Bản dịch của từ Closest trong tiếng Việt

Closest

Adjective

Closest (Adjective)

klˈoʊsəst
klˈoʊsəst
01

Dạng đóng nhất: gần nhất.

Superlative form of close most close.

Ví dụ

She is my closest friend.

Cô ấy là người bạn thân nhất của tôi.

Their closest relatives live in another country.

Người thân thân nhất của họ sống ở một quốc gia khác.

The closest neighbor always helps out in times of need.

Người hàng xóm thân nhất luôn giúp đỡ trong lúc cần.

Dạng tính từ của Closest (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Close

Đóng

Closer

Gần hơn

Closest

Gần nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Closest cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an important event in your life - IELTS Speaking part 2
[...] I was kinda clueless about my future without family and friends by my side [...]Trích: Describe an important event in your life - IELTS Speaking part 2
Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] It was given to me by my friends, in a way that I could never imagine [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – cho đề thi ngày 30/9/2017
[...] On the one hand, parents are the people to their children and more likely to have an impact on their children's behaviour [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – cho đề thi ngày 30/9/2017
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights
[...] Over many years, chimpanzees, the relatives of humans, have been used to investigate advanced treatments for cancer and heart disease, and until now, there is still no better alternative [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights

Idiom with Closest

Không có idiom phù hợp