Bản dịch của từ June trong tiếng Việt
June
June (Noun)
June is a popular month for weddings in many cultures.
Tháng Sáu là một tháng phổ biến cho đám cưới trong nhiều nền văn hóa.
In June, schools often have graduation ceremonies to celebrate students' achievements.
Trong tháng Sáu, các trường thường tổ chức lễ tốt nghiệp để kỷ niệm thành tích của học sinh.
Many countries celebrate Father's Day in June to honor fathers.
Nhiều quốc gia kỷ niệm Ngày của Cha vào tháng Sáu để tôn vinh cha.
June is a popular name for girls born in the summer.
June là một cái tên phổ biến cho các cô gái sinh vào mùa hè.
In June, many parents choose to name their daughters June.
Vào tháng Sáu, nhiều bậc phụ huynh chọn đặt tên cho con gái là June.
June Carter Cash was a famous singer and songwriter.
June Carter Cash là một ca sĩ và nhạc sĩ nổi tiếng.
Tháng Sáu (June) là tháng thứ sáu trong năm dương lịch, có 30 ngày. Tên gọi của tháng này xuất phát từ tên của nữ thần La Mã Juno, biểu trưng cho hôn nhân và phần nữ tính. Trong tiếng Anh, "June" được phát âm là /dʒuːn/ và không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa, như trong các lễ hội hay hoạt động mùa hè.
Tháng "June" có nguồn gốc từ từ Latinh "Junius", tên gọi của một tháng trong lịch La Mã. Từ "Junius" có thể liên kết với nữ thần Juno, vợ của Jupiter, biểu tượng cho hôn nhân và sự sinh sản. Lịch sử của tháng này phản ánh sự chuyển tiếp từ mùa xuân sang mùa hè, thời điểm thịnh vượng và sinh sôi. Ý nghĩa hiện tại của "June" không chỉ chỉ một tháng mà còn mang trong mình biểu tượng của sự phát triển và tươi sáng.
Từ "June" thường được sử dụng với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh liên quan đến thời gian, lịch trình và các sự kiện cụ thể. Trong phần Nói và Viết, "June" thường xuất hiện khi thí sinh đề cập đến các kỳ nghỉ lễ, sự kiện mùa hè hoặc thời gian biểu cá nhân. Ngoài bối cảnh thi IELTS, từ này cũng xuất hiện phổ biến trong văn viết, tin tức và các tài liệu lập kế hoạch giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp