Bản dịch của từ Maul trong tiếng Việt

Maul

Noun [U/C]Verb

Maul (Noun)

01

(trong liên đoàn bóng bầu dục) một đám đông lỏng lẻo hình thành xung quanh một cầu thủ có bóng trên mặt đất.

In rugby union a loose scrum formed around a player with the ball off the ground

Ví dụ

The maul was well-executed, gaining significant yardage for the team.

Cuộc maul được thực hiện tốt, giành được khoảng cách quan trọng cho đội.

The team failed to defend against the maul, resulting in a try.

Đội không thể phòng thủ chống lại cuộc maul, dẫn đến một cố gắng.

Did the maul lead to a successful scoring opportunity for the team?

Liệu cuộc maul có dẫn đến một cơ hội ghi bàn thành công cho đội không?

Maul (Verb)

mˈɔl
mɑl
01

(của một con vật) làm bị thương (người hoặc động vật) do gãi và rách.

Of an animal wound a person or animal by scratching and tearing

Ví dụ

The aggressive dog mauled the child in the park.

Con chó hung dữ đã tấn công đứa trẻ trong công viên.

The cat did not maul the bird, it just chased it.

Con mèo không tấn công con chim, nó chỉ đuổi theo nó.

Did the bear maul the hiker during the camping trip?

Con gấu đã tấn công người đi bộ đường dài trong chuyến cắm trại không?

Kết hợp từ của Maul (Verb)

CollocationVí dụ

Maul badly

Bị tấn công nặng nề

The dog mauls badly.

Con chó tấn công mạnh.

Maul fatally

Tấn công gây chết người

The lion mauls the hunter fatally.

Sư tử tấn công mạnh vào thợ săn và gây tử vong.

Maul severely

Tấn công nghiêm trọng

The dog mauls severely, causing injuries to the victim.

Con chó tấn công mạnh, gây thương tích cho nạn nhân.

Maul brutally

Đánh đập dã man

The lion mauls brutally, causing fear among the villagers.

Sư tử tấn công mạnh mẽ, gây nỗi sợ cho người dân.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maul

Không có idiom phù hợp