Bản dịch của từ Timetable trong tiếng Việt

Timetable

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Timetable (Noun)

tˈɑɪmtˌeibl̩
tˈɑɪmtˌeibl̩
01

Biểu đồ hiển thị thời gian khởi hành và đến của tàu hỏa, xe buýt hoặc máy bay.

A chart showing the departure and arrival times of trains buses or aircraft.

Ví dụ

The school's timetable changed due to the bus strike.

Lịch trình của trường thay đổi do cuộc đình công xe buýt.

She checked the timetable for the train to London.

Cô ấy kiểm tra lịch trình tàu điện đến London.

The airline's timetable displayed the flight schedule clearly.

Lịch trình của hãng hàng không hiển thị lịch bay rõ ràng.

Dạng danh từ của Timetable (Noun)

SingularPlural

Timetable

Timetables

Kết hợp từ của Timetable (Noun)

CollocationVí dụ

School timetable

Thời khóa biểu của trường

The school timetable includes classes, breaks, and extracurricular activities.

Thời khóa biểu của trường bao gồm các lớp học, giờ nghỉ và hoạt động ngoại khóa.

Specific timetable

Lịch trình cụ thể

The school has a specific timetable for extracurricular activities.

Trường có lịch trình cụ thể cho các hoạt động ngoại khóa.

Detailed timetable

Lịch trình chi tiết

The social club provided a detailed timetable for upcoming events.

Câu lạc bộ xã hội cung cấp một lịch trình chi tiết cho các sự kiện sắp tới.

Bus timetable

Lịch trình xe buýt

Check the bus timetable for the next departure time.

Kiểm tra bảng giờ xe buýt cho lịch khởi hành tiếp theo.

Realistic timetable

Lịch trình thực tế

Creating a realistic timetable for community events is essential.

Việc tạo ra một lịch trình thực tế cho các sự kiện cộng đồng là rất quan trọng.

Timetable (Verb)

tˈɑɪmtˌeibl̩
tˈɑɪmtˌeibl̩
01

Lên lịch (việc gì đó) sẽ diễn ra vào một thời điểm cụ thể.

Schedule something to take place at a particular time.

Ví dụ

She timetabled the meeting for 2 PM.

Cô ấy đã lên lịch cuộc họp vào 2 giờ chiều.

The event was timetabled to start at 7 PM.

Sự kiện đã được lên lịch bắt đầu vào 7 giờ tối.

They decided to timetable the webinar for next week.

Họ quyết định lên lịch buổi hội thảo trực tuyến cho tuần sau.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Timetable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Family
[...] Instead, these individuals usually eat out with their friends, colleagues or business partners near their workplace which can be more suitable for their [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Family

Idiom with Timetable

Không có idiom phù hợp