Bản dịch của từ Amend trong tiếng Việt

Amend

Verb

Amend (Verb)

əmˈɛnd
əmˈɛnd
01

Cải thiện kết cấu hoặc độ phì nhiêu của (đất)

Improve the texture or fertility of (soil)

Ví dụ

The community amended the garden soil for better crops.

Cộng đồng đã sửa đất vườn để có vụ mùa tốt hơn.

Volunteers amended the park's soil to promote plant growth.

Những tình nguyện viên đã sửa đất công viên để thúc đẩy sự phát triển của cây cỏ.

The organization amended the field soil for a successful harvest.

Tổ chức đã sửa đất ruộng để có một vụ thu hoạch thành công.

02

Thực hiện những thay đổi nhỏ đối với (một văn bản, một điều luật, v.v.) để làm cho nó công bằng hơn hoặc chính xác hơn hoặc để phản ánh những hoàn cảnh đang thay đổi.

Make minor changes to (a text, piece of legislation, etc.) in order to make it fairer or more accurate, or to reflect changing circumstances.

Ví dụ

The government decided to amend the law to protect workers' rights.

Chính phủ quyết định sửa đổi luật để bảo vệ quyền lợi của người lao động.

The committee voted to amend the policy for better community integration.

Ủy ban bỏ phiếu sửa đổi chính sách để tích hợp cộng đồng tốt hơn.

The organization amended its constitution to include environmental protection clauses.

Tổ chức đã sửa đổi hiến pháp để bao gồm các điều khoản bảo vệ môi trường.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amend

Không có idiom phù hợp