Bản dịch của từ Winter trong tiếng Việt

Winter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Winter(Noun)

wˈɪntɐ
ˈwɪntɝ
01

Một khoảng thời gian có thời tiết lạnh giá.

A period of time marked by cold weather

Ví dụ
02

Mùa lạnh nhất trong năm diễn ra giữa mùa thu và mùa xuân, thường được đặc trưng bởi tuyết và nhiệt độ thấp.

The coldest season of the year occurring between autumn and spring often characterized by snow and low temperatures

Ví dụ
03

Thời gian từ ngày đông chí đến ngày xuân phân

The period from the winter solstice to the vernal equinox

Ví dụ