Bản dịch của từ Month trong tiếng Việt
Month
Month (Noun)
January is the first month of the year.
Tháng Giêng là tháng đầu tiên của năm.
December is the twelfth month in the calendar.
Tháng Mười Hai là tháng thứ mười hai trong lịch.
My birthday is in July, which is a summer month.
Ngày sinh nhật của tôi là vào tháng Bảy, một tháng mùa hè.
Dạng danh từ của Month (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Month | Months |
Kết hợp từ của Month (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Consecutive month Liên tiếp các tháng | She volunteered at the shelter for a consecutive month. Cô ấy tình nguyện tại trại cứu trợ trong một tháng liên tiếp. |
Wet month Tháng ẩm | April is a wet month in london. Tháng tư là một tháng ẩm ướt tại london. |
Closing month Cuối tháng | The closing month of the year brings holiday festivities and celebrations. Tháng cuối năm mang đến các lễ hội và sự kiện vui vẻ. |
Next month Tháng sau | We will have a social gathering next month. Chúng tôi sẽ có một buổi tụ tập xã hội vào tháng tới. |
Last month Tháng trước | I met sarah last month at the social event. Tôi gặp sarah vào tháng trước tại sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "month" trong tiếng Anh chỉ khoảng thời gian kéo dài một tháng, tức là khoảng 30 hoặc 31 ngày. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng một cách tương đồng về nghĩa và hình thức viết. Cả hai biến thể đều phát âm tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh có thể có sắc thái nhấn mạnh âm tiết khác nhau. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thời gian, lịch, và các hoạt động định kỳ hàng tháng.
Từ "month" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mōnaþ", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *mēnôþs và Proto-Indo-European *mḗh₁n̥s, có nghĩa là "mặt trăng". Trong lịch sử, thời gian một tháng thường được tính dựa trên chu kỳ của mặt trăng. Sự kết nối giữa từ này và nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh vai trò của thiên văn học trong việc xác định thời gian, phản ánh cách mà các nền văn minh cổ đại đã tổ chức cuộc sống của họ dựa trên hiện tượng thiên nhiên.
Từ "month" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của đề thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà thông tin thời gian thường được yêu cầu. Trong ngữ cảnh hội thoại hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả khoảng thời gian, như trong lịch trình, thời khóa biểu hoặc các sự kiện định kỳ. Trong tiếng Anh học thuật, "month" cũng xuất hiện trong các bối cảnh như báo cáo nghiên cứu hoặc phân tích dữ liệu, nơi mà thời gian thường là một yếu tố quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp