Bản dịch của từ Timetable trong tiếng Việt
Timetable
Timetable (Noun)
The school's timetable changed due to the bus strike.
Lịch trình của trường thay đổi do cuộc đình công xe buýt.
She checked the timetable for the train to London.
Cô ấy kiểm tra lịch trình tàu điện đến London.
The airline's timetable displayed the flight schedule clearly.
Lịch trình của hãng hàng không hiển thị lịch bay rõ ràng.
Dạng danh từ của Timetable (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Timetable | Timetables |
Kết hợp từ của Timetable (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
School timetable Thời khóa biểu của trường | The school timetable includes classes, breaks, and extracurricular activities. Thời khóa biểu của trường bao gồm các lớp học, giờ nghỉ và hoạt động ngoại khóa. |
Specific timetable Lịch trình cụ thể | The school has a specific timetable for extracurricular activities. Trường có lịch trình cụ thể cho các hoạt động ngoại khóa. |
Detailed timetable Lịch trình chi tiết | The social club provided a detailed timetable for upcoming events. Câu lạc bộ xã hội cung cấp một lịch trình chi tiết cho các sự kiện sắp tới. |
Bus timetable Lịch trình xe buýt | Check the bus timetable for the next departure time. Kiểm tra bảng giờ xe buýt cho lịch khởi hành tiếp theo. |
Realistic timetable Lịch trình thực tế | Creating a realistic timetable for community events is essential. Việc tạo ra một lịch trình thực tế cho các sự kiện cộng đồng là rất quan trọng. |
Timetable (Verb)
Lên lịch (việc gì đó) sẽ diễn ra vào một thời điểm cụ thể.
Schedule something to take place at a particular time.
She timetabled the meeting for 2 PM.
Cô ấy đã lên lịch cuộc họp vào 2 giờ chiều.
The event was timetabled to start at 7 PM.
Sự kiện đã được lên lịch bắt đầu vào 7 giờ tối.
They decided to timetable the webinar for next week.
Họ quyết định lên lịch buổi hội thảo trực tuyến cho tuần sau.
Họ từ
“Timetable” là một danh từ chỉ bảng biểu ghi chép thời gian cho các hoạt động, sự kiện hay lịch trình học tập. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục để chỉ lịch học, trong khi trong tiếng Anh Mỹ (American English), từ "schedule" thường được sử dụng với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "timetable" tại Mỹ có thể chỉ lịch trình di chuyển của phương tiện giao thông công cộng. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và mức độ phổ biến trong từng biến thể ngôn ngữ.
Từ "timetable" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "time" (thời gian) và "table" (bảng). "Time" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tempus", có nghĩa là thời gian, trong khi "table" xuất phát từ tiếng Latin "tabula", có nghĩa là bảng, mặt phẳng. Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 16, nhằm chỉ bảng liệt kê thời gian, phục vụ cho việc tổ chức, lên kế hoạch. Ngày nay, "timetable" thường được sử dụng để chỉ lịch trình, giờ giấc trong các lĩnh vực giáo dục và vận tải.
Từ "timetable" có tần suất sử dụng cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện liên quan đến các chủ đề về giáo dục, vận chuyển và quản lý thời gian. Trong phần Viết và Nói, từ này cũng xuất hiện khi thảo luận về lịch trình học tập hoặc hoạt động hàng ngày. Ngoài ra, "timetable" thường được sử dụng trong ngữ cảnh lập kế hoạch cho các sự kiện, thuyết trình trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp