Bản dịch của từ Scratching trong tiếng Việt

Scratching

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scratching(Verb)

skɹˈætʃɪŋ
skɹˈætʃɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của đầu.

Present participle and gerund of scratch.

Ví dụ

Dạng động từ của Scratching (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scratch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scratched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scratched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scratches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scratching

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ