Bản dịch của từ Curl trong tiếng Việt
Curl
Curl (Noun)
She studied the curl of the vector field in math class.
Cô ấy học về sự xoắn của trường vector trong lớp toán.
Understanding the curl of the field is crucial for analysis.
Hiểu về sự xoắn của trường là rất quan trọng cho phân tích.
The curl of the vector field was discussed in the physics lecture.
Sự xoắn của trường vector đã được thảo luận trong bài giảng vật lý.
Một bài tập cử tạ chỉ sử dụng chuyển động của bàn tay, cổ tay và cẳng tay.
A weightlifting exercise involving movement of only the hands, wrists, and forearms.
She added curls to her workout routine for stronger forearms.
Cô ấy thêm xoay cổ tay vào chương trình tập luyện để cơ cánh tay mạnh hơn.
His coach recommended doing curls to improve hand strength.
Huấn luyện viên của anh ấy khuyên làm xoay cổ tay để cải thiện sức mạnh tay.
The gym instructor demonstrated the proper form for curls.
Hướng dẫn viên phòng tập thể dục đã thể hiện cách thức đúng cho xoay cổ tay.
She had beautiful curls that framed her face perfectly.
Cô ấy có những sợi tóc xoăn đẹp tuyệt vời bao quanh khuôn mặt.
The little girl's curls bounced as she ran around the playground.
Những sợi tóc xoăn của cô bé nhảy lên khi cô chạy quanh sân chơi.
He admired her long, flowing curls that cascaded down her back.
Anh ấy ngưỡng mộ những sợi tóc xoăn dài, mượt mà rơi dài xuống lưng cô ấy.
Dạng danh từ của Curl (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Curl | Curls |
Kết hợp từ của Curl (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Little curl Lọn tóc | Her little curl bounced as she spoke confidently during the ielts speaking test. Lọn tóc nhỏ của cô ấy nhảy khi cô ấy nói một cách tự tin trong bài kiểm tra nói ielts. |
Unruly curl Tóc xoăn dại | Her unruly curls framed her face beautifully. Những sợi tóc xoăn rối của cô ấy tạo khung khuôn mặt xinh đẹp. |
Wavy curl Tóc xoăn tự nhiên | Her wavy curls framed her face beautifully. Những sợi tóc xoăn của cô ấy tạo khung khuôn mặt xinh đẹp. |
Long curl Tóc uốn dài | Her long curls framed her face beautifully. Những sợi tóc xoăn dài của cô ấy làm nổi bật khuôn mặt đẹp của cô ấy. |
Faint curl Rối bời | A faint curl of smoke rose from the extinguished candle. Một vệt khói nhẹ nổi lên từ cây nến đã tắt. |
Curl (Verb)
Her hair curls naturally, giving her a unique look.
Tóc cô ấy tự nhiên xoăn, tạo nên vẻ độc đáo.
The dog's tail curled up as it wagged happily.
Đuôi của con chó cuộn lên khi nó vẫy đuôi vui vẻ.
The smoke from the campfire curled into the night sky.
Khói từ lửa trại cuộn vào bầu trời đêm.
They curl every weekend at the local ice rink.
Họ chơi curl mỗi cuối tuần tại sân trượt băng địa phương.
She curls with her friends in a friendly competition.
Cô ấy chơi curl với bạn bè trong một cuộc thi thân thiện.
We plan to curl as a team at the upcoming event.
Chúng tôi dự định chơi curl như một đội tại sự kiện sắp tới.
She curls dumbbells at the gym every morning.
Cô ấy quấn tạ ở phòng tập mỗi sáng.
He curls his fingers around the coffee cup.
Anh ấy quấn ngón tay quanh cốc cà phê.
They curl their hands around each other's fingers.
Họ quấn tay quanh ngón tay của nhau.
Dạng động từ của Curl (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Curl |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Curled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Curled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Curls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Curling |
Kết hợp từ của Curl (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Curl (up) at the edges Coi trội ở mép | The paper curled up at the edges, making it hard to read. Tờ giấy cuốn lên ở mép, làm cho việc đọc khó khăn. |
Curled up Đan thành từng búi | She curled up on the couch with a book. Cô ấy cuộn tròn trên ghế với một cuốn sách. |
Họ từ
Từ "curl" có nghĩa là uốn cong hoặc làm cho một vật thể cuộn lại. Trong ngữ cảnh máy tính, "cURL" là một công cụ dòng lệnh được sử dụng để truyền tải dữ liệu qua giao thức HTTP, FTP, và nhiều giao thức khác. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "curl" để chỉ hành động uốn cong và công cụ truyền tải dữ liệu này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể nhẹ nhàng khác biệt, nhưng không đáng kể.
Từ "curl" có nguồn gốc từ tiếng Latin "currere", có nghĩa là "chạy" hoặc "quay". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành tiếng Trung cổ "curvilinear", chỉ hình dạng cong hay xoáy. Trong tiếng Anh, "curl" đề cập đến hành động cuộn hoặc xoắn lại, thường liên quan đến hình dạng của tóc hoặc vật liệu. Sự chuyển biến từ nghĩa "quay" sang "cuộn" phản ánh tính chất hình học và động học của từ này trong ngữ cảnh vật lý.
Từ "curl" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần writing và speaking, liên quan đến các chủ đề mô tả hành động hoặc trạng thái. Trong ngữ cảnh tổng quát, "curl" được sử dụng để chỉ hành động cuộn lại hoặc quấn quanh, thường liên quan đến tóc, các vật liệu hoặc chuyển động thể chất. Một số tình huống phổ biến bao gồm mô tả kiểu tóc hoặc các hoạt động thể thao như thể dục nhịp điệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp