Bản dịch của từ Lock trong tiếng Việt
Lock
Lock (Noun)
She had a lock of hair from her favorite celebrity.
Cô ấy có một sợi tóc từ ngôi sao yêu thích của mình.
He kept a lock of his daughter's hair in a locket.
Anh ấy giữ một sợi tóc của con gái trong một chiếc hộp đeo cổ.
She is a lock for the class president election.
Cô ấy là người chắc chắn sẽ thắng trong cuộc bầu cử tổng thống lớp.
The new restaurant is a lock to become popular.
Nhà hàng mới chắc chắn sẽ trở nên phổ biến.
The lock in the rugby team is known for his strength.
Người chơi lock trong đội bóng bầu dục nổi tiếng về sức mạnh của mình.
The lock's role is crucial for maintaining stability in a scrum.
Vai trò của lock rất quan trọng để duy trì sự ổn định trong một scrum.
The lock on the rifle prevented accidental firing.
Khóa trên súng ngăn chặn việc bắn vô tình.
The soldier checked the lock before entering the village.
Người lính kiểm tra khóa trước khi vào làng.
The lock on the river helped boats move smoothly.
Cái cửa chặn trên sông giúp thuyền di chuyển mượt mà.
The new lock system improved waterway transportation efficiency.
Hệ thống cửa chặn mới cải thiện hiệu suất giao thông đường thủy.
The car's lock prevented it from turning sharply on the road.
Khóa của xe hạn chế việc rẽ góc trên đường.
She struggled with the steering lock during her driving test.
Cô ấy gặp khó khăn với khóa lái khi thi lái xe.
She forgot her keys and got locked out of her house.
Cô ấy quên chìa khóa và bị khóa cửa nhà.
He installed a new lock on his office door for security.
Anh ấy lắp đặt một cái khóa mới trên cửa văn phòng để bảo mật.
Kết hợp từ của Lock (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Chestnut lock Khóa hạt dẻ | Her chestnut lock framed her face beautifully. Mái tóc nâu của cô ấy khung khuôn mặt xinh đẹp. |
Golden lock Khóa vàng | She opened the golden lock with a special key. Cô ấy mở khóa vàng bằng một chiếc chìa khóa đặc biệt. |
Window lock Khóa cửa sổ | The window lock ensures safety in social housing complexes. Khóa cửa sổ đảm bảo an toàn trong các khu chung cư xã hội. |
Flowing lock Khóa dòng | Her flowing locks caught everyone's attention at the social event. Tóc dài của cô ấy thu hút mọi người tại sự kiện xã hội. |
Electronic lock Khóa điện tử | The electronic lock on the apartment door malfunctioned suddenly. Khóa điện tử trên cửa căn hộ bất ngờ gặp sự cố. |
Lock (Verb)
She locked the door to prevent intruders from entering.
Cô ấy đã khóa cửa để ngăn người xâm nhập.
The government locked down the city due to a health emergency.
Chính phủ đã phong tỏa thành phố vì tình trạng khẩn cấp về sức khỏe.
She locked the door before leaving the house.
Cô ấy đã khóa cửa trước khi rời khỏi nhà.
He always locks his phone to protect his privacy.
Anh ấy luôn khóa điện thoại để bảo vệ quyền riêng tư của mình.
The ship locked through the canal to reach the port.
Tàu thuyền khóa qua kênh để đến cảng.
They locked the gates to prevent unauthorized access to the event.
Họ khóa cổng để ngăn chặn việc truy cập không được ủy quyền đến sự kiện.
Hạn chế quyền truy cập vào toàn bộ chức năng hoặc dữ liệu của (máy tính, điện thoại di động, tệp, v.v.), đặc biệt bằng cách yêu cầu người dùng xác minh danh tính của họ bằng mật mã hoặc hình thức xác thực khác.
Restrict access to the full functionality or data of (a computer, mobile phone, file, etc.), especially by requiring a user to verify their identity with a passcode or other form of authentication.
Parents often lock their children's phones for safety reasons.
Cha mẹ thường khóa điện thoại của con cái vì lý do an toàn.
The company locked the social media accounts during the investigation.
Công ty đã khóa tài khoản mạng xã hội trong quá trình điều tra.
Kết hợp từ của Lock (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be firmly locked Được khóa chặt | The gate to the community center was firmly locked. Cổng vào trung tâm cộng đồng bị khóa chặt. |
Keep something locked Giữ cái gì đó khóa | Keep your phone locked to protect your privacy. Giữ điện thoại của bạn khóa để bảo vệ quyền riêng tư của bạn. |
Be securely locked Được khóa chặt chẽ | The community center's doors must be securely locked at night. Cửa trung tâm cộng đồng phải được khóa chặt vào ban đêm. |
Be safely locked Được khóa an toàn | The community center can be safely locked after the event. Trung tâm cộng đồng có thể được khóa an toàn sau sự kiện. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp