Bản dịch của từ Lunar trong tiếng Việt
Lunar
Lunar (Adjective)
Của, được xác định bởi, hoặc giống như mặt trăng.
Of determined by or resembling the moon.
The lunar calendar is widely used in many Asian countries.
Lịch âm được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia châu Á.
The lunar cycle affects various cultural celebrations around the world.
Vòng tuần hoàn âm dương ảnh hưởng đến nhiều lễ hội văn hóa trên thế giới.
The lunar phases influence traditional farming practices in some societies.
Các giai đoạn của mặt trăng ảnh hưởng đến các phương pháp trồng trọt truyền thống trong một số xã hội.
Dạng tính từ của Lunar (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lunar Mặt trăng | - | - |
Từ "lunar" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lunaris", có nghĩa là "thuộc về mặt trăng". Từ này được sử dụng để chỉ những khía cạnh liên quan đến mặt trăng, chẳng hạn như tháng âm lịch, hoặc các hiện tượng thiên văn. Trong tiếng Anh, "lunar" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể hơi khác nhau, với âm "a" trong tiếng Anh Mỹ thường được phát âm nhẹ hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "lunar" xuất phát từ tiếng Latin "lunaris", có nghĩa là "thuộc về mặt trăng" (luna). Từ gốc này mang lại ý nghĩa liên kết với các đặc tính và hiện tượng liên quan đến mặt trăng. Qua thời gian, "lunar" đã được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh văn học, khoa học và triết học, biểu thị không chỉ sắc thái vật lý của ánh sáng và chu kỳ của mặt trăng, mà còn ám chỉ đến những ảnh hưởng văn hóa và tâm linh của nó đối với nhân loại.
Từ "lunar" thường xuất hiện trong các nội dung liên quan tới thiên văn học, lịch, và các hiện tượng tự nhiên liên quan đến mặt trăng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất vừa phải, đặc biệt trong bài đọc và bài nói khi thảo luận về chu kỳ mặt trăng, quá trình nghiên cứu không gian hoặc văn hóa liên quan đến mặt trăng. Ngoài ra, "lunar" cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học, văn hóa và lễ hội, chẳng hạn như lễ hội tháng 2 âm lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp