Bản dịch của từ Scratching trong tiếng Việt
Scratching
Scratching (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của đầu.
Present participle and gerund of scratch.
She is scratching her head about the social issues in America.
Cô ấy đang gãi đầu về các vấn đề xã hội ở Mỹ.
He is not scratching the surface of social problems in his essay.
Anh ấy không chỉ gãi bề mặt các vấn đề xã hội trong bài luận.
Are you scratching your head over social media's impact on society?
Bạn có đang gãi đầu về tác động của mạng xã hội đến xã hội không?
Dạng động từ của Scratching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scratch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scratched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scratched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scratches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scratching |
Họ từ
“Scratching” là danh từ và động từ, chỉ hành động cào, gãi hoặc làm trầy xước bề mặt bằng móng tay hoặc vật sắc nhọn. Trong tiếng Anh Mỹ, “scratching” thường được liên kết với hoạt động gãi ngứa, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng có thể chỉ hành động làm rách, làm tổn thương bề mặt của vật thể. Cả hai biến thể đều có cách phát âm tương tự, nhưng ngữ cảnh và ý nghĩa có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng địa lý.
Từ "scratching" xuất phát từ động từ tiếng Anh "scratch", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scrattiare", có nghĩa là cào hoặc gãi. "Scrattiare" liên quan đến tiếng Trung và các ngôn ngữ Ấn-Âu khác, biểu thị hành động làm tổn thương nhẹ bề mặt bằng móng tay hoặc vật sắc nhọn. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm cả hành động cào để giải tỏa ngứa ngáy cũng như quá trình tạo ra chữ viết tay bằng cách sử dụng bút. Từ này hiện nay được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh, từ cảm giác thể chất đến nghệ thuật.
Từ "scratching" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả hành động hoặc cảm giác cụ thể. Trong phần Nói và Viết, nó ít xuất hiện hơn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các hành động vật lý hoặc trạng thái không thoải mái, chẳng hạn như cào ngứa. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các chủ đề liên quan đến y học hoặc thú y, khi bàn về động vật hoặc bệnh lý trên da.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp