Bản dịch của từ Amendment trong tiếng Việt
Amendment

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "amendment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "emendare", mang nghĩa là sửa đổi hoặc cải cách. Trong ngữ cảnh pháp lý, "amendment" thường chỉ một sự thay đổi, bổ sung hoặc điều chỉnh một văn bản, như Hiến pháp của một quốc gia. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng phổ biến hơn trong các tài liệu chính thức và pháp lý tại Mỹ, như các "amendments" của Hiến pháp Hoa Kỳ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và văn bản cụ thể.
Từ "amendment" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "emendare", có nghĩa là sửa chữa hoặc cải thiện. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ sự thay đổi hoặc bổ sung vào một văn bản pháp lý. Ngày nay, "amendment" chủ yếu liên quan đến việc điều chỉnh hoặc làm mới các điều khoản trong hiến pháp hoặc văn bản pháp luật, phản ánh sự cần thiết phải thích ứng với thực tiễn xã hội và chính trị.
Từ "amendment" thường xuất hiện với tần suất ổn định trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về các thay đổi trong chính sách hoặc luật pháp. Trong các tình huống khác, "amendment" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, ngân sách và các bản văn chính thức, biểu thị sự điều chỉnh hoặc sửa đổi một tài liệu hay quy định nào đó. Việc hiểu và sử dụng từ này một cách chính xác là rất quan trọng trong môi trường học thuật và chuyên môn.
Họ từ
Từ "amendment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "emendare", mang nghĩa là sửa đổi hoặc cải cách. Trong ngữ cảnh pháp lý, "amendment" thường chỉ một sự thay đổi, bổ sung hoặc điều chỉnh một văn bản, như Hiến pháp của một quốc gia. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng phổ biến hơn trong các tài liệu chính thức và pháp lý tại Mỹ, như các "amendments" của Hiến pháp Hoa Kỳ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và văn bản cụ thể.
Từ "amendment" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "emendare", có nghĩa là sửa chữa hoặc cải thiện. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ sự thay đổi hoặc bổ sung vào một văn bản pháp lý. Ngày nay, "amendment" chủ yếu liên quan đến việc điều chỉnh hoặc làm mới các điều khoản trong hiến pháp hoặc văn bản pháp luật, phản ánh sự cần thiết phải thích ứng với thực tiễn xã hội và chính trị.
Từ "amendment" thường xuất hiện với tần suất ổn định trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về các thay đổi trong chính sách hoặc luật pháp. Trong các tình huống khác, "amendment" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, ngân sách và các bản văn chính thức, biểu thị sự điều chỉnh hoặc sửa đổi một tài liệu hay quy định nào đó. Việc hiểu và sử dụng từ này một cách chính xác là rất quan trọng trong môi trường học thuật và chuyên môn.
