Bản dịch của từ Gregorian trong tiếng Việt

Gregorian

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gregorian (Adjective)

01

Liên quan đến cuộc cải cách lịch do giáo hoàng gregory xiii thực hiện, có hiệu lực vào năm 1582, khiến năm 1583 ngắn hơn 10 ngày để sắp xếp lại lịch theo các mùa.

Relating to the calendar reform attributed to pope gregory xiii which took effect in 1582 making the year 1583 10 days shorter to realign the calendar with the seasons.

Ví dụ

Many countries adopted the Gregorian calendar for social and economic reasons.

Nhiều quốc gia đã áp dụng lịch Gregory vì lý do xã hội và kinh tế.

The Gregorian calendar is not used in every culture around the world.

Lịch Gregory không được sử dụng trong mọi nền văn hóa trên thế giới.

Is the Gregorian calendar still relevant in today's social context?

Lịch Gregory có còn phù hợp trong bối cảnh xã hội ngày nay không?

Gregorian (Noun)

01

Một thành viên của một trong số các dòng tu công giáo la mã, được thành lập vào thế kỷ 16 bởi thánh ignatius loyola.

A member of one of several roman catholic religious orders founded in the 16th century by st ignatius of loyola.

Ví dụ

Father John is a Gregorian who helps the local community.

Cha John là một người thuộc dòng Tên giúp đỡ cộng đồng địa phương.

Many people are not aware of Gregorian contributions to education.

Nhiều người không biết về những đóng góp của dòng Tên cho giáo dục.

Are you familiar with the Gregorian order and its missions?

Bạn có quen thuộc với dòng Tên và các sứ mệnh của họ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gregorian cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gregorian

Không có idiom phù hợp