Bản dịch của từ Month trong tiếng Việt
Month

Month (Noun)
January is the first month of the year.
Tháng Giêng là tháng đầu tiên của năm.
December is the twelfth month in the calendar.
Tháng Mười Hai là tháng thứ mười hai trong lịch.
My birthday is in July, which is a summer month.
Ngày sinh nhật của tôi là vào tháng Bảy, một tháng mùa hè.
Dạng danh từ của Month (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Month | Months |
Kết hợp từ của Month (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Holy month Tháng linh thiêng | Ramadan is a holy month for millions of muslims around the world. Ramadan là tháng thánh đối với hàng triệu người hồi giáo trên thế giới. |
Summer month Tháng mùa hè | July is a popular summer month for social gatherings. Tháng bảy là tháng hè phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội. |
Next month Tháng sau | Next month, we will host a community event at central park. Tháng sau, chúng tôi sẽ tổ chức một sự kiện cộng đồng tại công viên trung tâm. |
Ensuing month Tháng tiếp theo | The community organized a festival in the ensuing month of june. Cộng đồng đã tổ chức một lễ hội vào tháng sau, tháng sáu. |
Dry month Tháng không có mưa | April is often considered a dry month in many regions. Tháng tư thường được coi là tháng khô ở nhiều vùng. |
Họ từ
Từ "month" trong tiếng Anh chỉ khoảng thời gian kéo dài một tháng, tức là khoảng 30 hoặc 31 ngày. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng một cách tương đồng về nghĩa và hình thức viết. Cả hai biến thể đều phát âm tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh có thể có sắc thái nhấn mạnh âm tiết khác nhau. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thời gian, lịch, và các hoạt động định kỳ hàng tháng.
Từ "month" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mōnaþ", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *mēnôþs và Proto-Indo-European *mḗh₁n̥s, có nghĩa là "mặt trăng". Trong lịch sử, thời gian một tháng thường được tính dựa trên chu kỳ của mặt trăng. Sự kết nối giữa từ này và nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh vai trò của thiên văn học trong việc xác định thời gian, phản ánh cách mà các nền văn minh cổ đại đã tổ chức cuộc sống của họ dựa trên hiện tượng thiên nhiên.
Từ "month" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của đề thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà thông tin thời gian thường được yêu cầu. Trong ngữ cảnh hội thoại hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả khoảng thời gian, như trong lịch trình, thời khóa biểu hoặc các sự kiện định kỳ. Trong tiếng Anh học thuật, "month" cũng xuất hiện trong các bối cảnh như báo cáo nghiên cứu hoặc phân tích dữ liệu, nơi mà thời gian thường là một yếu tố quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



