Bản dịch của từ Shorter trong tiếng Việt

Shorter

Adjective

Shorter (Adjective)

ʃˈɔɹtɚ
ʃˈɔɹtɚ
01

Dạng so sánh của ngắn: ngắn hơn.

Comparative form of short more short.

Ví dụ

Her hair is shorter than mine.

Tóc cô ấy ngắn hơn tôi.

The skirt is shorter than the dress.

Chiếc váy ngắn hơn chiếc áo.

His speech was shorter than expected.

Bài phát biểu của anh ấy ngắn hơn dự kiến.

Dạng tính từ của Shorter (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Short

Ngắn

Shorter

Ngắn hơn

Shortest

Ngắn nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shorter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] Well, without a doubt our experience at that was nothing of extraordinary [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/02/2023
[...] Secondly, vocational training is often much and far less expensive than university level qualifications [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/02/2023
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] Thanks to it, I can complete many activities within quite a time [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
[...] This can translate into waiting times for examinations and surgeries, as well as improved access to modern healthcare amenities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023

Idiom with Shorter

Không có idiom phù hợp