Bản dịch của từ Amendment trong tiếng Việt

Amendment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amendment (Noun)

əmˈɛndmn̩t
əmˈɛndmn̩t
01

Một thay đổi hoặc bổ sung nhỏ được thiết kế để cải thiện một văn bản, một phần luật, v.v.

A minor change or addition designed to improve a text, piece of legislation, etc.

Ví dụ

The amendment to the law was passed unanimously by the committee.

Sửa đổi luật đã được ủy ban thông qua một cách nhất trí.

The proposed amendment aims to enhance social welfare programs.

Sửa đổi đề xuất nhằm mục tiêu nâng cao chương trình phúc lợi xã hội.

The amendment process involves consultations with various social organizations.

Quá trình sửa đổi liên quan đến việc tham vấn với các tổ chức xã hội khác nhau.

Dạng danh từ của Amendment (Noun)

SingularPlural

Amendment

Amendments

Kết hợp từ của Amendment (Noun)

CollocationVí dụ

Major amendment

Sửa đổi lớn

The city council proposed a major amendment to the housing policy.

Hội đồng thành phố đã đề xuất một sửa đổi lớn cho chính sách nhà ở.

Fifth amendment amendment

Tu chính thứ năm

The fifth amendment protects citizens from self-incrimination in court cases.

Tu chính án thứ năm bảo vệ công dân khỏi việc tự buộc tội trong các vụ án.

Lords amendment

Sửa đổi của các quý tộc

The lords amendment improved social housing in the 2022 budget proposal.

Sửa đổi của lords đã cải thiện nhà ở xã hội trong đề xuất ngân sách 2022.

First amendment amendment

Tu chính án đầu tiên

The first amendment protects freedom of speech in the united states.

Tu chính thứ nhất bảo vệ quyền tự do ngôn luận ở hoa kỳ.

Congressional amendment

Sửa đổi quốc hội

The congressional amendment improved social welfare programs in 2022.

Sửa đổi quốc hội đã cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội vào năm 2022.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Amendment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amendment

Không có idiom phù hợp