Bản dịch của từ December trong tiếng Việt
December
December (Noun)
Her birthday is in December.
Sinh nhật của cô ấy vào tháng Mười Hai.
The holiday season starts in December.
Mùa lễ hội bắt đầu vào tháng Mười Hai.
December is known for Christmas celebrations.
Tháng Mười Hai được biết đến với lễ hội Giáng Sinh.
Tháng Mười Hai (December) là tháng cuối cùng trong năm theo lịch Gregory, được xem là tháng đông lạnh nhất ở bán cầu Bắc và mùa hè ở bán cầu Nam. Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "decem", có nghĩa là "mười", phản ánh vị trí của nó trong lịch La Mã cổ đại. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong phát âm hay viết, tuy nhiên, nó thường liên kết với các ngày lễ như Giáng sinh và Năm mới.
Từ "December" xuất phát từ tiếng Latinh "December", có nguồn gốc từ "decem", nghĩa là "mười". Trong lịch La Mã cổ đại, tháng Mười Hai là tháng thứ mười trong năm, trước khi lịch Gregorian được áp dụng, trong đó tháng này trở thành tháng thứ mười hai. Ý nghĩa ban đầu phản ánh vị trí của tháng trong lịch cổ, nhưng hiện nay, "December" đã trở thành một phần của chu kỳ năm, gắn liền với mùa đông và các lễ hội cuối năm.
Từ "December" là danh từ chỉ tháng cuối cùng của năm, xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong hai kỹ năng Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến thông tin thời gian, các sự kiện trong năm hoặc lịch trình. Trong kỹ năng Nói và Viết, "December" thường xuất hiện khi thảo luận về các kỳ nghỉ lễ, kế hoạch cuối năm hoặc tóm tắt các hoạt động trong năm.