Bản dịch của từ Seasonal trong tiếng Việt
Seasonal
Seasonal (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc trưng của một mùa cụ thể trong năm.
Relating to or characteristic of a particular season of the year.
The seasonal festivals in the community bring people together.
Các lễ hội theo mùa trong cộng đồng kết nối mọi người.
She enjoys the seasonal changes in weather and activities.
Cô ấy thích sự thay đổi theo mùa của thời tiết và hoạt động.
The seasonal decorations in the town create a festive atmosphere.
Các trang trí theo mùa ở thị trấn tạo ra không khí lễ hội.
Dạng tính từ của Seasonal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Seasonal Theo mùa | - | - |
Họ từ
Từ "seasonal" mang nghĩa liên quan đến mùa hoặc diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định trong năm. Trong tiếng Anh Anh, "seasonal" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, đôi khi có thể thấy sự khác biệt trong bối cảnh sử dụng. Ví dụ, tại Vương quốc Anh, thuật ngữ này thường được áp dụng nhiều hơn trong lĩnh vực nông nghiệp và du lịch, trong khi ở Mỹ, nó có thể ám chỉ đến các mặt hàng tiêu dùng như thực phẩm và thời trang theo mùa.
Từ "seasonal" xuất phát từ gốc Latin "seasonalis", bắt nguồn từ "satio", có nghĩa là "mùa vụ" hoặc "thời gian gieo trồng". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các hiện tượng hoặc sự kiện liên quan đến các mùa trong năm, đặc biệt trong nông nghiệp. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các hoạt động, sự kiện hoặc sản phẩm mang tính chu kỳ, phụ thuộc vào mùa, thể hiện tính chất biến đổi và sự gắn kết với thiên nhiên.
Từ "seasonal" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói liên quan đến thời tiết, nông nghiệp và lối sống. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các yếu tố thay đổi theo mùa, như sản phẩm thực phẩm, du lịch hoặc các sự kiện văn hóa. Sự phổ biến của từ "seasonal" trong những ngữ cảnh này thể hiện sự liên kết mạnh mẽ với nhận thức và sự thay đổi của môi trường xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp