Bản dịch của từ Seasonal trong tiếng Việt
Seasonal
Adjective
Seasonal (Adjective)
sˈizənl̩
sˈizənl̩
01
Liên quan đến hoặc đặc trưng của một mùa cụ thể trong năm.
Relating to or characteristic of a particular season of the year.
Ví dụ
The seasonal festivals in the community bring people together.
Các lễ hội theo mùa trong cộng đồng kết nối mọi người.
She enjoys the seasonal changes in weather and activities.
Cô ấy thích sự thay đổi theo mùa của thời tiết và hoạt động.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Seasonal
Không có idiom phù hợp