Bản dịch của từ Timetable trong tiếng Việt
Timetable

Timetable(Noun)
Dạng danh từ của Timetable (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Timetable | Timetables |
Timetable(Verb)
Lên lịch (việc gì đó) sẽ diễn ra vào một thời điểm cụ thể.
Schedule something to take place at a particular time.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
“Timetable” là một danh từ chỉ bảng biểu ghi chép thời gian cho các hoạt động, sự kiện hay lịch trình học tập. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục để chỉ lịch học, trong khi trong tiếng Anh Mỹ (American English), từ "schedule" thường được sử dụng với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "timetable" tại Mỹ có thể chỉ lịch trình di chuyển của phương tiện giao thông công cộng. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và mức độ phổ biến trong từng biến thể ngôn ngữ.
Từ "timetable" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "time" (thời gian) và "table" (bảng). "Time" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tempus", có nghĩa là thời gian, trong khi "table" xuất phát từ tiếng Latin "tabula", có nghĩa là bảng, mặt phẳng. Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 16, nhằm chỉ bảng liệt kê thời gian, phục vụ cho việc tổ chức, lên kế hoạch. Ngày nay, "timetable" thường được sử dụng để chỉ lịch trình, giờ giấc trong các lĩnh vực giáo dục và vận tải.
Từ "timetable" có tần suất sử dụng cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện liên quan đến các chủ đề về giáo dục, vận chuyển và quản lý thời gian. Trong phần Viết và Nói, từ này cũng xuất hiện khi thảo luận về lịch trình học tập hoặc hoạt động hàng ngày. Ngoài ra, "timetable" thường được sử dụng trong ngữ cảnh lập kế hoạch cho các sự kiện, thuyết trình trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp.
Họ từ
“Timetable” là một danh từ chỉ bảng biểu ghi chép thời gian cho các hoạt động, sự kiện hay lịch trình học tập. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục để chỉ lịch học, trong khi trong tiếng Anh Mỹ (American English), từ "schedule" thường được sử dụng với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "timetable" tại Mỹ có thể chỉ lịch trình di chuyển của phương tiện giao thông công cộng. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và mức độ phổ biến trong từng biến thể ngôn ngữ.
Từ "timetable" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "time" (thời gian) và "table" (bảng). "Time" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tempus", có nghĩa là thời gian, trong khi "table" xuất phát từ tiếng Latin "tabula", có nghĩa là bảng, mặt phẳng. Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 16, nhằm chỉ bảng liệt kê thời gian, phục vụ cho việc tổ chức, lên kế hoạch. Ngày nay, "timetable" thường được sử dụng để chỉ lịch trình, giờ giấc trong các lĩnh vực giáo dục và vận tải.
Từ "timetable" có tần suất sử dụng cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện liên quan đến các chủ đề về giáo dục, vận chuyển và quản lý thời gian. Trong phần Viết và Nói, từ này cũng xuất hiện khi thảo luận về lịch trình học tập hoặc hoạt động hàng ngày. Ngoài ra, "timetable" thường được sử dụng trong ngữ cảnh lập kế hoạch cho các sự kiện, thuyết trình trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp.
