Bản dịch của từ Month trong tiếng Việt
Month
Noun [U/C]

Month(Noun)
mˈɒnθ
ˈmɑnθ
Ví dụ
02
Một khoảng thời gian bốn tuần tương đương khoảng một phần mười hai của một năm.
A period of four weeks roughly equivalent to onetwelfth of a year
Ví dụ
Month

Một khoảng thời gian bốn tuần tương đương khoảng một phần mười hai của một năm.
A period of four weeks roughly equivalent to onetwelfth of a year