Bản dịch của từ Lock trong tiếng Việt

Lock

Noun [U/C]Verb

Lock (Noun)

lˈɑk
lˈɑk
01

Một phần tóc của một người cuộn lại hoặc treo lại với nhau.

A piece of a person's hair that coils or hangs together.

Ví dụ

She had a lock of hair from her favorite celebrity.

Cô ấy có một sợi tóc từ ngôi sao yêu thích của mình.

He kept a lock of his daughter's hair in a locket.

Anh ấy giữ một sợi tóc của con gái trong một chiếc hộp đeo cổ.

02

Người hoặc vật chắc chắn sẽ thành công; một điều chắc chắn.

A person or thing that is certain to succeed; a certainty.

Ví dụ

She is a lock for the class president election.

Cô ấy là người chắc chắn sẽ thắng trong cuộc bầu cử tổng thống lớp.

The new restaurant is a lock to become popular.

Nhà hàng mới chắc chắn sẽ trở nên phổ biến.

03

Người chơi ở hàng thứ hai của cuộc tranh cãi.

A player in the second row of a scrum.

Ví dụ

The lock in the rugby team is known for his strength.

Người chơi lock trong đội bóng bầu dục nổi tiếng về sức mạnh của mình.

The lock's role is crucial for maintaining stability in a scrum.

Vai trò của lock rất quan trọng để duy trì sự ổn định trong một scrum.

04

Một cơ chế làm nổ điện tích của súng.

A mechanism for exploding the charge of a gun.

Ví dụ

The lock on the rifle prevented accidental firing.

Khóa trên súng ngăn chặn việc bắn vô tình.

The soldier checked the lock before entering the village.

Người lính kiểm tra khóa trước khi vào làng.

05

Một đoạn kênh hoặc sông ngắn có cửa và cống ở mỗi đầu, có thể mở hoặc đóng để thay đổi mực nước, dùng để nâng và hạ thuyền.

A short section of a canal or river with gates and sluices at each end which can be opened or closed to change the water level, used for raising and lowering boats.

Ví dụ

The lock on the river helped boats move smoothly.

Cái cửa chặn trên sông giúp thuyền di chuyển mượt mà.

The new lock system improved waterway transportation efficiency.

Hệ thống cửa chặn mới cải thiện hiệu suất giao thông đường thủy.

06

Việc quay bánh trước của xe để thay đổi hướng chuyển động.

The turning of the front wheels of a vehicle to change its direction of motion.

Ví dụ

The car's lock prevented it from turning sharply on the road.

Khóa của xe hạn chế việc rẽ góc trên đường.

She struggled with the steering lock during her driving test.

Cô ấy gặp khó khăn với khóa lái khi thi lái xe.

07

Một cơ chế để giữ chặt cửa, cửa sổ, nắp hoặc thùng chứa, thường được vận hành bằng chìa khóa.

A mechanism for keeping a door, window, lid, or container fastened, typically operated by a key.

Ví dụ

She forgot her keys and got locked out of her house.

Cô ấy quên chìa khóa và bị khóa cửa nhà.

He installed a new lock on his office door for security.

Anh ấy lắp đặt một cái khóa mới trên cửa văn phòng để bảo mật.

Kết hợp từ của Lock (Noun)

CollocationVí dụ

Chestnut lock

Khóa hạt dẻ

Her chestnut lock framed her face beautifully.

Mái tóc nâu của cô ấy khung khuôn mặt xinh đẹp.

Golden lock

Khóa vàng

She opened the golden lock with a special key.

Cô ấy mở khóa vàng bằng một chiếc chìa khóa đặc biệt.

Window lock

Khóa cửa sổ

The window lock ensures safety in social housing complexes.

Khóa cửa sổ đảm bảo an toàn trong các khu chung cư xã hội.

Flowing lock

Khóa dòng

Her flowing locks caught everyone's attention at the social event.

Tóc dài của cô ấy thu hút mọi người tại sự kiện xã hội.

Electronic lock

Khóa điện tử

The electronic lock on the apartment door malfunctioned suddenly.

Khóa điện tử trên cửa căn hộ bất ngờ gặp sự cố.

Lock (Verb)

lˈɑk
lˈɑk
01

Làm hoặc trở nên cố định hoặc bất động một cách cứng nhắc.

Make or become rigidly fixed or immovable.

Ví dụ

She locked the door to prevent intruders from entering.

Cô ấy đã khóa cửa để ngăn người xâm nhập.

The government locked down the city due to a health emergency.

Chính phủ đã phong tỏa thành phố vì tình trạng khẩn cấp về sức khỏe.

02

Chốt hoặc cố định (thứ gì đó) bằng khóa.

Fasten or secure (something) with a lock.

Ví dụ

She locked the door before leaving the house.

Cô ấy đã khóa cửa trước khi rời khỏi nhà.

He always locks his phone to protect his privacy.

Anh ấy luôn khóa điện thoại để bảo vệ quyền riêng tư của mình.

03

Đi qua một ổ khóa trên một con kênh.

Go through a lock on a canal.

Ví dụ

The ship locked through the canal to reach the port.

Tàu thuyền khóa qua kênh để đến cảng.

They locked the gates to prevent unauthorized access to the event.

Họ khóa cổng để ngăn chặn việc truy cập không được ủy quyền đến sự kiện.

04

Hạn chế quyền truy cập vào toàn bộ chức năng hoặc dữ liệu của (máy tính, điện thoại di động, tệp, v.v.), đặc biệt bằng cách yêu cầu người dùng xác minh danh tính của họ bằng mật mã hoặc hình thức xác thực khác.

Restrict access to the full functionality or data of (a computer, mobile phone, file, etc.), especially by requiring a user to verify their identity with a passcode or other form of authentication.

Ví dụ

Parents often lock their children's phones for safety reasons.

Cha mẹ thường khóa điện thoại của con cái vì lý do an toàn.

The company locked the social media accounts during the investigation.

Công ty đã khóa tài khoản mạng xã hội trong quá trình điều tra.

Kết hợp từ của Lock (Verb)

CollocationVí dụ

Be firmly locked

Được khóa chặt

The gate to the community center was firmly locked.

Cổng vào trung tâm cộng đồng bị khóa chặt.

Keep something locked

Giữ cái gì đó khóa

Keep your phone locked to protect your privacy.

Giữ điện thoại của bạn khóa để bảo vệ quyền riêng tư của bạn.

Be securely locked

Được khóa chặt chẽ

The community center's doors must be securely locked at night.

Cửa trung tâm cộng đồng phải được khóa chặt vào ban đêm.

Be safely locked

Được khóa an toàn

The community center can be safely locked after the event.

Trung tâm cộng đồng có thể được khóa an toàn sau sự kiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lock

Lock horns (with someone)

lˈɑk hˈɔɹnz wˈɪð sˈʌmwˌʌn

Đấu khẩu/ Cãi nhau như mổ bò

To get into an argument with someone.

They often lock horns over trivial matters in the office.

Họ thường tranh cãi với nhau vì những vấn đề nhỏ ở văn phòng.