Bản dịch của từ Gregory trong tiếng Việt

Gregory

Noun [U/C]

Gregory (Noun)

gɹˈɛgɚi
gɹˈɛgəɹi
01

Một danh hiệu được trao cho một trong các cấp độ giáo hội sau thời của gregory đại đế

A title given to one of the ecclesiastical degrees after the time of gregory the great

Ví dụ

Gregory received the title after his great contributions to the church.

Gregory nhận danh hiệu sau những đóng góp lớn cho nhà thờ.

The ceremony honored Gregory with the distinguished title in the church.

Buổi lễ tôn vinh Gregory với danh hiệu đặc biệt trong nhà thờ.

The community respected Gregory's position as a Gregory in the church.

Cộng đồng tôn trọng vị trí của Gregory như một Gregory trong nhà thờ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gregory

Không có idiom phù hợp