Bản dịch của từ Seasonal trong tiếng Việt

Seasonal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seasonal (Adjective)

sˈizənl̩
sˈizənl̩
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng của một mùa cụ thể trong năm.

Relating to or characteristic of a particular season of the year.

Ví dụ

The seasonal festivals in the community bring people together.

Các lễ hội theo mùa trong cộng đồng kết nối mọi người.

She enjoys the seasonal changes in weather and activities.

Cô ấy thích sự thay đổi theo mùa của thời tiết và hoạt động.

The seasonal decorations in the town create a festive atmosphere.

Các trang trí theo mùa ở thị trấn tạo ra không khí lễ hội.

Dạng tính từ của Seasonal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Seasonal

Theo mùa

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Seasonal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] Planning visits during holidays or breaks provides essential face-to-face time, helping to bridge the emotional and physical gaps [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 2, Speaking Part 2 & 3: Describe a website that you bought something from
[...] If there's an online business in Vietnam that is never out of fashion, I suppose it must be clothing as clothing is an essential item in people's lives and fashion has never failed to keep the market heated [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 2, Speaking Part 2 & 3: Describe a website that you bought something from
IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
[...] However, the southern part only has two which are the dry and rainy and the temperature tends to remain high throughout the year [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] To begin with, some local farmers rely on to grow and sell their produce [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Seasonal

Không có idiom phù hợp