Bản dịch của từ Lock trong tiếng Việt
Lock
Lock (Noun)
She had a lock of hair from her favorite celebrity.
Cô ấy có một sợi tóc từ ngôi sao yêu thích của mình.
He kept a lock of his daughter's hair in a locket.
Anh ấy giữ một sợi tóc của con gái trong một chiếc hộp đeo cổ.
The artist painted a portrait with a distinctive lock of hair.
Nghệ sĩ vẽ một bức chân dung với một sợi tóc đặc biệt.
She is a lock for the class president election.
Cô ấy là người chắc chắn sẽ thắng trong cuộc bầu cử tổng thống lớp.
The new restaurant is a lock to become popular.
Nhà hàng mới chắc chắn sẽ trở nên phổ biến.
His talent makes him a lock for the lead role.
Tài năng của anh ấy khiến anh ấy chắc chắn sẽ đóng vai chính.
The lock in the rugby team is known for his strength.
Người chơi lock trong đội bóng bầu dục nổi tiếng về sức mạnh của mình.
The lock's role is crucial for maintaining stability in a scrum.
Vai trò của lock rất quan trọng để duy trì sự ổn định trong một scrum.
The coach praised the lock's performance in the recent match.
Huấn luyện viên khen ngợi màn trình diễn của lock trong trận đấu gần đây.
The lock on the rifle prevented accidental firing.
Khóa trên súng ngăn chặn việc bắn vô tình.
The soldier checked the lock before entering the village.
Người lính kiểm tra khóa trước khi vào làng.
The lock malfunctioned during the military exercise.
Khóa bị hỏng trong cuộc tập trận quân sự.
The lock on the river helped boats move smoothly.
Cái cửa chặn trên sông giúp thuyền di chuyển mượt mà.
The new lock system improved waterway transportation efficiency.
Hệ thống cửa chặn mới cải thiện hiệu suất giao thông đường thủy.
The lock operator managed the water level for passing boats.
Người vận hành cửa chặn điều chỉnh mực nước cho thuyền qua.
The car's lock prevented it from turning sharply on the road.
Khóa của xe hạn chế việc rẽ góc trên đường.
She struggled with the steering lock during her driving test.
Cô ấy gặp khó khăn với khóa lái khi thi lái xe.
The lock malfunction caused the driver to lose control of the vehicle.
Sự cố của khóa khiến tài xế mất kiểm soát xe.
She forgot her keys and got locked out of her house.
Cô ấy quên chìa khóa và bị khóa cửa nhà.
He installed a new lock on his office door for security.
Anh ấy lắp đặt một cái khóa mới trên cửa văn phòng để bảo mật.
The locker room had combination locks for each athlete's belongings.
Phòng thay đồ có khóa kết hợp cho từng đồ vật của mỗi vận động viên.
Dạng danh từ của Lock (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lock | Locks |
Kết hợp từ của Lock (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Chestnut lock Khóa hạt dẻ | Her chestnut lock framed her face beautifully. Mái tóc nâu của cô ấy khung khuôn mặt xinh đẹp. |
Golden lock Khóa vàng | She opened the golden lock with a special key. Cô ấy mở khóa vàng bằng một chiếc chìa khóa đặc biệt. |
Window lock Khóa cửa sổ | The window lock ensures safety in social housing complexes. Khóa cửa sổ đảm bảo an toàn trong các khu chung cư xã hội. |
Flowing lock Khóa dòng | Her flowing locks caught everyone's attention at the social event. Tóc dài của cô ấy thu hút mọi người tại sự kiện xã hội. |
Electronic lock Khóa điện tử | The electronic lock on the apartment door malfunctioned suddenly. Khóa điện tử trên cửa căn hộ bất ngờ gặp sự cố. |
Lock (Verb)
She locked the door to prevent intruders from entering.
Cô ấy đã khóa cửa để ngăn người xâm nhập.
The government locked down the city due to a health emergency.
Chính phủ đã phong tỏa thành phố vì tình trạng khẩn cấp về sức khỏe.
The company locked the website to fix a security issue.
Công ty đã khóa trang web để sửa một vấn đề bảo mật.
She locked the door before leaving the house.
Cô ấy đã khóa cửa trước khi rời khỏi nhà.
He always locks his phone to protect his privacy.
Anh ấy luôn khóa điện thoại để bảo vệ quyền riêng tư của mình.
The security guard locked the gate to prevent unauthorized access.
Người bảo vệ đã khóa cổng để ngăn chặn việc truy cập trái phép.
The ship locked through the canal to reach the port.
Tàu thuyền khóa qua kênh để đến cảng.
They locked the gates to prevent unauthorized access to the event.
Họ khóa cổng để ngăn chặn việc truy cập không được ủy quyền đến sự kiện.
The captain locked the cabin before leaving for the shore.
Thuyền trưởng khóa cabin trước khi rời bến đi bờ.
Hạn chế quyền truy cập vào toàn bộ chức năng hoặc dữ liệu của (máy tính, điện thoại di động, tệp, v.v.), đặc biệt bằng cách yêu cầu người dùng xác minh danh tính của họ bằng mật mã hoặc hình thức xác thực khác.
Restrict access to the full functionality or data of (a computer, mobile phone, file, etc.), especially by requiring a user to verify their identity with a passcode or other form of authentication.
Parents often lock their children's phones for safety reasons.
Cha mẹ thường khóa điện thoại của con cái vì lý do an toàn.
The company locked the social media accounts during the investigation.
Công ty đã khóa tài khoản mạng xã hội trong quá trình điều tra.
To prevent unauthorized access, users should lock their profiles with passwords.
Để ngăn chặn truy cập trái phép, người dùng nên khóa hồ sơ bằng mật khẩu.
Dạng động từ của Lock (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lock |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Locked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Locked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Locks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Locking |
Kết hợp từ của Lock (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be firmly locked Được khóa chặt | The gate to the community center was firmly locked. Cổng vào trung tâm cộng đồng bị khóa chặt. |
Keep something locked Giữ cái gì đó khóa | Keep your phone locked to protect your privacy. Giữ điện thoại của bạn khóa để bảo vệ quyền riêng tư của bạn. |
Be securely locked Được khóa chặt chẽ | The community center's doors must be securely locked at night. Cửa trung tâm cộng đồng phải được khóa chặt vào ban đêm. |
Be safely locked Được khóa an toàn | The community center can be safely locked after the event. Trung tâm cộng đồng có thể được khóa an toàn sau sự kiện. |
Họ từ
Từ "lock" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, chủ yếu chỉ một cơ chế mà người dùng có thể sử dụng để ngăn chặn hoặc bảo vệ một không gian, đồ vật khỏi việc truy cập trái phép. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách sử dụng và ngữ cảnh tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về định nghĩa. Tuy nhiên, một số biểu hiện liên quan đến "lock" như "lock up" (nhốt) và "lock down" (khoá chặt) có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "lock" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "locc", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "loka", có nghĩa là "cái chốt" hay "cái khóa". Gốc Latin của từ này là "clavis", cũng chỉ về khóa. Ban đầu, từ này ám chỉ đến các cơ chế bảo vệ, giúp giữ an toàn cho tài sản. Hiện nay, từ "lock" không chỉ dùng để chỉ cơ chế vật lý, mà còn mở rộng sang các lĩnh vực như an ninh thông tin và kỹ thuật số, thể hiện sự phát triển của khái niệm bảo vệ và kiểm soát.
Từ "lock" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có nhiều ngữ cảnh liên quan đến an ninh và bảo mật. Trong IELTS Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để miêu tả các biện pháp bảo vệ cá nhân hoặc tài sản. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, "lock" được sử dụng phổ biến trong các tình huống như khóa cửa, khóa xe và các thiết bị an ninh, thể hiện sự quan trọng của việc bảo vệ và bảo tồn tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp