Bản dịch của từ Summer trong tiếng Việt

Summer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Summer(Noun)

sˈʌmɐ
ˈsəmɝ
01

Một khoảng thời gian thời tiết nóng nực thường xảy ra vào một thời điểm cụ thể trong năm.

A period of hot weather often of a specific time each year

Ví dụ
02

Trong ngành thực vật học, thời gian phát triển của cây cối.

In botany a time of growth in plants

Ví dụ
03

Mùa ấm nhất trong năm thường được coi là xảy ra giữa mùa xuân và mùa thu.

The warmest season of the year typically regarded as occurring between spring and autumn

Ví dụ