Bản dịch của từ Ripening trong tiếng Việt
Ripening
Ripening (Verb)
The community garden is ripening tomatoes for the local food bank.
Vườn cộng đồng đang làm chín cà chua cho ngân hàng thực phẩm địa phương.
They are not ripening fruits in winter due to cold temperatures.
Họ không làm chín trái cây vào mùa đông vì nhiệt độ lạnh.
Are the apples ripening faster in this warm weather?
Có phải những quả táo đang chín nhanh hơn trong thời tiết ấm áp này?
Dạng động từ của Ripening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ripen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ripened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ripened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ripens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ripening |
Họ từ
Thuật ngữ "ripening" chỉ quá trình chín của trái cây hoặc thực phẩm, trong đó các hóa chất như etylen đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và chuyển đổi cấu trúc của chúng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi tùy vùng miền. "Ripening" thường được áp dụng trong nông nghiệp và thực phẩm để chỉ sự thay đổi về hương vị, màu sắc và kết cấu khi trái cây đạt đến trạng thái tiêu thụ tối ưu.
Từ "ripening" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "ripen", có nghĩa là "trưởng thành" hoặc "chín". Gốc từ này liên quan đến quy trình phát triển của quả và thực phẩm từ trạng thái chưa chín đến trạng thái chín đủ để tiêu thụ. Lịch sử sử dụng từ này trong tiếng Anh có thể được theo dấu từ thế kỷ 14, cho thấy sự phát triển và chuyển hóa của thực phẩm và nông sản. Ý nghĩa hiện tại của từ "ripening" không chỉ hạn chế trong nông nghiệp mà còn được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như hóa học và tâm lý học, mô tả quá trình phát triển và hoàn thiện.
Từ "ripening" thường xuất hiện trong bối cảnh bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, khi thảo luận về quá trình phát triển của thực vật hoặc sản phẩm nông nghiệp. Tần suất sử dụng từ này không cao nhưng có thể tìm thấy trong các văn bản khoa học hoặc bài viết về nông nghiệp. Trong đời sống hàng ngày, "ripening" thường được sử dụng để mô tả quá trình trái cây hoặc rau củ chín, ảnh hưởng đến hương vị và chất lượng tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp