Bản dịch của từ Interlocking trong tiếng Việt

Interlocking

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interlocking (Verb)

ˈɪntɚlɑkɪŋ
ˈɪntɚlɑkɪŋ
01

Kết nối hoặc tạo thành một tổng thể bằng cách khớp với nhau.

Connect or form a whole by fitting into each other.

Ví dụ

People are interlocking their ideas during the community discussion in Chicago.

Mọi người đang kết nối ý tưởng của họ trong buổi thảo luận cộng đồng ở Chicago.

They are not interlocking their opinions in the social media debate.

Họ không kết nối ý kiến của mình trong cuộc tranh luận trên mạng xã hội.

Are the volunteers interlocking their efforts for the charity event this weekend?

Các tình nguyện viên có đang kết nối nỗ lực cho sự kiện từ thiện cuối tuần này không?

Dạng động từ của Interlocking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Interlock

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Interlocked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Interlocked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Interlocks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Interlocking

Interlocking (Adjective)

ˈɪntɚlɑkɪŋ
ˈɪntɚlɑkɪŋ
01

Khớp với nhau một cách gọn gàng; xen kẽ.

Fitting neatly together interlaced.

Ví dụ

The interlocking communities of New York create a vibrant social scene.

Các cộng đồng liên kết ở New York tạo ra một cảnh xã hội sôi động.

The interlocking relationships among friends can be quite complex.

Các mối quan hệ liên kết giữa bạn bè có thể rất phức tạp.

Are the interlocking networks in society beneficial for everyone?

Các mạng lưới liên kết trong xã hội có lợi cho tất cả mọi người không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Interlocking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interlocking

Không có idiom phù hợp