Bản dịch của từ Reform trong tiếng Việt

Reform

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reform (Noun)

ɹɪfˈɔɹm
ɹɪfˈɑɹm
01

Hành động hoặc quá trình cải cách một thể chế hoặc thực tiễn.

The action or process of reforming an institution or practice.

Ví dụ

The government initiated social reforms to improve healthcare accessibility.

Chính phủ khởi xướng các cải cách xã hội để cải thiện việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe.

The reform in education policies aimed to enhance literacy rates in society.

Cải cách trong chính sách giáo dục nhằm mục tiêu nâng cao tỉ lệ biết chữ trong xã hội.

The social reform movement gained momentum after widespread protests for change.

Phong trào cải cách xã hội đã tăng tốc sau các cuộc biểu tình phổ biến vì sự thay đổi.

Dạng danh từ của Reform (Noun)

SingularPlural

Reform

Reforms

Kết hợp từ của Reform (Noun)

CollocationVí dụ

Major reform

Cải cách lớn

The major reform in social policies benefits the community.

Cuộc cải cách lớn trong chính sách xã hội mang lại lợi ích cho cộng đồng.

Governmental reform

Cải cách chính phủ

Governmental reform is crucial for social progress.

Cải cách chính phủ quan trọng cho tiến bộ xã hội.

Effective reform

Cải cách hiệu quả

Effective reform is crucial for social progress.

Cải cách hiệu quả là quan trọng cho tiến bộ xã hội.

Comprehensive reform

Cải cách toàn diện

Comprehensive reform is essential for social progress.

Cải cách toàn diện là cần thiết cho tiến bộ xã hội.

Market reform

Cải cách thị trường

Market reforms led to economic growth in the country.

Cải cách thị trường đã dẫn đến sự phát triển kinh tế trong quốc gia.

Reform (Verb)

ɹɪfˈɔɹm
ɹɪfˈɑɹm
01

Thực hiện những thay đổi trong (điều gì đó, đặc biệt là thể chế hoặc thực tiễn) để cải thiện nó.

Make changes in something especially an institution or practice in order to improve it.

Ví dụ

The government decided to reform the education system for better outcomes.

Chính phủ quyết định cải cách hệ thống giáo dục để có kết quả tốt hơn.

The organization aims to reform its policies to be more inclusive.

Tổ chức nhằm mục tiêu cải cách chính sách của mình để trở nên bao dung hơn.

The community is pushing for reforms in the healthcare sector.

Cộng đồng đang đẩy mạnh cải cách trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.

02

Đối tượng (hydrocacbon) tham gia vào một quá trình xúc tác trong đó các phân tử chuỗi thẳng được chuyển đổi thành dạng phân nhánh để sử dụng làm xăng.

Subject hydrocarbons to a catalytic process in which straightchain molecules are converted to branched forms for use as petrol.

Ví dụ

The government plans to reform the energy sector for sustainability.

Chính phủ dự định cải cách ngành năng lượng để bền vững.

Citizens demand reform in healthcare to improve access and quality.

Công dân yêu cầu cải cách trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe để cải thiện việc tiếp cận và chất lượng.

The reform of education policies aims to enhance student learning outcomes.

Cải cách chính sách giáo dục nhằm mục tiêu nâng cao kết quả học tập của học sinh.

Dạng động từ của Reform (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reform

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reformed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reformed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reforms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reforming

Kết hợp từ của Reform (Verb)

CollocationVí dụ

Reform truly

Cải cách đúng

The social reform truly improved the education system in our country.

Cuộc cải cách xã hội thực sự đã cải thiện hệ thống giáo dục ở nước ta.

Reform drastically

Đổi đột phá

The government needs to reform drastically to address social inequality.

Chính phủ cần cải cách một cách drastical để giải quyết bất bình đẳng xã hội.

Reform fundamentally

Cải cách căn bản

Social reforms fundamentally improve the quality of life for citizens.

Cải cách xã hội cơ bản cải thiện chất lượng cuộc sống của công dân.

Reform radically

Cải cách mạnh mẽ

The government decided to reform radically the social welfare system.

Chính phủ quyết định cải cách một cách triệt để hệ thống phúc lợi xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reform cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] Therefore, if consumers convert to products with green packaging, producers and retailers would be pressured into their packaging policies [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] In total, there are six main stages in the recycling process: collecting, sorting, shredding, melting, and finally, creating new products [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] By collecting, sorting, shredding, melting, and manufacturing the plastic bottles, they are transformed into new products, promoting sustainability and minimizing waste [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
[...] For example, scientific breakthroughs in medicine and technology have immensely enhanced the overall quality of people's lives, while constant and innovation in education have also transformed each individual's life for the better [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021

Idiom with Reform

Không có idiom phù hợp