Bản dịch của từ Timetable trong tiếng Việt

Timetable

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Timetable(Verb)

tˈɑɪmtˌeibl̩
tˈɑɪmtˌeibl̩
01

Lên lịch (việc gì đó) sẽ diễn ra vào một thời điểm cụ thể.

Schedule something to take place at a particular time.

Ví dụ

Timetable(Noun)

tˈɑɪmtˌeibl̩
tˈɑɪmtˌeibl̩
01

Biểu đồ hiển thị thời gian khởi hành và đến của tàu hỏa, xe buýt hoặc máy bay.

A chart showing the departure and arrival times of trains buses or aircraft.

Ví dụ

Dạng danh từ của Timetable (Noun)

SingularPlural

Timetable

Timetables

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ