Bản dịch của từ Correction trong tiếng Việt
Correction
Correction (Noun)
Hành động hoặc quá trình sửa chữa một cái gì đó.
The action or process of correcting something.
The teacher provided feedback for the correction of the essay.
Giáo viên đã đưa ra phản hồi để sửa bài luận.
The company implemented a correction to the faulty product design.
Công ty đã tiến hành sửa chữa thiết kế sản phẩm bị lỗi.
The government initiated a correction to the social welfare policies.
Chính phủ đã khởi xướng việc sửa chữa các chính sách phúc lợi xã hội.
Dạng danh từ của Correction (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Correction | Corrections |
Kết hợp từ của Correction (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Error correction Sửa lỗi | The teacher provided error correction during the writing workshop. Giáo viên cung cấp sự sửa lỗi trong buổi học viết. |
Necessary correction Sửa lỗi cần thiết | The teacher made a necessary correction to the student's essay. Giáo viên đã thực hiện sự sửa đổi cần thiết cho bài luận của học sinh. |
Small correction Sửa lỗi nhỏ | I made a small correction to her essay. Tôi đã thực hiện một sự chỉnh sửa nhỏ cho bài luận của cô ấy. |
Vision correction Chỉnh sửa thị lực | Regular eye check-ups are important for vision correction. Kiểm tra định kỳ mắt quan trọng cho việc chỉnh sửa thị lực. |
Course correction Điều chỉnh khóa học | The company made a course correction to improve employee satisfaction. Công ty đã thực hiện sự điều chỉnh khóa học để cải thiện sự hài lòng của nhân viên. |
Họ từ
"Correction" là danh từ dùng để chỉ hành động hoặc quá trình sửa chữa, điều chỉnh một cái gì đó để đảm bảo tính chính xác hoặc phù hợp. Trong ngữ cảnh giáo dục, từ này thường được sử dụng để mô tả việc sửa bài, điều chỉnh lỗi sai trong viết hoặc nói. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự; tuy nhiên, trong ngữ cảnh giáo dục, cách dùng có thể khác nhau, ví dụ: "correction" có thể mang nghĩa chỉ sự sửa lỗi trong bài làm ở Anh, trong khi ở Mỹ, nó có thể nhấn mạnh quá trình giáo viên cung cấp phản hồi cho học sinh.
Từ "correction" có nguồn gốc từ tiếng Latin "correctio", bao gồm các yếu tố "cor-" (có nghĩa là "cùng nhau") và "regere" (có nghĩa là "điều chỉnh" hay "quản lý"). Lịch sử của thuật ngữ này gắn liền với khái niệm về việc chỉnh sửa hoặc điều chỉnh để đạt được trạng thái đúng đắn hơn. Trong ngữ cảnh hiện tại, "correction" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như ngôn ngữ học và giáo dục, để chỉ hành động khôi phục hoặc cải thiện một cái gì đó về mặt chính xác hoặc công bằng.
Từ "correction" thường xuất hiện đáng kể trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói. Trong phần viết, thí sinh thường cần sửa lỗi ngữ pháp, từ vựng và cấu trúc câu, trong khi trong phần nói, việc điều chỉnh và cải thiện câu trả lời cũng rất phổ biến. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục, như trong quá trình giảng dạy, phản hồi và đánh giá viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp