Bản dịch của từ Scratching trong tiếng Việt

Scratching

Verb

Scratching (Verb)

skɹˈætʃɪŋ
skɹˈætʃɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của đầu.

Present participle and gerund of scratch.

Ví dụ

She is scratching her head about the social issues in America.

Cô ấy đang gãi đầu về các vấn đề xã hội ở Mỹ.

He is not scratching the surface of social problems in his essay.

Anh ấy không chỉ gãi bề mặt các vấn đề xã hội trong bài luận.

Are you scratching your head over social media's impact on society?

Bạn có đang gãi đầu về tác động của mạng xã hội đến xã hội không?

Dạng động từ của Scratching (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scratch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scratched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scratched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scratches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scratching

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scratching cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scratching

Không có idiom phù hợp