Bản dịch của từ Curling trong tiếng Việt
Curling
Curling (Noun)
The local curling club hosts regular tournaments for the community.
Câu lạc bộ curling địa phương tổ chức giải đấu thường xuyên cho cộng đồng.
She enjoys watching the graceful curling of the stones on ice.
Cô ấy thích xem sự uốn cong duyên dáng của những viên đá trên băng.
Many people gather at the rink to witness the exciting curling matches.
Nhiều người tụ tập tại sân trượt để chứng kiến các trận đấu curling hấp dẫn.
(không đếm được) một môn thể thao mùa đông trong đó người chơi nhắm và trượt những viên đá xuống một tảng băng và cố gắng lấy những viên đá màu của họ gần nhà nhất (một mục tiêu hình tròn được đánh dấu trên băng).
Uncountable a winter sport where players aim and slide stones down a sheet of ice and attempt to get their color stones closest to the house a circular target marked on the ice.
Curling is a popular social activity during the winter months.
Curling là một hoạt động xã hội phổ biến vào mùa đông.
The local community center hosts weekly curling events for all ages.
Trung tâm cộng đồng địa phương tổ chức sự kiện curling hàng tuần cho mọi lứa tuổi.
Many people enjoy watching curling matches at the local ice rink.
Nhiều người thích xem các trận đấu curling tại sân băng địa phương.
Dạng danh từ của Curling (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Curling | - |
Họ từ
Curling là một môn thể thao mùa đông diễn ra trên băng, trong đó các vận động viên sử dụng chổi để điều khiển đường đi của một viên đá nặng (gọi là curling stone) về phía một vòng tròn mục tiêu. Môn thể thao này có nguồn gốc từ Scotland và đã trở thành một sự kiện Olympic từ năm 1998. Đối với phiên bản tiếng Anh, từ curling được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa, cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, thuật ngữ "curl" cũng có thể chỉ hình dạng gợn sóng của viên đá trong quá trình thi đấu.
Từ "curling" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cho là xuất phát từ động từ "curl", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "krullen", nghĩa là tạo hình cuộn lại. Trong lịch sử, trò chơi curling bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 16 ở Scotland, nơi người chơi lăn những viên đá trên băng. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ gói gọn trong trò chơi mà còn ám chỉ hành động làm cong hay cuộn lại, thể hiện tính chất vật lý của các đối tượng.
Từ "curling" thường xuất hiện trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là trong các cuộc thi thể thao mùa đông, nơi người chơi ném những viên đá lên một mặt băng. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các phần thi Nghe (Listening) và Đọc (Reading), đặc biệt là trong các bài viết hoặc đoạn hội thoại liên quan đến thể thao và văn hóa. Ngoài ra, "curling" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe, chỉ các bài tập thể dục liên quan đến sự linh hoạt của cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp