Bản dịch của từ February trong tiếng Việt
February
February (Noun)
Her birthday is in February.
Sinh nhật của cô ấy vào tháng Hai.
The school festival is held in February.
Lễ hội của trường được tổ chức vào tháng Hai.
They got married on a sunny day in February.
Họ kết hôn vào một ngày nắng trong tháng Hai.
Tháng Hai là tháng thứ hai trong lịch Gregory và là tháng ngắn nhất, thường có 28 ngày, nhưng trong năm nhuận, tháng này có 29 ngày. Từ "February" xuất phát từ tiếng Latin "Februarius", được đặt tên theo lễ hội "Februa" liên quan đến việc thanh tẩy. Trong tiếng Anh, sự phát âm của từ này có thể khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh. Người Mỹ thường phát âm không nghe rõ âm "r" (/'februəri/), trong khi người Anh nhấn mạnh hơn (/'febjuəri/).
Từ "February" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Februarius", tên gọi của tháng thứ hai trong năm theo lịch La Mã. Từ "Februarius" xuất phát từ "februa", nghĩa là "những lễ hội thanh tẩy", liên quan đến lễ hội "Februa" diễn ra vào tháng này nhằm cầu mong sự tinh khiết. Sự kết nối này với ý nghĩa thanh lọc và khởi đầu mới được phản ánh trong các hoạt động và tâm trạng của con người trong tháng Hai, thường gắn liền với mùa xuân và sự hồi sinh.
Tháng Hai (February) xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong phần Listening và Reading, từ này thường gắn liền với các tình huống thời gian hoặc lịch trình. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sự kiện, kế hoạch hoặc dữ liệu thời gian cụ thể. Ngoài ra, tháng Hai cũng liên quan đến các ngữ cảnh văn hóa như lễ Tình nhân (Valentine's Day) và ngày Quốc tế phụ nữ (Women's Day).