Bản dịch của từ St trong tiếng Việt

St

Noun [U/C] Verb

St (Noun)

sˈeint
stɹˈit
01

Dạng đường phố ngắn.

Short form of street.

Ví dụ

I live on Maple St.

Tôi sống trên đường Maple.

The parade will march down Main St.

Cuộc diễu hành sẽ đi dọc theo đường Main.

The new cafe is located on Elm St.

Quán cafe mới nằm trên đường Elm.

St (Verb)

sˈeint
stɹˈit
01

Dạng đường phố ngắn.

Short form of street.

Ví dụ

He strolled down the st with his friends.

Anh ấy đi dạo dọc theo đường với bạn bè.

She parked her car on the st in front of the cafe.

Cô ấy đậu xe trên đường trước quán cà phê.

The children played ball games on the st in the neighborhood.

Những đứa trẻ chơi trò chơi bóng trên đường trong khu phố.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng St cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with St

Không có idiom phù hợp