Bản dịch của từ Coldest trong tiếng Việt

Coldest

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coldest(Adjective)

kˈoʊldəst
kˈoʊldəst
01

Dạng lạnh nhất, dùng để mô tả nhiệt độ thấp nhất.

Superlative form of cold used to describe the lowest temperature.

Ví dụ

Dạng tính từ của Coldest (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Cold

Lạnh

Colder

Lạnh hơn

Coldest

Lạnh nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ