Bản dịch của từ August trong tiếng Việt

August

Adjective Noun [U/C]

August (Adjective)

ˈɑgəst
ɑgˈʌst
01

Được tôn trọng và ấn tượng.

Respected and impressive.

Ví dụ

The august professor received a prestigious award for his research.

Giáo sư august nhận được một giải thưởng uy tín về nghiên cứu của mình.

The august ceremony was attended by important figures from various industries.

Buổi lễ august được tham dự bởi những nhân vật quan trọng từ nhiều ngành công nghiệp.

The august organization has been making significant contributions to society.

Tổ chức august đã đóng góp đáng kể cho xã hội.

The August guest list included prominent figures from the community.

Danh sách khách mời tháng Tám bao gồm các nhân vật nổi tiếng trong cộng đồng.

Her August demeanor commanded respect and admiration from everyone present.

Thái độ đáng kính của cô ấy tháng Tám thu hút sự tôn trọng và ngưỡng mộ từ mọi người có mặt.

August (Noun)

ˈɑgəst
ɑgˈʌst
01

Tháng 8 trong năm ở bắc bán cầu thường được coi là tháng cuối cùng của mùa hè.

The eighth month of the year in the northern hemisphere usually considered the last month of summer.

Ví dụ

Her birthday is in August.

Sinh nhật của cô ấy vào tháng Tám.

The social event will take place in August.

Sự kiện xã hội sẽ diễn ra vào tháng Tám.

August is a popular month for vacations.

Tháng Tám là tháng phổ biến cho kỳ nghỉ.

Her birthday is in August, the last month of summer.

Sinh nhật của cô ấy vào tháng Tám, tháng cuối cùng của mùa hè.

August is when many people go on vacation.

Tháng Tám là lúc nhiều người đi nghỉ.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng August cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
[...] Things got worse when and his schoolmates went camping for three days [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/05/2021
[...] Furthermore, was the most popular month for people to visit museums [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/05/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/05/2021
[...] Furthermore, is the month which attracts the highest number of visitors for most museums [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/05/2021
Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
[...] After this incident, and his friends won a special award for their courage and kindness [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng

Idiom with August

Không có idiom phù hợp