Bản dịch của từ December trong tiếng Việt

December

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

December (Noun)

dɪsˈɛmbɚ
dɪsˈɛmbəɹ
01

Tháng thứ mười hai trong năm, sau tháng 11 và trước tháng 1.

The twelfth month of the year coming after november and before january.

Ví dụ

Her birthday is in December.

Sinh nhật của cô ấy vào tháng Mười Hai.

The holiday season starts in December.

Mùa lễ hội bắt đầu vào tháng Mười Hai.

December is known for Christmas celebrations.

Tháng Mười Hai được biết đến với lễ hội Giáng Sinh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng December cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2023
[...] Canberra's hottest average maximum daily temperatures occur from to February, and reach approximately 27 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2023
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] Subsequently, the number of payments made started to decline, reaching its lowest point in with 1,200 payments [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/05/2021
[...] Finally, In all museums except British museum welcomed a significantly lower number of visitors compared to the previous months [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/05/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/05/2021
[...] again saw the same trend as September but with approximately 150,000 fewer visits for each museum, except the National museum which stayed the same [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/05/2021

Idiom with December

Không có idiom phù hợp