Bản dịch của từ Took trong tiếng Việt

Took

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Took(Verb)

tˈʊk
tˈʊk
01

Quá khứ đơn giản của mất.

Simple past of take.

Ví dụ
02

(bây giờ là thông tục hoặc biện chứng) quá khứ phân từ của take.

Now colloquial or dialectal past participle of take.

Ví dụ

Dạng động từ của Took (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Take

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Took

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Taken

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Takes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Taking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ