Bản dịch của từ Realign trong tiếng Việt
Realign
Realign (Verb)
The government decided to realign the social welfare policies.
Chính phủ quyết định điều chỉnh lại chính sách phúc lợi xã hội.
The organization aims to realign its focus on community development.
Tổ chức nhằm mục tiêu điều chỉnh lại trọng tâm của mình vào phát triển cộng đồng.
The charity's efforts helped realign public perception towards poverty issues.
Những nỗ lực của tổ chức từ thiện đã giúp điều chỉnh lại quan điểm của công chúng về vấn đề nghèo đói.
Dạng động từ của Realign (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Realign |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Realigned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Realigned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Realigns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Realigning |
Họ từ
Từ "realign" có nghĩa là điều chỉnh lại vị trí hoặc cấu trúc của một đối tượng, thường nhằm mục đích đạt được sự đồng nhất hoặc cải thiện hiệu suất. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như quản lý, kỹ thuật và xã hội học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong hình thức viết và nghĩa, nhưng âm điệu có thể thay đổi đôi chút do cách phát âm khác nhau của những người nói hai cách này.
Từ "realign" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "align" xuất phát từ "ad" (tới) và "linea" (đường thẳng). Lịch sử ngữ nghĩa của từ bắt đầu từ việc sắp xếp lại các vật thể theo một đường thẳng. Ngày nay, "realign" được sử dụng rộng rãi hơn, không chỉ trong ngữ cảnh vật lý mà còn trong các lĩnh vực như tổ chức, chính trị và tâm lý học, để chỉ việc điều chỉnh lại các yếu tố nhằm đạt được sự hài hòa hoặc hiệu quả tốt hơn.
Từ "realign" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh viết luận hoặc thảo luận về các ý tưởng và chính sách. Thường, từ này xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc điều chỉnh hoặc thay đổi chiến lược, quản lý hoặc cấu trúc tổ chức. Ngoài ra, "realign" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh cá nhân, ví dụ, trong các cuộc hội thảo về phát triển cá nhân hoặc trong tư vấn nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp