Bản dịch của từ Amendment trong tiếng Việt

Amendment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amendment (Noun)

əmˈɛndmn̩t
əmˈɛndmn̩t
01

Một thay đổi hoặc bổ sung nhỏ được thiết kế để cải thiện một văn bản, một phần luật, v.v.

A minor change or addition designed to improve a text, piece of legislation, etc.

Ví dụ

The amendment to the law was passed unanimously by the committee.

Sửa đổi luật đã được ủy ban thông qua một cách nhất trí.

The proposed amendment aims to enhance social welfare programs.

Sửa đổi đề xuất nhằm mục tiêu nâng cao chương trình phúc lợi xã hội.

The amendment process involves consultations with various social organizations.

Quá trình sửa đổi liên quan đến việc tham vấn với các tổ chức xã hội khác nhau.

Dạng danh từ của Amendment (Noun)

SingularPlural

Amendment

Amendments

Kết hợp từ của Amendment (Noun)

CollocationVí dụ

Budget amendment

Sửa đổi ngân sách

The budget amendment for education was approved unanimously.

Sự sửa đổi ngân sách cho giáo dục được phê duyệt một cách nhất trí.

Proposed amendment

Sửa đổi đề xuất

The proposed amendment aims to improve social welfare programs.

Đề xuất sửa đổi nhằm cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội.

Important amendment

Sửa đổi quan trọng

The important amendment to the social policy was well received.

Sửa đổi quan trọng đối với chính sách xã hội đã được đón nhận tích cực.

Fifth amendment amendment

Điều công nghị thứ năm

The fifth amendment protects against self-incrimination.

Điều bổ sung thứ năm bảo vệ chống tự tố tụng.

Constitutional amendment

Sửa đổi hiến pháp

The government proposed a constitutional amendment to protect human rights.

Chính phủ đề xuất sửa đổi hiến pháp để bảo vệ quyền con người.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Amendment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amendment

Không có idiom phù hợp