Bản dịch của từ Vacation trong tiếng Việt
Vacation
Vacation (Noun)
During summer vacation, students travel to new places.
Trong kỳ nghỉ hè, học sinh đi du lịch đến những nơi mới.
The judge scheduled his vacation after a long trial.
Thẩm phán đã sắp xếp kỳ nghỉ của mình sau một phiên tòa dài.
She plans to spend her vacation volunteering at a local shelter.
Cô ấy dự định dành kỳ nghỉ của mình để tình nguyện tại một trại tị nạn địa phương.
Hành động rời bỏ một cái gì đó mà trước đây mình đã chiếm giữ.
The action of leaving something one previously occupied.
She enjoyed her vacation in Hawaii.
Cô ấy thích thú kỳ nghỉ ở Hawaii.
His vacation was a much-needed break from work.
Kỳ nghỉ của anh ấy là một sự giải lao cần thiết từ công việc.
They planned a family vacation to Europe.
Họ đã lên kế hoạch một kỳ nghỉ gia đình đến Châu Âu.
Dạng danh từ của Vacation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vacation | Vacations |
Kết hợp từ của Vacation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Golf vacation Kỳ nghỉ golf | He planned a golf vacation with friends. Anh ấy đã lên kế hoạch cho kỳ nghỉ golf với bạn bè. |
Tropical vacation Kỳ nghỉ nhiệt đới | She booked a tropical vacation for her family. Cô ấy đã đặt một kỳ nghỉ nhiệt đới cho gia đình cô ấy. |
School vacation Kỳ nghỉ học | During school vacation, students enjoy time off from classes. Trong kỳ nghỉ học, học sinh thích thời gian nghỉ ngơi. |
Working vacation Kỳ nghỉ làm việc | She took a working vacation to bali for a month. Cô ấy đã đi nghỉ mát làm việc tại bali trong một tháng. |
Week-long vacation Kỳ nghỉ kéo dài một tuần | She enjoyed her week-long vacation with friends. Cô ấy thích kỳ nghỉ kéo dài một tuần cùng bạn bè. |
Vacation (Verb)
She plans to vacation in Europe next summer.
Cô ấy dự định đi nghỉ ở Châu Âu mùa hè tới.
They vacationed at a beach resort for a week.
Họ nghỉ ở một khu nghỉ dưỡng biển trong một tuần.
He always vacations in tropical destinations for relaxation.
Anh ấy luôn đi nghỉ ở các điểm đến nhiệt đới để thư giãn.
Dạng động từ của Vacation (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vacation |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vacationed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vacationed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vacations |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vacationing |
Họ từ
Từ "vacation" trong tiếng Anh có nghĩa là kỳ nghỉ, thường là khoảng thời gian mà cá nhân hoặc gia đình rời khỏi nơi cư trú hàng ngày để thư giãn hoặc tham quan. Trong tiếng Anh Mỹ, "vacation" chủ yếu được sử dụng để chỉ kỳ nghỉ, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được thay thế bằng "holiday" để mô tả cùng một khái niệm. Cách phát âm ở hai phương ngữ này cũng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, "holiday" có thể còn ám chỉ các ngày lễ chính thức.
Từ "vacation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vacatio", có nghĩa là "sự rỗi rãi" hoặc "sự miễn trừ". Từ này được hình thành từ động từ "vacare", có nghĩa là "trống rỗng" hoặc "không có công việc". Trong tiếng Anh, "vacation" ban đầu được dùng để chỉ thời gian nghỉ ngơi từ công việc hoặc học tập. Ngày nay, từ này thường được hiểu là kỳ nghỉ để thư giãn và vui chơi, vẫn giữ nguyên ý nghĩa về sự giải phóng khỏi công việc thường nhật.
Từ "vacation" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến du lịch và đời sống cá nhân. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về kế hoạch du lịch hoặc sở thích cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, "vacation" thường xuất hiện trong các đoạn văn mô tả trải nghiệm du lịch. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi đề cập đến thời gian nghỉ ngơi, thư giãn hoặc các chuyến đi của cá nhân hoặc gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp