Bản dịch của từ Lunar trong tiếng Việt

Lunar

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lunar (Adjective)

lˈunɚ
lˈunəɹ
01

Của, được xác định bởi, hoặc giống như mặt trăng.

Of determined by or resembling the moon.

Ví dụ

The lunar calendar is widely used in many Asian countries.

Lịch âm được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia châu Á.

The lunar cycle affects various cultural celebrations around the world.

Vòng tuần hoàn âm dương ảnh hưởng đến nhiều lễ hội văn hóa trên thế giới.

The lunar phases influence traditional farming practices in some societies.

Các giai đoạn của mặt trăng ảnh hưởng đến các phương pháp trồng trọt truyền thống trong một số xã hội.

Dạng tính từ của Lunar (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Lunar

Mặt trăng

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lunar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] Every new year, thousands of people flock to this temple to pray for their well-being and leave behind a ton of rubbish [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books

Idiom with Lunar

Không có idiom phù hợp