Bản dịch của từ Summer trong tiếng Việt
Summer
Summer (Noun)
During the summer, Sarah organized a beach party for her friends.
Trong mùa hè, Sarah đã tổ chức một bữa tiệc trên bãi biển cho bạn bè của mình.
Summer is the perfect time for outdoor BBQs and picnics.
Mùa hè là thời điểm hoàn hảo cho những bữa tiệc BBQ và dã ngoại ngoài trời.
Last summer, the school organized a summer camp for underprivileged children.
Mùa hè năm ngoái, trường đã tổ chức trại hè cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.
Dầm chịu lực nằm ngang, đặc biệt là dầm đỡ hoặc xà nhà.
A horizontal bearing beam, especially one supporting joists or rafters.
The summer in the social hall needed to be reinforced.
Mùa hè ở hội trường xã hội cần được gia cố.
The carpenters installed a sturdy summer to support the ceiling.
Những người thợ mộc đã lắp đặt một mùa hè chắc chắn để đỡ trần nhà.
The summer beam in the social center was made of strong wood.
Chùm mùa hè ở trung tâm xã hội được làm bằng gỗ chắc chắn.
Dạng danh từ của Summer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Summer | Summers |
Kết hợp từ của Summer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The following summer Mùa hè tới | We planned a beach party the following summer. Chúng tôi đã lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc tại bãi biển mùa hè sau đó. |
Cool summer Mùa hè mát mẻ | The cool summer breeze lifted everyone's spirits at the social gathering. Gió mát mẻ của mùa hè làm tăng tinh thần mọi người tại buổi tụ tập xã hội. |
Humid summer Mùa hè ẩm ướt | The humid summer made outdoor gatherings uncomfortable. Mùa hè ẩm ướt làm cho việc tụ tập ngoài trời không thoải mái. |
High summer Mùa hè nóng nực | In high summer, social gatherings are common in the park. Trong mùa hè nóng, việc tụ tập xã hội thường xuyên xảy ra ở công viên. |
Hot summer Mùa hè nóng bức | The hot summer weather in july is perfect for outdoor activities. Thời tiết mùa hè nóng vào tháng 7 rất lý tưởng để tham gia các hoạt động ngoài trời. |
Summer (Verb)
Hãy dành mùa hè ở một nơi cụ thể.
Spend the summer in a particular place.
We plan to summer in Hawaii next year.
Chúng tôi dự định đi nghỉ hè ở Hawaii vào năm tới.
Many families summer in beach resorts for vacation.
Nhiều gia đình nghỉ hè ở các khu nghỉ dưỡng trên bãi biển.
She loves to summer in the countryside to escape the city.
Cô ấy thích nghỉ hè ở vùng nông thôn để trốn khỏi thành phố.
Họ từ
Mùa hè là một trong bốn mùa chính trong năm, thường diễn ra trong thời gian từ tháng 6 đến tháng 8 ở Bắc Bán cầu và từ tháng 12 đến tháng 2 ở Nam Bán cầu. Trong mùa hè, thời tiết thường ấm áp hơn, ánh sáng mặt trời nhiều hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động ngoài trời. Từ "summer" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng trong văn phong, người Anh có thể sử dụng cụm từ như "summer holiday", trong khi người Mỹ thường sử dụng "summer vacation" để chỉ kỳ nghỉ hè.
Từ "summer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aestas", mang nghĩa mùa hè. Trong tiếng Proto-Germanic, từ này đã trở thành "sumar", tiếp tục phát triển trong các ngôn ngữ Germanic khác. Sự chuyển biến ngữ nghĩa từ nguồn gốc cho thấy một mùa trong năm đặc trưng bởi thời tiết ấm áp và ánh sáng dồi dào. Hiện nay, "summer" không chỉ thể hiện một khoảng thời gian trong năm mà còn biểu trưng cho các hoạt động nghỉ ngơi, vui chơi và sự phát triển của thiên nhiên.
Từ "summer" được sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thời tiết và hoạt động giải trí mùa hè. Trong phần Nói, thí sinh có thể đề cập đến kế hoạch hoặc kỷ niệm trong mùa hè. Trong Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề văn hóa, du lịch và nghiên cứu. Ngoài ra, "summer" cũng xuất hiện thường xuyên trong văn bản khoa học, đặc biệt trong các nghiên cứu về khí hậu và sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp