Bản dịch của từ Realign trong tiếng Việt

Realign

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Realign (Verb)

ɹiəlˈɑɪn
ɹˌiəlˈɑɪn
01

Thay đổi hoặc khôi phục lại vị trí hoặc trạng thái khác hoặc trước đây.

Change or restore to a different or former position or state.

Ví dụ

The government decided to realign the social welfare policies.

Chính phủ quyết định điều chỉnh lại chính sách phúc lợi xã hội.

The organization aims to realign its focus on community development.

Tổ chức nhằm mục tiêu điều chỉnh lại trọng tâm của mình vào phát triển cộng đồng.

The charity's efforts helped realign public perception towards poverty issues.

Những nỗ lực của tổ chức từ thiện đã giúp điều chỉnh lại quan điểm của công chúng về vấn đề nghèo đói.

Dạng động từ của Realign (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Realign

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Realigned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Realigned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Realigns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Realigning

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Realign cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Realign

Không có idiom phù hợp