Bản dịch của từ Amend trong tiếng Việt

Amend

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amend(Verb)

ˈeɪmɛnd
ˈeɪˈmɛnd
01

Để chính thức thay đổi một tài liệu pháp lý hoặc luật

To formally change a legal document or law

Ví dụ
02

Thực hiện những thay đổi hoặc cải tiến cho một cái gì đó

Make changes or improvements to something

Ví dụ
03

Cải thiện hoặc sửa chữa một điều gì đó

To improve or correct something

Ví dụ