Bản dịch của từ Shorter trong tiếng Việt
Shorter
Shorter (Adjective)
Dạng so sánh của ngắn: ngắn hơn.
Comparative form of short more short.
Her hair is shorter than mine.
Tóc cô ấy ngắn hơn tôi.
The skirt is shorter than the dress.
Chiếc váy ngắn hơn chiếc áo.
His speech was shorter than expected.
Bài phát biểu của anh ấy ngắn hơn dự kiến.
Dạng tính từ của Shorter (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Short Ngắn | Shorter Ngắn hơn | Shortest Ngắn nhất |
Họ từ
Từ "shorter" là dạng so sánh hơn của tính từ "short", biểu thị sự ngắn hơn về chiều dài, thời gian hoặc kích thước so với một đối tượng khác. Trong tiếng Anh, "shorter" được sử dụng phổ biến cả ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về ý nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xảy ra trong ngữ cảnh sử dụng, ví dụ như trong các thuật ngữ liên quan đến thời gian hoặc chiều cao trong các lĩnh vực chuyên môn khác nhau.
Từ "shorter" xuất phát từ gốc Latin "curtus", có nghĩa là "ngắn" hoặc "cắt ngắn". Từ này kết hợp với hậu tố "-er", biểu thị mức độ so sánh trong tiếng Anh. Sự phát triển của từ này phản ánh khái niệm về việc giảm thiểu hoặc sự thiếu hụt, điều này liên quan trực tiếp đến nghĩa hiện tại của nó, chỉ ra một chiều dài hoặc thời gian ngắn hơn so với một cái gì đó khác.
Từ "shorter" là một tính từ so sánh thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh so sánh, chẳng hạn như mô tả chiều dài, thời gian hoặc độ dài của văn bản. Ngoài ra, "shorter" thường được sử dụng trong các bài luận hoặc yêu cầu về sự ngắn gọn trong diễn đạt. Tần suất sử dụng từ này phản ánh sự cần thiết phải so sánh và phân tích trong học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp