Bản dịch của từ Reform trong tiếng Việt
Reform
Reform (Noun)
Hành động hoặc quá trình cải cách một thể chế hoặc thực tiễn.
The action or process of reforming an institution or practice.
The government initiated social reforms to improve healthcare accessibility.
Chính phủ khởi xướng các cải cách xã hội để cải thiện việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe.
The reform in education policies aimed to enhance literacy rates in society.
Cải cách trong chính sách giáo dục nhằm mục tiêu nâng cao tỉ lệ biết chữ trong xã hội.
The social reform movement gained momentum after widespread protests for change.
Phong trào cải cách xã hội đã tăng tốc sau các cuộc biểu tình phổ biến vì sự thay đổi.
Dạng danh từ của Reform (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reform | Reforms |
Kết hợp từ của Reform (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Major reform Cải cách lớn | The major reform in social policies benefits the community. Cuộc cải cách lớn trong chính sách xã hội mang lại lợi ích cho cộng đồng. |
Governmental reform Cải cách chính phủ | Governmental reform is crucial for social progress. Cải cách chính phủ quan trọng cho tiến bộ xã hội. |
Effective reform Cải cách hiệu quả | Effective reform is crucial for social progress. Cải cách hiệu quả là quan trọng cho tiến bộ xã hội. |
Comprehensive reform Cải cách toàn diện | Comprehensive reform is essential for social progress. Cải cách toàn diện là cần thiết cho tiến bộ xã hội. |
Market reform Cải cách thị trường | Market reforms led to economic growth in the country. Cải cách thị trường đã dẫn đến sự phát triển kinh tế trong quốc gia. |
Reform (Verb)
Thực hiện những thay đổi trong (điều gì đó, đặc biệt là thể chế hoặc thực tiễn) để cải thiện nó.
Make changes in something especially an institution or practice in order to improve it.
The government decided to reform the education system for better outcomes.
Chính phủ quyết định cải cách hệ thống giáo dục để có kết quả tốt hơn.
The organization aims to reform its policies to be more inclusive.
Tổ chức nhằm mục tiêu cải cách chính sách của mình để trở nên bao dung hơn.
The community is pushing for reforms in the healthcare sector.
Cộng đồng đang đẩy mạnh cải cách trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.
Đối tượng (hydrocacbon) tham gia vào một quá trình xúc tác trong đó các phân tử chuỗi thẳng được chuyển đổi thành dạng phân nhánh để sử dụng làm xăng.
Subject hydrocarbons to a catalytic process in which straightchain molecules are converted to branched forms for use as petrol.
The government plans to reform the energy sector for sustainability.
Chính phủ dự định cải cách ngành năng lượng để bền vững.
Citizens demand reform in healthcare to improve access and quality.
Công dân yêu cầu cải cách trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe để cải thiện việc tiếp cận và chất lượng.
The reform of education policies aims to enhance student learning outcomes.
Cải cách chính sách giáo dục nhằm mục tiêu nâng cao kết quả học tập của học sinh.
Dạng động từ của Reform (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reform |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reformed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reformed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reforms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reforming |
Kết hợp từ của Reform (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Reform truly Cải cách đúng | The social reform truly improved the education system in our country. Cuộc cải cách xã hội thực sự đã cải thiện hệ thống giáo dục ở nước ta. |
Reform drastically Đổi đột phá | The government needs to reform drastically to address social inequality. Chính phủ cần cải cách một cách drastical để giải quyết bất bình đẳng xã hội. |
Reform fundamentally Cải cách căn bản | Social reforms fundamentally improve the quality of life for citizens. Cải cách xã hội cơ bản cải thiện chất lượng cuộc sống của công dân. |
Reform radically Cải cách mạnh mẽ | The government decided to reform radically the social welfare system. Chính phủ quyết định cải cách một cách triệt để hệ thống phúc lợi xã hội. |
Họ từ
Từ "reform" có nghĩa là cải cách, tức là thay đổi một hệ thống, tổ chức hoặc thực hành nhằm cải thiện hoặc khắc phục những vấn đề. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng phổ biến ở cả dạng danh từ và động từ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa, tuy nhiên trong phát âm có thể có sự khác nhau nhẹ. "Reform" trong tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào âm "o" hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "reform" xuất phát từ động từ tiếng Latin "reformare", với tiền tố "re-" mang nghĩa "lại" và gốc "formare" có nghĩa là "hình thành". Nguyên thủy, từ này chỉ hành động thay đổi hoặc hình thành lại một điều gì đó để cải thiện. Trong lịch sử, "reform" thường được dùng để chỉ những cải cách xã hội, chính trị hoặc tôn giáo. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa cải cách, nhấn mạnh vào việc nâng cao chất lượng và sự hiệu quả trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "reform" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài viết và bài nói của IELTS, đặc biệt trong bối cảnh giáo dục và chính trị. Trong phần Listening, nó thường xuất hiện khi thảo luận về cải cách chính sách hoặc chương trình. Trong Speaking và Writing, từ này được sử dụng để mô tả các thay đổi tích cực hướng tới sự tiến bộ. Ngoài tiếng Anh học thuật, "reform" cũng thường được sử dụng trong văn cảnh liên quan đến cải cách xã hội, kinh tế hoặc pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp