Bản dịch của từ Amendment trong tiếng Việt
Amendment

Amendment (Noun)
The amendment to the law was passed unanimously by the committee.
Sửa đổi luật đã được ủy ban thông qua một cách nhất trí.
The proposed amendment aims to enhance social welfare programs.
Sửa đổi đề xuất nhằm mục tiêu nâng cao chương trình phúc lợi xã hội.
The amendment process involves consultations with various social organizations.
Quá trình sửa đổi liên quan đến việc tham vấn với các tổ chức xã hội khác nhau.
Dạng danh từ của Amendment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Amendment | Amendments |
Kết hợp từ của Amendment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Major amendment Sửa đổi lớn | The city council proposed a major amendment to the housing policy. Hội đồng thành phố đã đề xuất một sửa đổi lớn cho chính sách nhà ở. |
Fifth amendment amendment Tu chính thứ năm | The fifth amendment protects citizens from self-incrimination in court cases. Tu chính án thứ năm bảo vệ công dân khỏi việc tự buộc tội trong các vụ án. |
Lords amendment Sửa đổi của các quý tộc | The lords amendment improved social housing in the 2022 budget proposal. Sửa đổi của lords đã cải thiện nhà ở xã hội trong đề xuất ngân sách 2022. |
First amendment amendment Tu chính án đầu tiên | The first amendment protects freedom of speech in the united states. Tu chính thứ nhất bảo vệ quyền tự do ngôn luận ở hoa kỳ. |
Congressional amendment Sửa đổi quốc hội | The congressional amendment improved social welfare programs in 2022. Sửa đổi quốc hội đã cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội vào năm 2022. |
Họ từ
Từ "amendment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "emendare", mang nghĩa là sửa đổi hoặc cải cách. Trong ngữ cảnh pháp lý, "amendment" thường chỉ một sự thay đổi, bổ sung hoặc điều chỉnh một văn bản, như Hiến pháp của một quốc gia. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng phổ biến hơn trong các tài liệu chính thức và pháp lý tại Mỹ, như các "amendments" của Hiến pháp Hoa Kỳ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và văn bản cụ thể.
Từ "amendment" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "emendare", có nghĩa là sửa chữa hoặc cải thiện. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ sự thay đổi hoặc bổ sung vào một văn bản pháp lý. Ngày nay, "amendment" chủ yếu liên quan đến việc điều chỉnh hoặc làm mới các điều khoản trong hiến pháp hoặc văn bản pháp luật, phản ánh sự cần thiết phải thích ứng với thực tiễn xã hội và chính trị.
Từ "amendment" thường xuất hiện với tần suất ổn định trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về các thay đổi trong chính sách hoặc luật pháp. Trong các tình huống khác, "amendment" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, ngân sách và các bản văn chính thức, biểu thị sự điều chỉnh hoặc sửa đổi một tài liệu hay quy định nào đó. Việc hiểu và sử dụng từ này một cách chính xác là rất quan trọng trong môi trường học thuật và chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp