Bản dịch của từ Calendar trong tiếng Việt
Calendar
Calendar (Noun Countable)
Lịch.
Calendar.
Mark marked the date on his calendar for the social event.
Mark đã đánh dấu ngày trên lịch của mình cho sự kiện xã hội.
Sheila checked her calendar to confirm the dinner party schedule.
Sheila kiểm tra lịch của mình để xác nhận lịch trình bữa tiệc tối.
The community center posted the social events on the calendar board.
Trung tâm cộng đồng đã đăng các sự kiện xã hội lên bảng lịch.
Kết hợp từ của Calendar (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Busy calendar Lịch làm việc dày đặc | Her busy calendar is filled with social events every week. Lịch của cô ấy luôn bận rộn với các sự kiện xã hội hàng tuần. |
Christian calendar Lịch kitô giáo | The christian calendar marks important religious events throughout the year. Lịch kitô giáo đánh dấu những sự kiện tôn giáo quan trọng suốt năm. |
Racing calendar Lịch thi đấu đua xe | The racing calendar is full of exciting events. Lịch đua đầy sự kiện hấp dẫn. |
Sports calendar Lịch thể thao | The sports calendar includes football matches every weekend. Lịch thể thao bao gồm các trận đấu bóng đá vào mỗi cuối tuần. |
Academic calendar Lịch học vụ | The academic calendar includes exam dates and vacation periods. Lịch học bao gồm ngày thi và kỳ nghỉ. |
Calendar (Noun)
Biểu đồ hoặc chuỗi trang hiển thị ngày, tuần và tháng của một năm cụ thể hoặc cung cấp thông tin theo mùa cụ thể.
A chart or series of pages showing the days, weeks, and months of a particular year, or giving particular seasonal information.
I marked my friend's birthday on the calendar.
Tôi đánh dấu ngày sinh nhật của bạn tôi trên lịch.
The school event dates are on the calendar in the hall.
Các ngày sự kiện của trường được ghi trên lịch trong hành lang.
She checked the calendar to see when the festival starts.
Cô ấy kiểm tra lịch để xem lễ hội bắt đầu vào lúc nào.
Kết hợp từ của Calendar (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lunar calendar Lịch âm | The lunar calendar is widely used in traditional vietnamese festivals. Lịch âm được sử dụng rộng rãi trong các lễ hội truyền thống việt nam. |
Jewish calendar Lịch do thái | The jewish calendar is based on lunar cycles. Lịch do thái dựa trên chu kỳ mặt trăng. |
Sporting calendar Lịch thi đấu thể thao | The sporting calendar includes the olympics and world cup events. Lịch thể thao bao gồm olympic và world cup. |
Social calendar Lịch xã hội | Her social calendar is filled with events and gatherings. Lịch xã hội của cô ấy đầy sự kiện và buổi tụ tập. |
Academic calendar Lịch học vụ | The academic calendar determines the start and end dates of classes. Lịch học xác định ngày bắt đầu và kết thúc lớp học. |
Calendar (Verb)
She calendars all her appointments to stay organized.
Cô ấy lên lịch tất cả các cuộc hẹn của mình để tổ chức.
He calendars the social events for the community center.
Anh ấy lên lịch các sự kiện xã hội cho trung tâm cộng đồng.
They calendar important meetings on the office timetable.
Họ lên lịch các cuộc họp quan trọng trên thời gian làm việc của văn phòng.
Mô tả từ
“calendar” thường xuất hiện ở kỹ năng Listening, Reading, Speaking, Writing Task 1 với đa dạng các chủ đề, nhằm diễn đạt nghĩa “lịch” (ví dụ tỷ lệ xuất hiện trong kỹ năng Writing Task 1 là 2 lần/14894 từ và Listening là 5 lần/148371 từ được sử dụng). Riêng với kỹ năng Writing Task 2 thì từ này hầu như không được sử dụng. Vì vậy, người học nên tìm hiểu và thực hành từ “calendar” trong câu văn, bài luận để sử dụng trong trong các tình huống đọc, nghe hiểu, nói và viết trong bài thi IELTS.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp