingly savage Ngày càng dã man | Her social media posts are increasingly savage towards her critics. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy ngày càng tàn bạo với các chỉ trích. |
Savage (Noun)
Hình tượng một người đàn ông có râu và bán khỏa thân với một vòng hoa lá.
A representation of a bearded and seminaked man with a wreath of leaves.
The artist painted a savage in the middle of the forest.
Nghệ sĩ đã vẽ một người dã man giữa rừng.
During the play, a savage appeared, dancing with wild movements.
Trong vở kịch, một kẻ dã man xuất hiện, nhảy múa với những cử động hoang dã.
In the mural, a group of savages were depicted hunting animals.
Trên bức tranh tường, một nhóm người dã man được miêu tả săn bắt động vật.
The savage attacked the innocent villagers.
Kẻ hung ác tấn công người dân vô tội.
She is not a savage, but a kind-hearted soul.
Cô ấy không phải là kẻ hung ác, mà là một tâm hồn tử tế.
Is the rumor true that he is a savage criminal?
Có đúng là tin đồn anh ấy là một tên tội phạm hung ác không?
The savage tribes were feared by neighboring communities.
Các bộ tộc hoang dã đã được cộng đồng láng giềng sợ hãi.
It is not advisable to approach the savage group without caution.
Không nên tiếp cận nhóm người hoang dã mà không cẩn thận.
Are the savage people depicted accurately in historical accounts?
Những người hoang dã có được mô tả chính xác trong các tài liệu lịch sử không?
Dạng danh từ của Savage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Savage | Savages |
Savage (Verb)
(đặc biệt là chó hoặc động vật hoang dã) tấn công dữ dội và vồ.
Especially of a dog or wild animal attack ferociously and maul.
The aggressive dog savaged the mailman in the neighborhood.
Con chó hung dữ tấn công người đưa thư trong khu phố.
She warned her friend not to approach the savage stray dog.
Cô ấy cảnh báo bạn không nên tiếp cận con chó hoang dã.
Did the wild bear savage the campsite last night?
Con gấu hoang đã tấn công khu cắm trại đêm qua chứ?
Dạng động từ của Savage (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Savage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Savaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Savaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Savages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Savaging |
Họ từ
Từ "savage" có nghĩa chung là hoang dã, tàn bạo hoặc chưa thuần hóa. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả một con người hoặc hành động có tính cách hung tợn và không kiểm soát. Trong tiếng Anh Anh, "savage" thường được dùng trong ngữ cảnh phê phán hoặc chỉ trích một cách nghiêm khắc, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này rộng rãi hơn, bao gồm cả các nghĩa hài hước hoặc châm biếm. Trong cả hai biến thể, phát âm gần như tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu.
Từ "savage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "savagus", có nghĩa là "hoang dã" hoặc "thô bạo". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "sauvage" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự hoang dã và chưa được thuần hóa, hiện tại từ này còn chỉ sự tàn bạo hoặc thái độ hung dữ, thể hiện mối liên hệ giữa bản năng tự nhiên và hành vi con người.
Từ "savage" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, tần suất sử dụng có thể thấp hơn. "Savage" được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày để mô tả hành vi tàn nhẫn, vô tâm hoặc bất thường, thường liên quan đến tình huống bạo lực, cuộc chiến, hoặc trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng như phim ảnh và truyền thông mạng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp