Bản dịch của từ Took trong tiếng Việt
Took
Took (Verb)
She took the bus to school.
Cô ấy đã đi xe buýt đến trường.
He took her out for dinner.
Anh ấy đã đưa cô ấy đi ăn tối.
They took a photo together at the party.
Họ đã chụp một bức ảnh cùng nhau tại bữa tiệc.
(bây giờ là thông tục hoặc biện chứng) quá khứ phân từ của take.
Now colloquial or dialectal past participle of take.
She took the bus to the party last night.
Cô ấy đã đi bằng xe bus đến buổi tiệc tối qua.
He took a selfie with his friends at the event.
Anh ấy đã chụp ảnh tự sướng với bạn bè tại sự kiện.
They took their children to the park on the weekend.
Họ đã đưa con cái đi công viên vào cuối tuần.
Dạng động từ của Took (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Take |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Took |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Taken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Takes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Taking |
Họ từ
Từ "took" là dạng quá khứ của động từ "take", theo nghĩa chỉ hành động nhận, lấy hoặc sử dụng một cái gì đó. Trong tiếng Anh, "took" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm, hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ, "took" thường được dùng trong các cấu trúc thì quá khứ để mô tả sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
Từ "took" là dạng quá khứ của động từ "take", có nguồn gốc từ tiếng Old English "tacan", có nghĩa là "lấy, cầm". Thời trung cổ, từ này đã được hình thành từ gốc Proto-Germanic *takōną. Qua thời gian, ý nghĩa của từ "take" mở rộng để bao hàm nhiều khía cạnh như tiếp nhận, chiếm hữu và hiểu biết. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển trong ngôn ngữ và tư duy của con người trong việc mô tả hành động và quan hệ giữa các sự vật.
Từ "took" là quá khứ của động từ "take", xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này có thể được gặp qua các tình huống giao tiếp thường ngày. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng "took" để miêu tả các hoạt động trong quá khứ. Trong Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong văn bản mô tả sự kiện hoặc nghiên cứu. Từ "took" cũng được sử dụng phổ biến trong văn nói hàng ngày và văn bản văn học để diễn tả hành động đã diễn ra trong quá khứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp