Bản dịch của từ Wreath trong tiếng Việt
Wreath
Wreath (Noun)
The wreath of smoke rose from the chimney.
Vòng khói nổi lên từ ống khói.
There was no wreath of cloud in the clear sky.
Không có vòng mây nào trên bầu trời trong.
Did you see the wreath of smoke at the bonfire?
Bạn có thấy vòng khói ở lửa trại không?
Sự sắp xếp hoa, lá hoặc thân cây được buộc thành vòng và dùng để trang trí hoặc để đặt trên mộ.
An arrangement of flowers leaves or stems fastened in a ring and used for decoration or for laying on a grave.
She received a wreath for her outstanding achievements in IELTS.
Cô ấy nhận được một vòng hoa cho thành tích xuất sắc trong IELTS.
He didn't want to place a wreath on the tombstone.
Anh ấy không muốn đặt một vòng hoa trên bia mộ.
Did they bring a wreath to the IELTS award ceremony?
Họ có mang theo một vòng hoa đến lễ trao giải IELTS không?
Một đống tuyết.
A snowdrift.
The wreath of snow adorned the town hall during the festival.
Vòng hoa tuyết trang trí tòa thị chính trong lễ hội.
There was not a wreath of snow in sight on the warm day.
Không có vòng hoa tuyết nào trong tầm nhìn vào ngày ấm áp.
Did you notice the wreath of snow on the tree outside?
Bạn có chú ý đến vòng hoa tuyết trên cây bên ngoài không?
Kết hợp từ của Wreath (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Holiday wreath Vòng hoa ngày lễ | She hung a beautiful holiday wreath on her front door. Cô ấy treo một vòng hoa lễ hội đẹp trên cửa trước nhà cô ấy. |
Poppy wreath Vòng hoa anh đào | The poppy wreath symbolizes remembrance in many cultures. Vòng hoa anh đào tượng trưng cho sự nhớ đến trong nhiều văn hóa. |
Funeral wreath Vòng hoa tang lễ | The funeral wreath was placed next to the casket. Bó hoa tang được đặt bên cạnh quan tang. |
Laurel wreath Vòng ngọc thơ | The laurel wreath symbolizes victory in academic achievements. Vương miện nguyệt thực tượng trưng cho chiến thắng trong học vấn. |
Holly wreath Vòng hoa thánh | The holly wreath symbolizes unity in the holiday season. Vòng nguyệt quế tượng trưng cho sự đoàn kết trong mùa lễ hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp