Bản dịch của từ Wreath trong tiếng Việt

Wreath

Noun [U/C]

Wreath (Noun)

01

Một vòng tròn khói hoặc mây.

A curl or ring of smoke or cloud.

Ví dụ

The wreath of smoke rose from the chimney.

Vòng khói nổi lên từ ống khói.

There was no wreath of cloud in the clear sky.

Không có vòng mây nào trên bầu trời trong.

Did you see the wreath of smoke at the bonfire?

Bạn có thấy vòng khói ở lửa trại không?

02

Sự sắp xếp hoa, lá hoặc thân cây được buộc thành vòng và dùng để trang trí hoặc để đặt trên mộ.

An arrangement of flowers leaves or stems fastened in a ring and used for decoration or for laying on a grave.

Ví dụ

She received a wreath for her outstanding achievements in IELTS.

Cô ấy nhận được một vòng hoa cho thành tích xuất sắc trong IELTS.

He didn't want to place a wreath on the tombstone.

Anh ấy không muốn đặt một vòng hoa trên bia mộ.

Did they bring a wreath to the IELTS award ceremony?

Họ có mang theo một vòng hoa đến lễ trao giải IELTS không?

03

Một đống tuyết.

A snowdrift.

Ví dụ

The wreath of snow adorned the town hall during the festival.

Vòng hoa tuyết trang trí tòa thị chính trong lễ hội.

There was not a wreath of snow in sight on the warm day.

Không có vòng hoa tuyết nào trong tầm nhìn vào ngày ấm áp.

Did you notice the wreath of snow on the tree outside?

Bạn có chú ý đến vòng hoa tuyết trên cây bên ngoài không?

Kết hợp từ của Wreath (Noun)

CollocationVí dụ

Holiday wreath

Vòng hoa ngày lễ

She hung a beautiful holiday wreath on her front door.

Cô ấy treo một vòng hoa lễ hội đẹp trên cửa trước nhà cô ấy.

Poppy wreath

Vòng hoa anh đào

The poppy wreath symbolizes remembrance in many cultures.

Vòng hoa anh đào tượng trưng cho sự nhớ đến trong nhiều văn hóa.

Funeral wreath

Vòng hoa tang lễ

The funeral wreath was placed next to the casket.

Bó hoa tang được đặt bên cạnh quan tang.

Laurel wreath

Vòng ngọc thơ

The laurel wreath symbolizes victory in academic achievements.

Vương miện nguyệt thực tượng trưng cho chiến thắng trong học vấn.

Holly wreath

Vòng hoa thánh

The holly wreath symbolizes unity in the holiday season.

Vòng nguyệt quế tượng trưng cho sự đoàn kết trong mùa lễ hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wreath cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wreath

Không có idiom phù hợp