Bản dịch của từ Amendment trong tiếng Việt
Amendment
Amendment (Noun)
The amendment to the law was passed unanimously by the committee.
Sửa đổi luật đã được ủy ban thông qua một cách nhất trí.
The proposed amendment aims to enhance social welfare programs.
Sửa đổi đề xuất nhằm mục tiêu nâng cao chương trình phúc lợi xã hội.
The amendment process involves consultations with various social organizations.
Quá trình sửa đổi liên quan đến việc tham vấn với các tổ chức xã hội khác nhau.
Dạng danh từ của Amendment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Amendment | Amendments |
Kết hợp từ của Amendment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Budget amendment Sửa đổi ngân sách | The budget amendment for education was approved unanimously. Sự sửa đổi ngân sách cho giáo dục được phê duyệt một cách nhất trí. |
Proposed amendment Sửa đổi đề xuất | The proposed amendment aims to improve social welfare programs. Đề xuất sửa đổi nhằm cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội. |
Important amendment Sửa đổi quan trọng | The important amendment to the social policy was well received. Sửa đổi quan trọng đối với chính sách xã hội đã được đón nhận tích cực. |
Fifth amendment amendment Điều công nghị thứ năm | The fifth amendment protects against self-incrimination. Điều bổ sung thứ năm bảo vệ chống tự tố tụng. |
Constitutional amendment Sửa đổi hiến pháp | The government proposed a constitutional amendment to protect human rights. Chính phủ đề xuất sửa đổi hiến pháp để bảo vệ quyền con người. |
Họ từ
Từ "amendment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "emendare", mang nghĩa là sửa đổi hoặc cải cách. Trong ngữ cảnh pháp lý, "amendment" thường chỉ một sự thay đổi, bổ sung hoặc điều chỉnh một văn bản, như Hiến pháp của một quốc gia. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng phổ biến hơn trong các tài liệu chính thức và pháp lý tại Mỹ, như các "amendments" của Hiến pháp Hoa Kỳ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và văn bản cụ thể.
Từ "amendment" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "emendare", có nghĩa là sửa chữa hoặc cải thiện. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ sự thay đổi hoặc bổ sung vào một văn bản pháp lý. Ngày nay, "amendment" chủ yếu liên quan đến việc điều chỉnh hoặc làm mới các điều khoản trong hiến pháp hoặc văn bản pháp luật, phản ánh sự cần thiết phải thích ứng với thực tiễn xã hội và chính trị.
Từ "amendment" thường xuất hiện với tần suất ổn định trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về các thay đổi trong chính sách hoặc luật pháp. Trong các tình huống khác, "amendment" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, ngân sách và các bản văn chính thức, biểu thị sự điều chỉnh hoặc sửa đổi một tài liệu hay quy định nào đó. Việc hiểu và sử dụng từ này một cách chính xác là rất quan trọng trong môi trường học thuật và chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp