Bản dịch của từ Amend trong tiếng Việt
Amend
Amend (Verb)
The community amended the garden soil for better crops.
Cộng đồng đã sửa đất vườn để có vụ mùa tốt hơn.
Volunteers amended the park's soil to promote plant growth.
Những tình nguyện viên đã sửa đất công viên để thúc đẩy sự phát triển của cây cỏ.
The organization amended the field soil for a successful harvest.
Tổ chức đã sửa đất ruộng để có một vụ thu hoạch thành công.
Thực hiện những thay đổi nhỏ đối với (một văn bản, một điều luật, v.v.) để làm cho nó công bằng hơn hoặc chính xác hơn hoặc để phản ánh những hoàn cảnh đang thay đổi.
Make minor changes to (a text, piece of legislation, etc.) in order to make it fairer or more accurate, or to reflect changing circumstances.
The government decided to amend the law to protect workers' rights.
Chính phủ quyết định sửa đổi luật để bảo vệ quyền lợi của người lao động.
The committee voted to amend the policy for better community integration.
Ủy ban bỏ phiếu sửa đổi chính sách để tích hợp cộng đồng tốt hơn.
The organization amended its constitution to include environmental protection clauses.
Tổ chức đã sửa đổi hiến pháp để bao gồm các điều khoản bảo vệ môi trường.
Dạng động từ của Amend (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Amend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Amended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Amended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Amends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Amending |
Họ từ
Từ "amend" trong tiếng Anh có nghĩa là sửa đổi, thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc văn bản chính thức để chỉ việc thay đổi nội dung nhằm làm cho nó tốt hơn hoặc chính xác hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt về nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau theo ngữ cảnh, ví dụ: "amend" thường xuất hiện trong quy trình lập pháp hoặc sửa đổi văn bản pháp lý.
Từ "amend" có nguồn gốc từ động từ Latinh "emendare", có nghĩa là "sửa chữa" hay "cải thiện". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "amender" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Sự phát triển này phản ánh quá trình điều chỉnh hoặc cải cách, mà hiện tại từ "amend" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nâng cao chất lượng hoặc hiệu quả của một pháp luật, quy tắc hoặc tài liệu.
Từ "amend" là một từ phổ biến trong các kỳ thi IELTS, xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh viết và đọc, từ này thường liên quan đến việc sửa đổi văn bản, quy định hoặc chính sách. Trong các tình huống pháp lý hoặc hành chính, "amend" được sử dụng để chỉ sự điều chỉnh của các điều khoản hoặc chứng từ. Từ này thể hiện hành động cải thiện hoặc làm cho điều gì đó trở nên thích hợp hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp