Bản dịch của từ August trong tiếng Việt

August

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

August(Noun)

ˈɔːɡʌst
ˈɔɡəst
01

Tháng Tám trong lịch Gregoria thường được coi là tháng cuối của mùa hè ở bán cầu Bắc.

The eighth month of the year in the Gregorian calendar typically regarded as the last month of summer in the Northern Hemisphere

Ví dụ
02

Tên của một người thường được sử dụng trong các bối cảnh lịch sử

A persons name often used in historical contexts

Ví dụ
03

Một lễ hội hoặc buổi kỷ niệm, đặc biệt là những sự kiện lớn lao và trang trọng.

A festival or celebration particularly one that is grand or dignified

Ví dụ

August(Adjective)

ˈɔːɡʌst
ˈɔɡəst
01

Tháng tám trong năm theo lịch Gregory thường được coi là tháng cuối cùng của mùa hè ở bán cầu Bắc.

Respectful and impressive having dignity

Ví dụ
02

Một lễ hội hay sự kiện đặc biệt, thường là một buổi lễ lớn hay trang trọng.

Of noble birth or high rank

Ví dụ
03

Tên của một người thường được sử dụng trong các bối cảnh lịch sử

Majestic or venerable

Ví dụ