Bản dịch của từ Calendar trong tiếng Việt
Calendar

Calendar(Noun Countable)
Lịch.
Calendar.
Calendar(Noun)
Biểu đồ hoặc chuỗi trang hiển thị ngày, tuần và tháng của một năm cụ thể hoặc cung cấp thông tin theo mùa cụ thể.
A chart or series of pages showing the days, weeks, and months of a particular year, or giving particular seasonal information.

Dạng danh từ của Calendar (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Calendar | Calendars |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "calendar" (tiếng Anh) chỉ một hệ thống phân chia thời gian theo năm, tháng và ngày, thường được sử dụng để quản lý các sự kiện, cuộc hẹn và hoạt động hàng ngày. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức và cách phát âm tương tự, song có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "calendar" không chỉ dùng trong các tình huống hàng ngày mà còn phổ biến trong các hoạt động học thuật và hành chính. Từ này mang ý nghĩa rộng rãi, liên quan đến cả lịch âm và lịch dương.
Từ "calendar" có nguồn gốc từ tiếng Latin "calendarium", nghĩa là "sổ ghi nhớ" hoặc "tháng". "Calendarium" lại được hình thành từ "calendae", chỉ ngày đầu tiên của tháng mà các khoản nợ phải được thanh toán. Từ thế kỷ thứ 14, "calendar" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hệ thống phân chia thời gian theo tháng và ngày. Sự kết nối này phản ánh vai trò của lịch trong việc tổ chức và quản lý thời gian trong các nền văn hóa.
Từ "calendar" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi mà việc tham khảo thời gian và lịch trình là cần thiết. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về quản lý thời gian, sự kiện, và kế hoạch cá nhân. Ngoài ra, "calendar" cũng được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh hàng ngày như lập kế hoạch, sắp xếp cuộc họp và tổ chức sự kiện.
Họ từ
Từ "calendar" (tiếng Anh) chỉ một hệ thống phân chia thời gian theo năm, tháng và ngày, thường được sử dụng để quản lý các sự kiện, cuộc hẹn và hoạt động hàng ngày. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức và cách phát âm tương tự, song có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "calendar" không chỉ dùng trong các tình huống hàng ngày mà còn phổ biến trong các hoạt động học thuật và hành chính. Từ này mang ý nghĩa rộng rãi, liên quan đến cả lịch âm và lịch dương.
Từ "calendar" có nguồn gốc từ tiếng Latin "calendarium", nghĩa là "sổ ghi nhớ" hoặc "tháng". "Calendarium" lại được hình thành từ "calendae", chỉ ngày đầu tiên của tháng mà các khoản nợ phải được thanh toán. Từ thế kỷ thứ 14, "calendar" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hệ thống phân chia thời gian theo tháng và ngày. Sự kết nối này phản ánh vai trò của lịch trong việc tổ chức và quản lý thời gian trong các nền văn hóa.
Từ "calendar" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi mà việc tham khảo thời gian và lịch trình là cần thiết. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về quản lý thời gian, sự kiện, và kế hoạch cá nhân. Ngoài ra, "calendar" cũng được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh hàng ngày như lập kế hoạch, sắp xếp cuộc họp và tổ chức sự kiện.
