Bản dịch của từ Interlocking trong tiếng Việt
Interlocking
Interlocking (Verb)
People are interlocking their ideas during the community discussion in Chicago.
Mọi người đang kết nối ý tưởng của họ trong buổi thảo luận cộng đồng ở Chicago.
They are not interlocking their opinions in the social media debate.
Họ không kết nối ý kiến của mình trong cuộc tranh luận trên mạng xã hội.
Are the volunteers interlocking their efforts for the charity event this weekend?
Các tình nguyện viên có đang kết nối nỗ lực cho sự kiện từ thiện cuối tuần này không?
Dạng động từ của Interlocking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Interlock |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Interlocked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Interlocked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Interlocks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Interlocking |
Interlocking (Adjective)
The interlocking communities of New York create a vibrant social scene.
Các cộng đồng liên kết ở New York tạo ra một cảnh xã hội sôi động.
The interlocking relationships among friends can be quite complex.
Các mối quan hệ liên kết giữa bạn bè có thể rất phức tạp.
Are the interlocking networks in society beneficial for everyone?
Các mạng lưới liên kết trong xã hội có lợi cho tất cả mọi người không?
Họ từ
"Interlocking" là một tính từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động hoặc trạng thái các bộ phận kết nối hoặc gắn chặt với nhau. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thiết kế, kiến trúc và cơ học, mô tả sự liên kết giữa các phần tử để tạo thành một cấu trúc vững chắc. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "interlocking" được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách phát âm.
Từ "interlocking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "lock", xuất phát từ tiếng Anh cổ "loc", có nghĩa là "khóa hoặc giữ chặt". Phần tiền tố "inter-" xuất phát từ tiếng Latinh "inter", có nghĩa là "giữa" hoặc "trong giữa". Từ "interlocking" diễn tả việc các phần gắn kết ở điểm tiếp xúc, tạo thành một cấu trúc thống nhất và vững chắc. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự kết nối chặt chẽ giữa các yếu tố, góp phần tăng cường tính ổn định và chức năng.
Từ "interlocking" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thí sinh cần mô tả các hệ thống hoặc cấu trúc phức tạp. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật và kiến trúc để chỉ các thành phần được lắp ghép với nhau một cách chặt chẽ. Vì vậy, việc hiểu nghĩa và cách sử dụng từ "interlocking" là rất quan trọng cho người học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp