Bản dịch của từ Curling trong tiếng Việt

Curling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curling (Noun)

kˈɝlɪŋ
kˈɝɹlɪŋ
01

Hành động hoặc chuyển động của vật gì đó cuộn tròn hoặc bị cuộn tròn.

The action or motion of something that curls or is curled.

Ví dụ

The local curling club hosts regular tournaments for the community.

Câu lạc bộ curling địa phương tổ chức giải đấu thường xuyên cho cộng đồng.

She enjoys watching the graceful curling of the stones on ice.

Cô ấy thích xem sự uốn cong duyên dáng của những viên đá trên băng.

Many people gather at the rink to witness the exciting curling matches.

Nhiều người tụ tập tại sân trượt để chứng kiến các trận đấu curling hấp dẫn.

02

(không đếm được) một môn thể thao mùa đông trong đó người chơi nhắm và trượt những viên đá xuống một tảng băng và cố gắng lấy những viên đá màu của họ gần nhà nhất (một mục tiêu hình tròn được đánh dấu trên băng).

Uncountable a winter sport where players aim and slide stones down a sheet of ice and attempt to get their color stones closest to the house a circular target marked on the ice.

Ví dụ

Curling is a popular social activity during the winter months.

Curling là một hoạt động xã hội phổ biến vào mùa đông.

The local community center hosts weekly curling events for all ages.

Trung tâm cộng đồng địa phương tổ chức sự kiện curling hàng tuần cho mọi lứa tuổi.

Many people enjoy watching curling matches at the local ice rink.

Nhiều người thích xem các trận đấu curling tại sân băng địa phương.

Dạng danh từ của Curling (Noun)

SingularPlural

Curling

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Curling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] As the rain poured outside, Emily up on her favourite armchair, completely immersed in the pages of the captivating novel she had just begun [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Curling

Không có idiom phù hợp