Bản dịch của từ Correcting trong tiếng Việt

Correcting

Verb Noun [U/C]

Correcting (Verb)

kɚˈɛktɪŋ
kɚˈɛktɪŋ
01

Làm điều gì đó đúng điều đó đã sai.

To make something right that was wrong.

Ví dụ

She is correcting the spelling errors in the report.

Cô ấy đang sửa các lỗi chính tả trong báo cáo.

The teacher is correcting the students' homework assignments.

Giáo viên đang sửa bài tập về nhà của học sinh.

He is correcting misinformation on social media platforms.

Anh ấy đang sửa thông tin sai lệch trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Dạng động từ của Correcting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Correct

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Corrected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Corrected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Corrects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Correcting

Correcting (Noun)

01

Một sự thay đổi hoặc điều chỉnh được thực hiện để sửa lỗi.

A change or adjustment made to fix an error.

Ví dụ

The correcting of misinformation on social media is crucial.

Việc sửa chữa thông tin sai lệch trên mạng xã hội rất quan trọng.

She is responsible for the correcting of grammar mistakes in posts.

Cô ấy chịu trách nhiệm cho việc sửa chữa lỗi ngữ pháp trong bài đăng.

The teacher's correcting of spelling errors helps students improve.

Việc sửa chữa lỗi chính tả của giáo viên giúp học sinh cải thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Correcting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you used your mobile phone for something important
[...] Sometimes it will lead me to the wrong place, but it is very often [...]Trích: Describe a time you used your mobile phone for something important
Describe a time you received a terrible service | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] I called the hotline and voiced my complaint because it was necessary for such improper behaviour to be [...]Trích: Describe a time you received a terrible service | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win
[...] If the answer is a great sum of money will be added to their total winnings [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win
Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Although I say “I” had, it would be more to say, “my brother and I had [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Correcting

Không có idiom phù hợp