Bản dịch của từ Lock trong tiếng Việt
Lock
Noun [U/C] Verb

Lock(Noun)
lˈɒk
ˈɫɑk
01
Một cơ chế liên kết được sử dụng để gắn kết các vật thể lại với nhau.
An interlocking mechanism used for fastening objects together
Ví dụ
Ví dụ
03
Tình trạng bị khóa hoặc được bảo đảm
A state of being locked or secured
Ví dụ
Lock(Verb)
lˈɒk
ˈɫɑk
