Bản dịch của từ Correcting trong tiếng Việt
Correcting
Correcting (Verb)
She is correcting the spelling errors in the report.
Cô ấy đang sửa các lỗi chính tả trong báo cáo.
The teacher is correcting the students' homework assignments.
Giáo viên đang sửa bài tập về nhà của học sinh.
He is correcting misinformation on social media platforms.
Anh ấy đang sửa thông tin sai lệch trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Dạng động từ của Correcting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Correct |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Corrected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Corrected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Corrects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Correcting |
Correcting (Noun)
Một sự thay đổi hoặc điều chỉnh được thực hiện để sửa lỗi.
A change or adjustment made to fix an error.
The correcting of misinformation on social media is crucial.
Việc sửa chữa thông tin sai lệch trên mạng xã hội rất quan trọng.
She is responsible for the correcting of grammar mistakes in posts.
Cô ấy chịu trách nhiệm cho việc sửa chữa lỗi ngữ pháp trong bài đăng.
The teacher's correcting of spelling errors helps students improve.
Việc sửa chữa lỗi chính tả của giáo viên giúp học sinh cải thiện.
Họ từ
"Correcting" là động từ phân từ hiện tại của danh từ "correct", có nghĩa là sửa chữa hoặc điều chỉnh một cái gì đó để phù hợp với một tiêu chuẩn hay yêu cầu nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt lớn giữa Anh và Mỹ về mặt viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, ngữ điệu và sắc thái trong giao tiếp có thể khác nhau: người Anh thường sử dụng từ này trong ngữ cảnh học thuật hoặc chính thức nhiều hơn so với người Mỹ, những người có thể dùng nó trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "correcting" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "corrigere", có nghĩa là "sửa chữa" hoặc "chỉnh sửa". Trong đó, "cor-" có nghĩa là "lại" và "regere" có nghĩa là "quản lý" hoặc "điều chỉnh". Qua thời gian, từ này đã phát triển và được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh của việc cải thiện và điều chỉnh các lỗi sai trong văn bản, hành vi hay tiêu chuẩn. Ngày nay, "correcting" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như giáo dục và chỉnh sửa văn bản, phản ánh rõ ràng tính chất sửa đổi và hoàn thiện mà từ có.
Từ "correcting" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường phải chỉnh sửa câu văn hoặc trình bày ý kiến. Trong ngữ cảnh khác, "correcting" thường được sử dụng trong giáo dục, đặc biệt trong việc sửa bài, phản hồi và cải thiện kiến thức. Từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như quản lý và kỹ thuật, liên quan đến việc khắc phục lỗi hoặc điều chỉnh sai sót.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp