Bản dịch của từ Ripening trong tiếng Việt

Ripening

Verb

Ripening (Verb)

ɹˈaɪpənɪŋ
ɹˈaɪpnɪŋ
01

Trở nên chín muồi; trưởng thành.

To become or make ripe mature.

Ví dụ

The community garden is ripening tomatoes for the local food bank.

Vườn cộng đồng đang làm chín cà chua cho ngân hàng thực phẩm địa phương.

They are not ripening fruits in winter due to cold temperatures.

Họ không làm chín trái cây vào mùa đông vì nhiệt độ lạnh.

Are the apples ripening faster in this warm weather?

Có phải những quả táo đang chín nhanh hơn trong thời tiết ấm áp này?

Dạng động từ của Ripening (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ripen

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ripened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ripened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ripens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ripening

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ripening cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ripening

Không có idiom phù hợp