Bản dịch của từ Closest trong tiếng Việt
Closest
Closest (Adjective)
Dạng đóng nhất: gần nhất.
Superlative form of close most close.
She is my closest friend.
Cô ấy là người bạn thân nhất của tôi.
Their closest relatives live in another country.
Người thân thân nhất của họ sống ở một quốc gia khác.
The closest neighbor always helps out in times of need.
Người hàng xóm thân nhất luôn giúp đỡ trong lúc cần.
Dạng tính từ của Closest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Close Đóng | Closer Gần hơn | Closest Gần nhất |
Họ từ
Từ "closest" là dạng so sánh nhất của tính từ "close", có nghĩa là gần nhất hoặc ở vị trí gần nhất. Trong tiếng Anh, "closest" thường được sử dụng để chỉ vị trí vật lý hoặc mối quan hệ gần gũi giữa con người. Không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ cảnh phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ về giọng điệu và nhấn âm, nhưng nhìn chung nội dung và cách sử dụng là tương tự.
Từ "closest" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "clausus", có nghĩa là "đóng lại" hoặc "khép kín". Từ gốc này đã phát triển thành "closeness" trong tiếng Anh cổ, mang nghĩa gần gũi hoặc thân thiết. Sự biến đổi này phản ánh tính chất không chỉ về khoảng cách vật lý mà còn về mối quan hệ giữa các cá nhân. Hiện nay, "closest" thường chỉ ra mức độ gần gũi nhất trong không gian hoặc tình cảm, thể hiện sự liên kết sâu sắc.
Từ "closest" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, với tần suất vừa phải khi dùng để chỉ vị trí, khoảng cách hoặc sự tương đồng. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh so sánh, thể hiện sự gần gũi về không gian, thời gian hoặc ý kiến. Ngoài ra, "closest" còn phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi mô tả mối quan hệ cá nhân và sự gần gũi giữa các đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp